8 cụm từ dùng đồ ăn để tả người

8 cụm từ dùng đồ ăn để tả người

Như các bạn đã biết, tiếng Anh là một ngôn ngữ vô cùng phong phú và đa dạng với rất nhiều khía cạnh thú vị có thể nhiều bạn chưa biết. Trong bài viết này VnDoc xin chia sẻ một số cụm danh từ dùng đồ ăn để tả người vô cùng thú vị giúp bạn bổ sung vốn từ vựng cho mình khi muốn miêu tả ai đó. Sau đây mời các bạn tham khảo nhé!

Đố vui Tiếng Anh

10 cặp từ Tiếng Anh hay bị nhầm lẫn

Cách dùng thú vị của từ MAKE trong tiếng Anh

Một số cụm từ thú vị trong tiếng Anh

Egghead (n): một người chăm chỉ, học giỏi (về học thuật)

Ví dụ:

I think Jane will do well in her finals. She has always been a kind of egghead from elementary school all the way through college. (Tôi nghĩ Jane sẽ có kỳ thi cuối kỳ tốt thôi. Cô ấy luôn là một học sinh ưu tú từ tiểu học cho đến đại học.)

Big cheese (n): người quan trọng, có sức ảnh hưởng

Ví dụ:

Do you know Peter? He's a big cheese at the company, he may help you to get a good job there. (Cậu biết Peter không? Cậu ấy là một người quan trọng của công ty, có thể giúp cậu có một công việc ở đấy.)

Một số cụm từ thú vị trong tiếng Anh

Couch potato (n): người lười nhác ngồi ườn trên ghế và xem tivi quá nhiều

Ví dụ:

My uncle is a couch potato, you never see him without the remote control in his hand. (Bác tôi đúng là một người lười nhác chỉ biết xem tivi, anh không bao giờ thấy ông ấy rời khỏi tay chiếc điều khiển.)

Tough cookie (n): người quyết tâm, kiên trì mà bạn khó có thể thương thảo cùng

Ví dụ:

There is a tough cookie on the phone, he insists to talk to the manager, shall I put him through? (Có một khách hàng rất lì lợm đang gọi điện, ông ta kiên quyết nói chuyện với quản lý, tôi có nên kết nối không nhỉ?)

Một số cụm từ thú vị trong tiếng Anh

Top banana (n): người lãnh đạo, ông chủ, trưởng nhóm, trưởng dự án

Ví dụ:

I don't know when we'll finish, ask Jack, he's the top banana here. (Tôi không biết bao giờ chúng ta mới hoàn thành, hỏi Jack ấy, ông ấy là trưởng ở đây.)

Bad apple (n): kẻ rắc rối, tội phạm

Ví dụ:

He's a real bad apple. If I were you, I wouldn't let my daughter go out with him. (Cậu ta là một đứa rắc rối. Nếu tôi là cô, tôi không cho con gái mình đi chơi với cậu ta.)

Một số cụm từ thú vị trong tiếng Anh

Sour grapes (n): sự giả vờ không thích thứ gì vì mình không có

Ví dụ:

The losers say they don't mind that they couldn't win the cup, but I'm sure this is only sour grapes. (Những người thua cuộc nói rằng họ chẳng quan tâm đến việc giành cúp, nhưng tôi chắc chắn rằng họ chỉ giả vờ.)

Lemon law (n): điều luật bảo vệ những người mua phải ôtô hoặc hàng hóa tiêu dùng bị lỗi

Ví dụ:

Unfortunately, his new car had an engine defect, but he received a complete refund in accordance with the lemon law. (Thật không may là chiếc ôtô mới mua của anh ấy bị lỗi động cơ, nhưng anh ấy đã nhận được một khoản tiền hoàn trả, chiếu theo luật bảo vệ người tiêu dùng khi mua phải hàng khiếm khuyết.)

Trên đây là một số cụm từ vô cùng thú vị trong tiếng Anh dùng để mô tả người. Hy vọng bài viết này sẽ bổ sung cho bạn một vốn từ vựng nhất định, đồng thời giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Đánh giá bài viết
1 520
Sắp xếp theo

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm