Đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018 trường THPT thực hành Cao Nguyên - Đắk Lắk (Lần 3)

Trang 1/8 - 132

TRƯỜNG THPT TH CAO NGUYÊN
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2018 (LẦN 3)
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang-50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi: 132


Câu 1: Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD 
a
; 
SA a 3
.

.S ABCD
A.
a
3
3
.
B.
a
3
4
.
C.
a
3
3
3
.
D.
a
3
3
12
.
Câu 2: 

A.
42
y x 4x 2.
B.
42
y x 2x 2.
C.
42
y x 4x 2.
D.
42
y x 4x 2.
Câu 3: 
A.
3
50
A
.
B.
3
50
C
.
C.
47
50
A
.
D.
3
50
.
Câu 4: 
2
2
x 3x 4
y
x 16

A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 5: Cho
i

2
1zi
A.
2i
.
B.
i
.
C.
2i
.
D.
i
.
Câu 6: Cho tam giác ABC
1; 2;0 , 2;1; 2 , 0;3;4ABC

hình bình hành
A.
1;0;6
B.
1;6;2
C.
1;6; 2
D.
1;0; 6
Câu 7: 
2
x3
y
x1

A.  B. -6.
C. -3. D. .
Câu 8: 
1
3
yx

x 8.
A.
1
.
21
B.
1
.
12
C. 
D.
1
.
12
Câu 9:không
3
yx
?
A.
4
3
4
x
y
.
B.
4
1
4
x
y
.
C.
4
2
4
x
y
.
D.
2
3yx
.
Câu 10: Cho
2
24
x
fx
x

A.
2
lim
x
fx

B.
2
lim
x
fx

C.
2
1
lim
2
x
fx
D.
2
1
lim
2
x
fx
Trang 2/8 - 132
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho 3 
1;1;0 , 1;1;0 , 1;1;1a b c 


A.
a 2.
B.
3c
C.
ab
D.
.0bc
Câu 12: 
A.
cos cos
xdx x C
.
B.
cos sin
xdx x C
.
C.
cos cos
xdx x C
.
D.
cos sin
xdx x C
.
Câu 13: x 
8
2
1
xx
x




.
A.
70
.
B.
336
.
C.
168
.
D.
98
.
Câu 14: 
z
2
= (
z
)
2
A.  B. 
C.  D. 
Câu 15:   
fx

2
b
' ax+ , 1 2, 1 4, ' 1 0
x
f x f f f
 
2
2
ax b
f x c
x

T abc

A.
5
2
T
.
B.
5
2
T 
.
C.
1T
.
D.
1T 
.
Câu 16: 
32
y x m 1 x x 2

a,b
sao cho
3 a b 2.
A.
m 1.
B.
m 2.
C.
m 1.
D.
m 2.
Câu 17: 
2
3 3 1
3
1
log x 2 log x 5 log 8 0
2

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 18: à SA vuông góc

A. 2
B.
2
2
C.
5
D.
5
5
Câu 19:  a 


A.
2
5
2
a
B.
2
5
4
a
C.
2
52
2
a
D.
2
5a
.
2
Câu 20: b 

2
20x bx

A.
3
5
.
B.
5
6
.
C.
1
3
.
D.
2
3
.
Câu 21: 
x2
5 12x
log 4.log 2
12x 8




A.
3
.
B.
0
.
C.
2
.
D.
1
.
Trang 3/8 - 132
Câu 22: a 
0
90
(P) 
(P) 
0
60

A.
2
2
3
a
B.
2
3
2
a
C.
2
3
3
a
D.
2
2
4
a
Câu 23: 
xm
y
x1

1;2 1;2
16
min y maxy .
3


A.
2 m 4.
B.
m 0.
C.
0 m 2.
D.
m 4.
Câu 24:  
1;2;3A

:2 3 0P x y
:3 4 0Q x y

,PQ

A.
x1
y 2t
z 3t
B.
x1
y2
z 1 3t

C.
x 1 t
y 2 t
z 3 t



D.
xt
y2
z 1 t

Câu 25: 
,2AB a AD a

3. 4. 0BK CK


A.
165
15
a
B.
2 135
15
a
C.
2 165
15
a
D.
125
15
a
Câu 26: 
3
2
x
y 2x 3x
3

0
x
sao
cho
0
y x 6.

A.
8
d : y 8x .
3
B.
8
d : y 8x .
3
C.
8
d: y 8x .
3

D.
8
d: y 8x .
3

Câu 27: 
ab
log x log y N

A.
ab
x
log .
y
B.
ab
log xy .
C.
ab
log xy .
D.
ab
x
log .
y
Câu 28: 
1;2;3M



A.
1372
9
B.
524
3
C.
686
9
D.
343
9
Câu 29: Cho hàm s
y f x

y f ' x

a b c

 
A.
 
f a f b f c
.
B.
f c f b f a
.
C.
f c f a f b
.
D.
 
f b f a f c
.

Đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018 trường THPT thực hành Cao Nguyên - Đắk Lắk (Lần 3), tài liệu gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án. Mời các bạn học sinh cùng tham khảo.

----------------------------------

Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu tới bạn đọc tài liệu: Đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018 trường THPT thực hành Cao Nguyên - Đắk Lắk (Lần 3). Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Thi thpt Quốc gia môn Toán, Thi thpt Quốc gia môn Hóa học, Thi thpt Quốc gia môn Vật Lý, Thi thpt Quốc gia môn Sinh họcVnDoc tổng hợp và đăng tải.

Đánh giá bài viết
1 83
Sắp xếp theo

    Thi THPT Quốc gia môn Toán

    Xem thêm