Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn Hóa học năm 2020 trường THPT Yên Lạc 2, Vĩnh Phúc

Trang 1/5 -  201


K KSCL THI THPTQG NĂM 2020 LẦN 1
Đề thi môn: Hóa học
Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề.
Đề thi gồm 04 trang.
Mã đề thi 201
............................
............................................
H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al =
27; P = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba =
137.
A. 18,25. B. 11,65. C. 22,65. D. 10,34.
Câu 42: X 
5
H
6
O
4
. X 
 Y và ancol ZZ qua CuO nung nóng thu
T Y 

A. Ancol Z hoà tan Cu(OH)
2

B. T 
C. Axit Y 
D. Ancol Z 
Câu 43: X 
X
A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 44: : 
- n; - 
- i Z t có khí thoát ra. 
A. NaHCO
3
, NaHSO
4
, BaCl
2
. B. FeCl
2
, Ba(OH)
2
, AgNO
3
.
C. NaHSO
4
, BaCl
2
, Na
2
CO
3
. D. Al
2
(SO
4
)
3
, BaCl
2
, Na
2
SO
4
.
Câu 45: không 
A. H
2
SO
4
. B. NaOH. C. HCl. D. NaCl.
Câu 46: 
2



A. 8,03 gam. B. 16,06 gam. C. 24,09 gam. D. 32,12 gam.
Câu 47: X 
3
)
2
, Cu(NO
3
)
2
FeCO
3
trong bình chân không,
Y Z 
2
NO
2
sinh ra không tham
 Cho Y tan hoàn toàn trong dung     0,08 mol KNO
3
0,68
mol H
2
SO
4
(loãng), thu 
T 
2
T so 
2

gần nhất với 
A. 60,72. B. 60,74. C. 60,73. D. 60,75.
Câu 48: 
A.  B.  C.  D. cho proton.
Câu 49: Cho c


Câu 41: X 
2
SO
4
Y 
3
0,3M BaCl
2
X Y 
 (

Tải tài liệu miễn phí https://vndoc.com
Trang 2/5 -  201
(c) Phenol (C
6
H
5

3
.

(e) Phenol (C
6
H
5

2
.

2


A. 6. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 50: Cho 0,1 mol amino axit X 
X
A. 90. B. 104. C. 92. D. 88.
Câu 51: M XY Z (M
Y
<
M
Z
M 
2

CO
2

2
0,1 mol M 

3
trong NH
3

A. 21,6. B. 32,4. C. 27,0. D. 37,8.
Câu 52: 





A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 53: 

A. CO
2
. B. SO
2
. C. CO. D. Cl
2
.
Câu 54: :





A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 55: 
A. NaOH. B. HF. C. C
2
H
5
OH. D. CH
3
COOH.
Câu 56: 
(a) Hg và S. (b) Khí H
2
S và khí SO
2
.
(c) Khí H
2

2
. 
3


2
PO
4

3
PO
4
. (g) Dun
3

3
.

4

3
)
2
.

A. 4. B. 6. C. 7. D. 5.
Câu 57: X Y 
axit cacboxylic no Z 
2

2
O. 
0,45 mol X 
A. 6,57. B. 6,39. C. 4,38. D. 10,95.
Câu 58:  làm dung môi. 
A. CH
3
CH(CH
3
)CH
2
CH
2
COOC
2
H
5
. B. CH
3
CH(CH
3
)CH
2
CH
2
COOCH
3
.
C. HCOOCH
2
CH
2
CH(CH
3
)CH
3
. D. CH
3
COOCH
2
CH
2
CH(CH
3
)CH
3
.
Câu 59:        X          
panmitic, 
2
9 gam H
2

X 
A. 11,90 gam. B. 18,64 gam. C. 21,40 gam. D. 19,60 gam.
Tải tài liệu miễn phí https://vndoc.com
Trang 3/5 -  201
Câu 60: 
A. Fe
2+
, NO
3
-
, H
+
, NH
4
+
. B. S
2-
, Cu
2+
, H
+
, Na
+
.
C. Ca
2+
, H
2
PO
4
-
, Cl
-
, K
+
. D. Fe
2+
, Ag
+
, NO
3
-
, SO
4
2-
.
Câu 61: 







. 















< 7
= 7



Lam


, 
1 (CaO) 
A. . B. .
C. 3 , , . D. .
Câu 62: 
2
CH
2
OH, HOCH
2
CH
2
CH
2
OH, CH
3
COOH C
6
H
12
O
6

OH)
2

A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 63: 
3
x mol/l, sau khi các

A. 0,75. B. 1,50. C. 0,50. D. 1,00.
u 64: 
A. xà phòng và glixerol. B. 
C.  D. xà phòng và ancol etylic.
Câu 65: 
A. Photpho. B. Cacbon. C. Clo. D. 
Câu 66: 
A. Cr(OH)
2
. B. Fe(OH)
3
. C. NaOH. D. Pb(OH)
2
.
Câu 67: X 
3
x 
Y 
4
+

N
2
x
A. 1,8. B. 2,6. C. 2,0. D. 2,4.
Câu 68: 

A.  B. Dung 
C.  D. 
Câu 69: 
2

2

 
à
A. 0,4 40,0. B. 0,4 và 20,0. C. 0,5 24,0. D. 0,5 và 20,0.
Câu 70: X 
2
H
5
, 
khí CO
2

2
X 

A. 2,484. B. 4,70. C. 2,35. D. 2,62.
Câu 71: 

Tải tài liệu miễn phí https://vndoc.com

Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn Hóa học năm 2020 trường THPT Yên Lạc 2

VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn Hóa học năm 2020 trường THPT Yên Lạc 2, Vĩnh Phúc để bạn đọc cùng tham khảo. Đề thi được biên soạn giống với đề thi THPT Quốc gia các năm về trước. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết và tải về tại đây.

Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn Hóa học năm 2020 trường THPT Yên Lạc 2, Vĩnh Phúc vừa được VnDoc.com sưu tập và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Đề thi gồm có 40 câu trắc nghiệm, thí sinh làm đề trong thời gian 50 phút và có đáp án kèm theo. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết tại đây.

Trên đây VnDoc.com vừa giới thiệu tới các bạn Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn Hóa học năm 2020 trường THPT Yên Lạc 2, Vĩnh Phúc. Mong rằng qua đây các bạn có thể học tập tốt hơn môn Hóa học lớp 12. Mời các bạn cùng tham khảo thêm các môn Toán 12, Tiếng Anh 12, Ngữ văn 12, đề thi học kì 1 lớp 12, đề thi học kì 2 lớp 12...

Đánh giá bài viết
1 340
Sắp xếp theo

    Hóa 12 - Giải Hoá 12

    Xem thêm