Đề thi học kì 1 lớp 12 môn Toán năm 2018 - 2019 trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TP Hồ Chí Minh

Mã đề 422 Trang 1/8

Họ và tên học sinh: ………………………………………………. Số báo danh:…………………………
Câu 1: 
32
39y x x x
?
A.  . B.  .
C. 
1;3
. D. 
1;3
.
Câu 2: 
1
x
,
2
x
các 
:1d y x

4
:
1
Cy
x
.

12
xx

A.
0
. B.
2
. C.
. D.
6.
Câu 3: 
.
x
y e x e

1;2

A.
2
2.ee
B.
2
.ee
C.
2
3.ee
D.
4.e
Câu 4: 
2
4 x
y
x

C
sai ?
A. 
2;2 \ 0D 
. B.
C
.
C.
C
D.
C

1y
.
Câu 5: 
A.
2
3yx
.
B.
3
23y x x
.
C.
42
23y x x
.
D.
42
23y x x
.
Câu 6: 
3
2
log
a
a

0, 1aa

A.
1
.
6
B.
1
.
9
C.
3
.
2
D.
9
.
4
Câu 7: 
1
39
x
là:
A.
2
. B.
1
. C.
2.
D.
1.
Câu 8:
2
2
log 1 6x 

A.
3;2
. B.
2;3
. C.
3;9
. D.
3;3
.
Câu 9: 
0
m

m

32
3y f x x x m

1
x
,

TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI

(Đề gồm có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
Năm học: 2018 – 2019
Môn TOÁN Khối: 12
Phần trắc nghiệm
Thời gian: 60 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Mã đề 422
Mã đề 422 Trang 2/8
2
x
sao cho
12
.5f x f x
 ?
A.
0
1;1m 
. B.
0
0;6m
. C.
0
1;4m
. D.
0
7;0m 
.
Câu 10: 
2
3
3 2 1x x x
y
xx
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 11: Cho hàm s
y f x
nh trên
\0
, liên tc trên mi khonh bng bin

Tìm tt c giá tr thc ca tham s m  
f x m
có ba nghim thc phân bit:
A.
1;3m
. B.
1;3m
. C.
1;3m
. D.
1;3m
.
Câu 12: Cho
2
log 3 a

8
log 2304

A.
10
3
a
. B.
82
3
a
. C.
43
3
a
. D.
52
3
a
.
Câu 13: Tt c các nghim c
4
log 5.2 1 1
x
x
là:
A.
4
. B.
2
. C.
2
. D.
1
4
.
Câu 14: 
11
ln .ln .ln 1 .ln 2 0
42
x x x x
A.
5
2
. B.
5
4
. C.
1
4
. D.
5
8
.
Câu 15: 

t
23
15f t t t

ft

t


A.
500
. B.
250
. C.
75
. D. 600.
Câu 16:   án nông nghip, anh Lê vay vn 400 tring t ngân hàng vi lãi sut
%r
m
c nu không tr s c tính vào vp theo. Sau c hin thành công, anh
Lê mi tr cho ngân hàng c vn và lãi vi s tin là 441 tring. Hi lãi sut
%r
là bao nhiêu?
A.
6%
. B.
5%
. C.
4%
. D.
7%
.
Câu 17: Cho
,a
,b
c

1
. Tìm giá 
m

23
2 1 8
log log 3log
bc
ac
ab
P
a b c
.
A.
10m
. B.
12m
. C.
18m
. D.
20m
.
Câu 18:  trình
22
35
log 2 log 2 2 x x x x
Mã đề 422 Trang 3/8
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 19: 
a

A.
3
.a
B.
2
4.a
C.
2
6.a
D.
3
6.a
Câu 20: 
S.ABCD

3a
4a

SA
vuông

ABCD
,
52SC a
. Tính theo
a

.S ABCD
.
A.
3
24a
. B.
3
20a
. C.
3
40a
. D.
3
16 .a
Câu 21: 
a
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 22: 
r


A.
2
r
. B.
2
2 r
. C.
2
4
3
r
. D.
2
4 r
.
Câu 23: 
a
 ?
A.
3
3
2
a
. B.
3
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 24: 
.S ABCD

ABCD

a

2SA a


,SAB SAD

E

SC

chóp EABC 
A.
3
4
a
. B.
3
6
a
. C.
3
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 25:  là:
A.
3
. B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Câu 26: Cho hình lnh bng
20cm
mt hình
tr
i tip hai mt i din ca hình lp
i
12
,SS
din tích toàn phn ca hình l
din tích toàn phn ca hình tr. Tính
2
12
cmS S S
.
A.
1200 4 3 .S
B.
200 8 3S

.
C.
600 4 .S
D.
2400 4S
.
Câu 27: Mt cu tâm
I
ct mt phng
P
theo giao tuyn
mt
m
A
,
B
,
C
. Bit
8AB cm
,
6AC cm
,
10BC cm
khong cách t
I
n mt
phng
P
46d cm
. Tính bán kính
R
ca mt cu.
A.
11R cm
. B.
5R cm
. C.
8R cm
. D.
6R cm
.
Câu 28:  
cao h cmr 
3
5


5
4

4
5

Đề thi học kì 1 Toán 12 có đáp án

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Đề thi học kì 1 lớp 12 môn Toán năm 2018 - 2019 trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TP Hồ Chí Minh. Tài liệu gồm 30 câu hỏi trắc nghiệm, 4 câu hỏi tự luận, thời gian làm bài thi 90 phút, đề thi có đáp án. Mời các bạn tham khảo.

---------------------------

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Đề thi học kì 1 lớp 12 môn Toán năm 2018 - 2019 trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TP Hồ Chí Minh. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Giải bài tập Toán lớp 12, Giải bài tập Hóa học lớp 12, Giải bài tập Vật Lí 12, Tài liệu học tập lớp 12VnDoc tổng hợp và đăng tải.

Đánh giá bài viết
1 156
Sắp xếp theo

    Đề thi học kì 1 lớp 12

    Xem thêm