Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 trường THPT Lưu Đình Chất - Thanh Hóa lần 1

Trang 1/4 - Mã đề thi 132
TRƯỜNG THPT LƯU ĐÌNH CHẤT
TỔ TOÁN TIN
Mã đề thi: 132
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
NĂM HỌC 2018 2019 - Môn: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Cho hàm số
31
21
x
y
x
+
=
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
3
2
y =
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
1
2
x =
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
3
2
y
=
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận
Câu 2: Cho 3 điểm A, B, C bất kì. Khẳng định nào sau là SAI
A.
AB BC AC+=
  
.
B.
.
C.
AB CA BC−=
  
.
D.
AC CB AB+=
  
.
Câu 3: Nếu cấp số cộng
)(
)n
u
với công sai d có
0
5
=u
10
10
=u
thì:
A.
8
1
=u
và d = -2
B.
8
1
=
u
và d = -2
C.
8
1
=u
và d = 2
D.
8
1
=u
và d = 2
Câu 4: Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây?
A.
{ }
5; 3
. B.
{
}
4;3
. C.
{ }
3; 3
. D.
{ }
3; 4
.
Câu 5: Cho dãy số
( )
1
n
n
u =
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây?
A. Bị chặn
B. Dãy số tăng
C. y số giảm
D. Không bị chặn
Câu 6: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :
A.
Hàm số
x
a
y =
với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +)
B.
Hàm số
x
ay =
với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-: +)
C.
Đồ thị hàm số
x
a
y =
(0 < a
1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
D. Đồ thị các hàm số
x
ay =
y =
x
a
1
( 0 < a
1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
Câu 7: Tìm số hạng không chứa
x
trong khai triển của
4
1
n
xx
x

+


, với
0x >
, nếu biết rằng
21
44
nn
CC−=
.
A.
238
.
B.
165
.
C.
485
.
D.
525
.
Câu 8: Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Hàm số y = tanx đồng biến trên mỗi khoảng
0;;;
22
ππ
π



B. Hàm số y = sinx nghịch biến trên
( )
;2
ππ
C. Hàm số y = tanx đồng biến trên (0; π )
D. Hàm số y = cosx đồng biến trên [0; π ]
Câu 9: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD cạnh đáy bằng cạnh bên bằng a. Khoảng cách từ AD đến
mp(SBC) bằng bao nhiêu?
A.
2
3
a
B.
2
3
a
C.
3
2
a
D.
3
a
Câu 10: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình
023
23
=++ mxx
có 3 nghiệm phân biệt.
A.
2=m
B.
62 << m
C.
>
<
6
2
m
m
D.
6=m
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 11: Cho hàm số
( )
y fx=
. Hàm số
( )
y fx
=
có đồ thị như hình bên. Hàm số
( )
2
y fx x=
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây.
A.
1
;
2

+∞


B.
3
;
2

−∞


C.
3
;
2

+∞


D.
1
;
2

+∞


Câu 12: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số
21
1
+
=
+
x
y
x
là đúng?
A. Hàm số luôn nghịch biến trên
{ }
1\
.
B. Hàm số luôn đồng biến trên
{
}
1
\
.
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (; 1) và (1; +).
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (; 1) và (1; +).
Câu 13: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm A(3 ; 1) và B(1 ; 5)
A. 3x y + 6 = 0
B. x + 3y + 6 = 0
C. 3x + y 8 = 0
D. 3x y + 10 = 0
Câu 14: Cho
a
=3
log
2
khi đó
12log
2
bằng
A.
1
+a
B.
1
2 +a
C.
2+a
D.
22 +a
Câu 15: Có bao nhiêu cách xếp khác nhau cho 5 người ngồi vào một bàn dài?
A.
5
B.
120
C.
20
D.
25
Câu 16: Cho hàm số y = cos2x. Công thức nào sau đây là đúng?
A. y’ = - sin2x.
B. y’ = - 2sin2x.
C. y’ = sin2x.
D. y’ = 2sin2x.
Câu 17: Tính
2
1
1
lim
1
x
x
x
:
A. 2
B.
1
2
C.
1
2
D. 1
Câu 18: Cho dãy số (u
n
) thỏa mãn:
12
11
1, 2
2 3 ( , 2)
n nn
uu
u u u n Nn
+−
= =
−+=
. Số hạng tổng quát của dãy số có
dạng
(
)
2
,3
2
n
an bn c
u nn
++
= ∀∈
. Khi đó a + b + c bằng:
A. 2
B. 16
C. 4
D. 6
Câu 19: Tập xác định của hàm số y = cotx là:
A.
xk
π
B.
82
xk
ππ
≠+
C.
2
xk
π
π
≠+
D.
4
xk
π
π
≠+
Câu 20: Tìm điểm cực đại của hàm số
42
1
23
2
yxx= −−
.
A.
2
CĐ
x =
. B.
2
CĐ
x =
. C.
2
CĐ
x = ±
.
D.
0
CĐ
x =
.
Câu 21: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào không đúng.
A. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là S và chiều cao h là
..V Sh=
B. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước là a, b, c có thể tích là
.V abc=
C. Khối lập phương có cạnh bằng a có thể tích là
3
.Va=
D. Thể tích khối chóp có diện tích đáy là S và chiều cao h là
..V Sh=
Câu 22: Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Nếu
( )
fx
đổi dấu khi
x
qua điểm
0
x
( )
fx
liên tục tại
0
x
thì hàm số
( )
y fx=
đạt cực trị tại
điểm
0
x
.
B. Nếu
( )
0
0fx
=
( )
0
0fx
′′
<
thì hàm số đạt cực đại tại
0
x
.
C. Nếu
( )
0
0fx
=
( )
0
0fx
′′
>
thì hàm số đạt cực tiểu tại
0
x
.
D. Hàm số
( )
y fx=
đạt cực trị tại
0
x
khi và chỉ khi
0
x
là nghiệm của đạo hàm.
Câu 23: Thể tích của khối tứ diện đều có cạnh bằng
3
.
O
x
y
1
2
2
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
A.
42
9
.
B.
22
.
C.
92
4
.
D.
2
.
Câu 24: Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
(
)
180
αα
=
tan tan .
o
B.
( )
cos cos 180 .
αα
=
o
C.
(
)
sin sin 180 .
αα
=
o
D.
( )
180cot cot .
o
αα
=
Câu 25: Hàm số
42
25yx x=−+
có bao nhiêu cực trị?
A.
1
.
B.
3
.
C.
2
.
D.
0
.
Câu 26: Cho phương trình:
0cos22sin = xx
, nghiệm của pt là:
A.
Ζ+= kkx ,
2
π
π
B.
Ζ
+=
k
kx
,
8
π
π
C.
Ζ+= kkx ,2
4
3
π
π
D.
Ζ+
=
kk
x ,
6
π
π
Câu 27: Cho hàm số y = x
2
2x + 2011. Phương trình y
= 0 có nghiệm là:
A. x = 2.
B. x = 1
C. x = -1.
D. x = -2.
Câu 28: Biết rằng đồ thị của hàm số
( )
3 2016 2017
3
nx n
y
xm
−+
=
++
nhận trục hoành làm tiệm cận ngang
và trục tung làm tiệm cận đứng. Khi đó giá trị của
mn
+
là:
A. 0
B. 6
C. 3
D.
3
Câu 29: Cho dãy số có công thức tổng quát là
2
n
n
u =
thì số hạng thứ n+3 là?
A.
3
3
2
+
=
n
u
B.
3
6
+
=
n
n
u
C.
3
6.2
+
=
n
n
u
D.
3
8.2
+
=
n
n
u
Câu 30: Nghiệm của phương trình
41 4xx x−−=+
A. x = - 1.
B. vô nghiệm.
C. đáp án khác.
D. x = 4.
Câu 31: bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để hàm số
43 2
3 4 12y x x xm
= −− +
5
điểm cực trị.
A.
44
.
B.
27
.
C.
26
.
D.
16
.
Câu 32: Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c. Khẳng định nào sau đây đúng
A. Nếu a//b và c a thì c b
B. Nếu góc giữa a và c bằng góc giữa b và c thì a//b
C. Nếu a và b cùng vuông góc với c thì a//b
D. Nếu a và b cùng nằm trong mp (α) // c thì góc giữa a và c bằng góc giữa b và c
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với đáy,
2=SA a
. Một mặt phẳng đi qua
A
vuông góc với
SC
cắt
SB
,
SD
,
SC
lần lượt tại
B
,
D
,
C
. Thể
tích khối chóp
.
S AB C D
′′
là:
A.
3
23
9
=
a
V
. B.
3
22
3
=
a
V
. C.
3
2
9
=
a
V
. D.
3
23
3
=
a
V
.
Câu 34: Nếu ba kích thước của một khối hộp chữ nhật tăng lên k lần thì thể tích khối hộp tương ứng sẽ:
A. tăng k
2
lần
B. tăng k lần
C. tăng k
3
lần
D. tăng 3k
3
lần
Câu 35: Cho
1
cos
3
=x
,
0
2
π
α
<<
. Tính giá trị của
sin
x
:
A.
22A =
B.
22
3
=A
C.
3
=A
D.
3
8
A
=
.
Câu 36: Đa diện đều loại
{ }
5,3
có tên gọi nào dưới đây?
A. Tứ diện đều.
B. Lập phương.
C. Hai mươi mặt đều.
D. Mười hai mặt đều
Câu 37: Cho hàm số
3
2
34
3
x
y ax ax=−−+
. Để hàm số đạt cực trị tại
1
x
,
2
x
thỏa mãn
2
2
12
22
21
29
2
29
x ax a
a
a x ax a
++
+=
++
thì
a
thuộc khoảng nào ?
A.
5
3;
2
a

∈−


. B.
7
5;
2
a

∈−


.
C.
( )
2; 1a∈−
.
D.
7
;3
2
a

∈−


.

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 trường THPT Lưu Đình Chất - Thanh Hóa lần 1. Nội dung tài liệu gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án. Mời các bạn học sinh thử sức.

----------------------------

Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Thi thpt Quốc gia môn Toán, Thi thpt Quốc gia môn Hóa học, Thi thpt Quốc gia môn Vật Lý, Thi thpt Quốc gia môn Sinh họcVnDoc tổng hợp và đăng tải.

Đánh giá bài viết
1 73
Sắp xếp theo

    Thi THPT Quốc gia môn Toán

    Xem thêm