Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Cấu trúc tuyệt đối (Absolute phrase) trong tiếng Anh

"Cụm từ độc lập" hay "Cấu trúc tuyệt đối" có vẻ như "khó hiểu" với các bạn mới tập tành học Ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên đây là cấu trúc câu rất thường gặp trong tiếng Anh. Với mong muốn giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về Absolute Phrase, VnDoc.com đã đăng tải tài liệu về Cấu trúc tuyệt đối dưới đây. Mời bạn đọc tham khảo, download tài liệu.

1. Cấu trúc tuyệt đối là gì?

- Absolute phrase là gì? Cấu trúc tuyệt đối (hay còn gọi là cụm từ độc lập) là 1 nhóm các từ (danh từ, đại từ, phân từ, từ bổ nghĩa) kết hợp lại với nhau.

- Cụm từ độc lập không có quan hệ về chức năng ngữ pháp với các thành phần khác trong câu, nó có thể đứng trước, sau hoặc chen vào giữa câu mà không ảnh hưởng tới cấu trúc trong câu.

- Cấu trúc tuyệt đối thường được phân biệt với các thành phần khác trong câu bằng dấu phẩy “,” (hoặc 1 cặp dấu phẩy).

- Cách dùng absolute phrase: cấu trúc tuyệt đối được dùng để bổ nghĩa cho cả câu, nên có thể loại bỏ mà không ảnh hưởng tới cấu trúc của câu. Cấu trúc này thường được dùng trong văn chương và thơ.

Ví dụ:

+ Her arms folded across her chest, the teacher warmed the class about the bad results of the final exam.

(Khoanh tay trước ngực, GVCN cảnh báo cả lớp về kết quả thi cuối kỳ tối tệ)

+ The weather being fine, they went for a walk.

(Thời tiết rất đẹp, họ ra ngoài đi dạo)

+ The old man tried to get up, the young man helping him.

(Ông lão cố gắng ngồi dậy, cậu thanh niên đỡ giúp ông)

2. Cấu trúc Absolute phrase

Cấu trúc của cụm từ độc lập được hình thành bằng các cách sau đây:

a. Danh từ + phân từ (Noun + participle)

Ví dụ:

+ Her homework completed, Robin went to bed at midnight.

(Hoàn thành bài tập, Robin đi ngủ lúc nửa đêm)

[noun: homework + past participle: completed]

+ The girl stands alone by herself, her hair fluttering in the wind.

(Cô gái đứng một mình, tóc dài bay trong gió)

[noun: hair + present participle: fluttering]

b. Đại từ + động từ nguyên mẫu có to (Pronoun + to infinitive)

Ví dụ:

We all filed out, some to come back home, others to gather at the gate.

(Chúng tôi nối đuôi nhau đi ra, 1 số trở về nhà, số khác tụ tập trước cổng trường)

[pronoun: some/ others + infinitive: to come back/ to gather]

c. Danh từ/ đại từ + cụm giới từ/ tính từ (Noun/ pronoun + prepositional/ adjective phrase)

Ví dụ:

+ He was waiting, (with) his eyes on her back.

(Anh ta đang đợi, mắt dán vào vào lưng của cô) [noun: eyes + prepositional phrase: on her back]

+ Her determination stronger than ever, Lan decided not to give up until she had achieved her dreams.

(Lòng kiên định mạnh mẽ hơn bao giờ hết, Lan quyết định sẽ không bỏ cuộc cho tới khi đạt được giấc mơ của mình)

[noun: determination + adj: stronger]

3. Các cấu trúc tuyệt đối thông dụng

Một số các cụm từ thông dụng được sử dụng như cụm từ độc lập. Vì không đi kèm với 1 từ đặc biệt nào, chúng có thể đặt ở đầu hoặc cuối câu:

Ví dụ:

+ Roughly speaking, the coat cost about 1000 dollars.

(Nói chung, giá của cái áo khoảng 1, 000 đô)

+ Considering his abilities, he should have done better.

(Xét đến khả năng của anh ta, anh ta lẽ ra đã có thể làm tốt hơn)

+ A storm is brewing, judging by the dark clouds.

(Cơn bão đang tới, dựa trên những đám mây đen)

+ To get back to the main point, the budget needs to be bigger.

(Quay trở lại vấn đề chính, chúng ta cần ngân sách lớn hơn)

Trên đây là kiến thức tổng hợp về Cấu trúc tuyệt đối. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản khác như: Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Đánh giá bài viết
1 1.469
Sắp xếp theo

    Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Xem thêm