Cần chuẩn bị gì cho buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh?

Cần chuẩn bị gì cho buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh?

Bạn cần phải chuẩn bị thật chu đáo cho cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh nếu bạn có ý định muốn làm việc tại các công ty nước ngoài. Hãy dành thời gian để xem lại các cấu trúc ngữ pháp, những từ vựng thường gặp trong buổi phỏng vấn tiếng Anh, và đặc biệt là những câu hỏi sẽ được hỏi trong các buổi phỏng vấn. Dưới đây chúng tôi xin gợi ý cho bạn những từ vựng sẽ gặp trong buổi phỏng vấn và các câu hỏi được ban giám khảo hỏi nhiều nhất.

100 câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh

Kinh nghiệm hỏi lại phỏng vấn viên bằng Tiếng Anh

54 từ vựng Tiếng Anh phải nhớ khi đi phỏng vấn xin việc

25 câu hỏi phỏng vấn của Apple

Cần chuẩn bị gì cho buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh?

Những từ vựng thường gặp trong phỏng vấn xin việc

  • Asset: người có ích
  • Hire: tuyển
  • Company: công ty
  • Work ethic: đạo đức nghề nghiệp
  • Interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
  • Team player: đồng đội, thành viên trong đội
  • Good fit: người phù hợp
  • Employer: người tuyển dụng
  • Strengths: thế mạnh, cái hay
  • Analytical nature: kỹ năng phân tích
  • Align: sắp xếp
  • Skills: kỹ năng
  • Problem-solving: giải quyết khó khăn
  • Work style: phong cách làm việc
  • Describe: mô tả
  • Pro-active, self starter: người chủ động
  • Under pressure: bị áp lực
  • Ambitious: người tham vọng
  • Tight deadlines: hạn chót dày đặc
  • Work well: làm việc hiệu quả
  • Goal oriented: có mục tiêu
  • Opportunities for growth: nhiều cơ hội để phát triển
  • Pride myself: tự hào về bản thân
  • Eventually: cuối cùng, sau cùng
  • Supervisors: sếp, người giám sát
  • More responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
  • Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo

Những câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn xin việc

  • What were your responsibilities? (Trách nhiệm của bạn là gì?)
  • What major challenges and problems did you face? How did you handle them? (Có thử thách hay rắc rối nào lớn mà bạn từng đối mặt không? Bạn đã xử lí nó như thế nào?)
  • What is your greatest weakness? (Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?)
  • What is your greatest strength? (Điểm mạnh lớn nhất của bạn là gì?)
  • What did you like or dislike about your previous job? (Điều gì bạn thích/ không thích về công việc cũ?)
  • Describe a difficult work situation / project and how you overcame it. (Mô tả một tình huống hay dự án công việc khó khăn và cách bạn vượt qua nó.)
  • How do you evaluate success? (Bạn định giá thành công như thế nào?)
  • What was the biggest accomplishment/ failure in this position? (Thành tựu/ thất bại lớn nhất của bạn là gì trong vị trí công việc này?)
  • How do you handle stress and pressure? (Bạn đối phó với stress và áp lực như thế nào?)
  • Questions about your career goals. (Những câu hỏi về mục tiêu trong sự nghiệp.)
  • Why do you want this job? (Tại sao bạn muốn làm công việc này?)
  • What are your goals for the future? (Mục tiêu cho tương lại của bạn là gì?)
  • Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi phải thuê bạn?)
  • Why are you leaving or have left your job? (Tại sao bạn rời bỏ công việc cũ?)
  • Tell me about yourself. (Hãy kể tôi nghe về bản thân bạn.)
  • What are you passionate about? (Bạn nhiệt huyết về cái gì?)
  • Who was your best boss and who was the worst? (Ai là sếp tốt nhất và tệ nhất của bạn?)
  • What are your salary requirements? (Yêu cầu về lương bổng của bạn là gì?)

Những gợi ý trên hy vọng rằng sẽ giúp các bạn có thêm tự tin cho buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh của mình.

Đánh giá bài viết
1 1.099
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh giao tiếp

    Xem thêm