Bảng giá xe máy Yamaha
Giá tiền các loại xe máy Yamada
Trên thị trường Việt Nam hiện nay, có rất nhiều loại xe máy, đủ thể loại đa dạng, phong phú từ xe ga đến xe số, mẫu mã và kiểu dáng nổi bật khiến bạn băn khoăn không biết nên mua loại xe nào, kiểu xe nào cho phù hợp với tính cách cũng như túi tiền của bản thân? VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn bảng giá xe máy yamaha mới nhất hiện nay, chắc chắn sẽ giúp bạn lựa chọn được một chiếc xe phù hợp với bản thân.
Bảng giá xe máy Yamaha
Loại xe | Năm sản xuất | Giá tiền (VNĐ/USD) |
Yamaha Exciter 150 | 2015 | 45.490.000 VNĐ |
Yamaha Exciter 150RC | 2015 | 44.490.000 VNĐ |
Yamaha Exciter 150GP | 2015 | 45.490.000 VNĐ |
Yamaha YZF-R3 | 2015 | 4399 USD |
Yamaha Nouvo SX Fi | 2015 | 33.900.000 VNĐ |
Yamaha Nouvo RC Fi | 2015 | 35.900.000 VNĐ |
Yamaha Nozza | 2014 | 28.900.000 VNĐ |
Yamaha Sirius STD phanh cơ | 2013 | 18.100.000 VNĐ |
Yamaha Surius (Phanh đĩa) | 2014 | 19.100.000 VNĐ |
Yamaha Surius (Phanh cơ) | 2014 | 18.100.000 VNĐ |
Yamaha Surius FI | 2014 | 20.990.000 VNĐ |
Yamaha Surius RC FI | 2014 | 22.990.000 VNĐ |
Yamaha Exciter R | 2014 | 37.000.000 VNĐ |
Yamaha Exciter RC | 2014 | 40.000.000 VNĐ |
Yamaha Nouvo SX GP | 2014 | 37.200.000 VNĐ |
Yamaha Nouvo SX RC | 2014 | 36.900.000 VNĐ |
Yamaha Nouvo SX STD | 2014 | 35.900.000 VNĐ |
Yamaha Jupiter FI RC | 2013 | 28.900.000 VNĐ |
Yamaha Jupiter FI Gravita | 2013 | 28.600.000 VNĐ |