Đề cương ôn tập học kì 1 lớp 11 môn Hóa học trường THPT Bắc Thăng Long, Hà Nội năm học 2019-2020

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I HÓA 11 NĂM HỌC 2019-2020
A.KIẾN THỨC CƠ BẢN:
I. CHƯƠNG I: SỰ ĐIỆN LI
-  
- 
- 
- 
- -
+
], [OH
-
] và pH.
- 
n.
II. CHƯƠNG II: NHÓM NITƠ

2
, NH
3
 ) , HNO
3
,
 
B. MỘT SỐ BÀI TẬP ÁP DỤNG
CHƯƠNG 1: SỰ ĐIỆN LI
Bài 1:           
3
, HNO
2
, H
2
SO
4
, HClO, H
3
PO
4
,
CH
3
COOH, KOH, Ba(OH)
2
, Zn(OH)
2
, Mg(NO
3
)
2
, NaHCO
3
.
Bài 2: 
a) Fe
2
(SO
4
)
3
+ KOH; b) KNO
3
+ NaCl; c) NaHCO
3
+ NaOH;
d) Fe(OH)
2
+ H
2
SO
4
e) NH
3
+ HCl g) Na
2
SO
4
+ BaCl
2
;
h) CH
3
COOH + HCl; i) CaCO
3
+ HCl k) Na
2
SO
3
+ HCl
l) Pb(NO
3
)
2
+ H
2
S m) Ca(HCO
3
)
2
+ HCl
Bài 3:   
a) Na
+
, Cu
2+
, Cl
-
, OH
-
; b) NH
4
+
, K
+
, Cl
-
, OH
-
.; c) Ba
2+
, Cl
-
, HSO
4
-
, CO
3
2-
;
d) Fe
2+
, H
+
, SO
4
2-
, NO
3
-
; e) Na
+
, Ba
2+
, HCO
3
-
, OH
-
; f) K
+
, Fe
2+
, Cl
-
, SO
4
2-
;
g) Al
3+
, K
+
, OH
-
, NO
3
-
; h) K
+
, Ba
2+
, Cl
-
, CO
3
2-
.
Bài 4: 
2
SO
4
0,05M; Ba(OH)
2
0,0005M; NaOH 0,1M.
Bài 5: 
3
COOH 0,10M (K
a
=1,75.10
-5
)
Bài 6: 
2

Z là bao nhiêu?
Bài 7: 
2
0,08M
KOH 0,04M. 
Bài 8: 
 a. pH= 7 b.pH= 3 c. pH = 12
Bài 9: 
3
1M.
a. 
b. 
Bài 10:  
3
)
2
0,1M và BaCl
2

Bài 11: 
2


4
0,2M và H
2
SO
4

Bài 12: 
2
SO
4
1M và (NH
4
)
2
SO
4

Ba(NO
3
)
2

Bài 13: 
2
, ZnCl
2


3


CHƯƠNG 2: NHÓM NITƠ
Bài 14: 
a.N
2
NH
3
NO
NO
2
HNO
3
Cu(NO
3
)
2
CuO
Cu
CuCl
2
Cu(OH)
2
Tải tài liệu miễn phí https://vndoc.com
b. NH
4
Cl
NH
3
N
2
NO
NO
2
HNO
3
NaNO
3
NaNO
2
c. NO
2
HNO
3
Cu(NO
3
)
2
Cu(OH)
2
Cu(NO
3
)
2
CuO
Cu
CuCl
2
Fe(OH)
3
3

Fe(NO
3
)
3
4

Fe
2
O
3
5

Fe(NO
3
)
3
(NH
4
)
2
CO
3
1
6
3
NH

NO
7

NO
2
8

HNO
3
9

Al(NO
3
)
3
Al
2
O
3
HCl
NH
4
Cl
NH
3
14

NH
4
HSO
4
Bài 15: 
a. NaNO
3
; HCl; H
2
SO
4
; NaOH b. KNO
3
; Na
2
SO
4
; H
2
SO
4
; NaOH
c. NaNO
3
; KCl; H
2
SO
4
; NaOH e. Ba(OH)
2
; NaCl; H
2
SO
4
; NaOH
Bài 16: 
3


2

3


2

Bài 17: 

Bài 18: 
3
0,1M thì


Bài 19: 
- 
3


- 
2
SO
4





Bài 20: 
-
3

2

-
2
ktc).

Bài 21: Hòa tan 30 
3


a. 
b. 

Bài 22: 
3

khí NO
2
 
Bài 23: Hoà tan hoàn toàn 12,42 gam Al  dung dch HNO
3
loãng  thu c dung dch X
1,344 lít (   h khí Y gm hai khí N
2
O N
2
.      khí Y so v
k H
2
là 18. Cô cn dung dch X, thu c m gam rr 
Bài 24: Nung 6,58 gam Cu(NO
3
)
2
 , s 
 300 ml dung

Bài 25: 
3
0,16M và HCl 0,8M 

A/ H2
= 15 


2+

Tải tài liệu miễn phí https://vndoc.com

Đề cương ôn tập học kì 1 lớp 11 môn Hóa học trường THPT Bắc Thăng Long, Hà Nội

VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc Đề cương ôn tập học kì 1 lớp 11 môn Hóa học trường THPT Bắc Thăng Long, Hà Nội năm học 2019-2020 để bạn đọc cùng tham khảo và có thêm tài liệu ôn tập môn Hóa học lớp 11. Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết và tải về tại đây.

Đề cương ôn tập học kì 1 lớp 11 môn Hóa học trường THPT Bắc Thăng Long, Hà Nội năm học 2019-2020 là bộ đề cương được giáo viên của trường THPT Bắc Thăng Long biên soạn. Đề cương gồm 2 trang và có 2 phần lý thuyết và bài tập, tổng hợp toàn bộ kiến thức của môn Hóa học lớp 11 trong học kì 1. Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết.

Trên đây VnDoc.com vừa gửi tới bạn đọc Đề cương ôn tập học kì 1 lớp 11 môn Hóa học trường THPT Bắc Thăng Long, Hà Nội năm học 2019-2020, mong rằng đây là tài liệu hữu ích giúp bạn đọc ôn tập tốt hơn môn Hóa học nhé. Bạn đọc có thể tham khảo thêm kiến thức các môn Toán 11, Ngữ văn 11, Tiếng Anh 11, đề cương học kì 2 lớp 11...

Đánh giá bài viết
1 143
Sắp xếp theo

    Hóa 11 - Giải Hoá 11

    Xem thêm