Điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 trường THPT số 1 TP Lào Cai năm 2019

1
KỲ THI TUYỂN SINH LỚPO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019 - 2020
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Hội chấm thi: Sở GD&ĐT Lào Cai
Khóa thi ngày: 03/6/2019 Trường THPT số 1 TP Lào Cai
TT Số BD Phòng Họ và tên
Điểm thi
Văn Toán Anh Trung
1 016001 P1 Lương Hoàng An 8/4/2004
P.Bắc Lệnh - TX Lào Cai
Nam Kinh 05005
THCS Lê Quý Đôn
6.25 5.00 7.00
2 016002 P1 Phạm Mai An 9/1/2004
TX Lào Cai-Lào Cai
Nữ Kinh 05001
THCS Kim Tân
7.50 4.75 5.20
3 016003 P1 Vũ Viết An 8/21/2003 Bệnh viện 91 quân khu I Nam Kinh 05009 THCS Bắc Cường 5.50 7.25 7.10
4 016004 P1 Đào Phương Anh 13/11/2004
Thị xã Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh 01007
THCS TT Phố Lu
7.00 6.25 6.50
5 016005 P1 Hoàng Thị Thùy Anh 10/22/2004
B/V - Lào Cai
Nữ Kinh 05001
THCS Kim Tân
7.75 8.50 8.80
6 016006 P1 Hồ Duy Anh 2/22/2004
Kim Tân - Lào Cai
Nam Kinh 05001
THCS Kim Tân
6.50 7.75 6.40
7 016007 P1 Lê Đức Anh 10/30/2004 Bệnh viện Đa khoa số 1 Lào Cai Nam Kinh 05009 THCS Bắc Cường 7.25 9.00 8.00
8 016008 P1 Lê Đức Hoàng Anh 7/16/2004
TP Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05009
THCS Bắc Cường
6.75 8.50 9.50
9 016009 P1 Lê Hà Châu Anh 12/7/2004
Phường Kim Tân - Thị xã Lào Cai
Nữ Thái 05001
THCS Kim Tân
7.25 6.25 5.30
10 016010 P1 Lê Việt Anh 8/5/2004
Bệnh viện đa khoa Ninh Bình
Nam Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
6.25 7.75 8.20
11 016011 P1 Nguyễn Đức Anh 1/28/2004
Bệnh viện Kim Tân - Thị xã Lào Cai
Nam Kinh 05004 THCS Lê Hồng Phong 7.75 8.00 5.20
12 016012 P1 Nguyễn Mai Anh 12/8/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh 07001
THCS Kim Đồng
6.75 6.50 7.70
13 016013 P1 Nguyễn Nhật Anh 19/7/2004
TX Lào Cai-Lào Cai
Nam Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
4.75 6.75 4.90
14 016014 P1 Phạm Phương Anh 11/29/2004
Bệnh viện đã khoa số 1 tinh Lào Cai
Nữ Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
5.25 7.00 5.20
15 016015 P1 Phạm Thị Minh Anh 11/16/2004
Trung tâm y tế huyện Đông Hưng
Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân 6.00 8.50 6.10
16 016016 P1 Trần Kim Anh 1/27/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh 05003
THCS Ngô Văn Sở
6.75 6.00 7.00
17 016017 P1 Trịnh Bảo Anh 12/13/2004
P.Kim Tân - TP Lào Cai
Nam Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
6.50 7.25 7.70
18 016018 P1 Anh 6/10/2004
Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội
Nam Kinh 05001
THCS Kim Tân
5.00 7.25 5.70
19 016019 P1 Vũ Hoàng Anh 7/3/2004 Thị xã Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh 05004 THCS Lê Hồng Phong 4.25 7.00 3.10
20 016020 P1 Vũ Thị Vân Anh 3/7/2004
Phường Kim Tân - Tỉnh Lào Cai
Nữ Kinh 05004
THCS Lê Hồng Phong
5.00 7.75 8.40
21 016021 P1 Nguyễn Hồng Ánh 10/11/2004
Kim Tân - Tỉnh Lào Cai
Nữ Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
7.25 8.50 6.60
22 016022 P1 Nguyễn Minh Ánh 20/02/2004
Kim Động- Hưng Yên
Nữ Kinh 05009
THCS Bắc Cường
7.00 8.25 6.90
23 016023 P2 Nguyễn Thị Ánh 2/5/2004
Trạm y tế xã Trung Nguyên
Nữ Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
7.75 6.50 5.40
24 016024 P2 Phạm Thị Ngọc Ánh 5/14/2004
Hạ Hòa - Phú Thọ
Nữ Kinh 05005
THCS Lê Quý Đôn
7.50 7.25 9.20
25 016025 P2 Nguyễn Mai Anh 10/20/2004
TP Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
8.00 6.00 3.30
26 016026 P2 Đỗ Sơn Bách 5/19/2004
Trung tâm y tế xã Nam Cường
Nam Kinh 05001
THCS Kim Tân
8.00 7.75 8.20
27 016027 P2 Phạm Ngọc Bách 9/25/2004
Tx Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
7.00 7.25 3.50
28 016028 P2 Đỗ Ngọc Bảo 12/8/2004
Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
Nam Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
7.25 5.50 6.50
29 016029 P2 Tống Gia Bảo 1/5/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05009
THCS Bắc Cường
6.50 8.00 6.30
Ngày tháng
năm sinh
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh)
Giới
tính
Dân
tộc
trường
THCS
Học sinh
trường THCS
2
TT Số BD Phòng Họ và tên
Điểm thi
Văn Toán Anh Trung
Ngày tháng
năm sinh
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh)
Giới
tính
Dân
tộc
trường
THCS
Học sinh
trường THCS
30 016030 P2 Bùi Thanh Bình 11/7/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh 05001
THCS Kim Tân
7.25 6.75 7.40
31 016031 P2 Nguyễn Thanh Bình 6/15/2004 TP Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân 7.00 7.00 7.60
32 016032 P2 Nguyễn Thị Bình 6/1/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh 05001
THCS Kim Tân
7.75 8.50 7.80
33 016033 P2 Hoàng Mạnh Cường 11/6/2004
Thị xã Lào Cai - tỉnh Lào Cai
Nam Kinh 05005
THCS Lê Quý Đôn
6.25 7.75 6.90
34 016034 P2 Nguyễn Mạnh Cường 4/11/2004
Xuân Trường - Nam Định
Nam Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
4.50 7.50 7.70
35 016035 P2 Lê Minh Châu 1/2/2004 Thị xã Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân 5.75 6.00 6.80
36 016036 P2 Bùi Quỳnh Chi 7/15/2004
Thành phố Yên Bái - Yên Bái
Nữ Kinh 05003
THCS Ngô Văn Sở
6.75 8.75 8.10
37 016037 P2 Đào Quỳnh Chi 26/10/2004
Thị xã Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh 05001
THCS Kim Tân
5.50 7.50 8.10
38 016038 P2 Đặng Ngọc Linh Chi 10/14/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh 05009
THCS Bắc Cường
5.50 6.50 7.20
39 016039 P2 Nguyễn Hồng Chi 6/3/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân 6.00 7.25 6.80
40 016040 P2 Nguyễn Phương Chi 30/10/2004
Thành phố Lào Cai-Lào Cai
Nữ Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
6.75 7.00 9.30
41 016041 P2 Đỗ Thành Chung 9/14/2004
TX Lào Cai-Lào Cai
Nam Kinh 05001
THCS Kim Tân
5.00 9.00 5.60
42 016042 P2 Cao Thị Bạch Diệp 8/25/2004
Trạm y tế xã đại hà
Nữ Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
6.00 5.00 5.20
43 016043 P2 Nguyễn Thị Thùy Dung 30/01/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh 05003
THCS Ngô Văn Sở
4.50 5.00 6.70
44 016044 P2 Đào Quang Dũng 6/25/2004
TX Lào Cai-Lào Cai
Nam Kinh 05001
THCS Kim Tân
6.00 7.25 6.10
45 016045 P3 Hà Ngọc Dũng 1/5/2004
Thị xã Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05001
THCS Kim Tân
7.00 6.00 7.70
46 016046 P3 Nguyễn Mạnh Dũng 11/5/2004
Bảo Thắng - Lào Cai
Nam Kinh 05003
THCS Ngô Văn Sở
7.00 5.50 6.90
47 016047 P3 Nguyễn Việt Dũng 9/22/2004
TX Lào Cai-Lào Cai
Nam Kinh 05004
THCS Lê Hồng Phong
6.75 8.50 4.10
48 016048 P3 Trần Việt Dũng 6/30/2004
BVĐK Số 1 Lào Cai
Nam Kinh 05005
THCS Lê Quý Đôn
5.00 7.00 5.50
49 016049 P3 Hà Đức Duy 24/06/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05001
THCS Kim Tân
6.75 7.25 7.20
50 016050 P3 Nguyễn Đỗ Tuấn Duy 4/20/2004
Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái
Nam Kinh 05003
THCS Ngô Văn Sở
6.75 7.75 9.00
51 016051 P3 Nguyễn Ngọc Duy 2/16/2004
TX Lào Cai-Lào Cai
Nam Kinh 05001
THCS Kim Tân
8.00 5.75 9.00
52 016052 P3 Cồ Thị Duyên 21/03/2004
Vân Cù - Đồng Sơn
Nữ Kinh 05003
THCS Ngô Văn Sở
7.50 7.50 5.60
53 016053 P3 Đặng Thanh Dương 2/9/2004
Thị xã Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
7.50 7.50 6.60
54 016054 P3 Ngô Ánh Dương 22/10/2004
Bảo Thắng-Lào Cai
Nữ Kinh 05001
THCS Kim Tân
7.50 6.00 6.10
55 016055 P3 Nguyễn Tùng Dương 19/9/2004
Bệnh viện đa khoa số 1-Tỉnh Lào Cai
Nam Kinh 05005
THCS Lê Quý Đôn
7.50 8.25 7.20
56 016056 P3 Nguyễn Bình Dương 29/11/2004
Bệnh viện Đa khoa số I tỉnh Lào Cai
Nam Kinh 05001
THCS Kim Tân
6.50 7.75 6.80
57 016057 P3 Nguyễn Tùng Dương 8/17/2004
Phố Mới-Lào Cai
Nam Kinh 05003
THCS Ngô Văn Sở
7.50 7.75 6.40
58 016058 P3 Đỗ Quốc Đại 9/5/2004
Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái
Nam Kinh 05003
THCS Ngô Văn Sở
4.50 6.75 6.90
59 016059 P3 Anh Đào 3/15/2004
Ba Vì - Hà Tây
Nữ Kinh 05003
THCS Ngô Văn Sở
6.75 6.75 8.40
60 016060 P3 Nguyễn Ngọc Đào 17/11/2004
Phường Kim Tân - TX Lào Cai
Nam Kinh 05005
THCS Lê Quý Đôn
5.50 5.50 7.20
61 016061 P3 Nguyễn Tuấn Đạt 3/15/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05009
THCS Bắc Cường
6.50 7.00 7.70
62 016062 P3 Vũ Tuấn Đạt 1/7/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05001
THCS Kim Tân
5.75 7.50 6.80
3
TT Số BD Phòng Họ và tên
Điểm thi
Văn Toán Anh Trung
Ngày tháng
năm sinh
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh)
Giới
tính
Dân
tộc
trường
THCS
Học sinh
trường THCS
63 016063 P3 Hà Hải Đăng 7/31/2004
Bảo Yên - Lào Cai
Nam Tày 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
4.50 7.00 6.40
64 016064 P3 Lưu Hải Đăng 18/10/2004
Bệnh viện Đa Khoa Tỉnh Lào Cai
Nam Kinh 05004 THCS Lê Hồng Phong 5.00 7.75 6.40
65 016065 P3 Phan Hồng Đăng 21/2/2004
Phường Kim Tân - TX Lào Cai
Nam Kinh 05005
THCS Lê Quý Đôn
6.00 4.75 6.30
66 016066 P3 Nguyễn Văn Đồng 12/16/2004
TX Lào Cai-Lào Cai
Nam Kinh 05001
THCS Kim Tân
6.00 5.50 6.50
67 016067 P4 Hoàng Anh Đức 1/28/2004
Thị xã Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05004
THCS Lê Hồng Phong
3.00 7.25 4.60
68 016068 P4 Hoàng Mạnh Đức 7/29/2004 Thị xã Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam y 05002 THCS Hoàng Hoa Thám 6.75 7.75 6.90
69 016069 P4 Anh Đức 15/8/2004
Văn Bàn - Lào Cai
Nam Kinh 09017
THCS Tân An
4.00 5.75 4.80
70 016070 P4 Nguyễn Duy Đức 8/29/2004
TP Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05004
THCS Lê Hồng Phong
5.00 6.50 9.10
71 016071 P4 Nguyễn Minh Đức 2/10/2004
Thị xã Lào Cai - tỉnh Lào Cai
Nam Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
5.00 8.50 6.90
72 016072 P4 Nguyễn Minh Đức 3/11/2004 Trạm Y Tế Xã Nghiêm Xuyên Nam Kinh 05005 THCS Lê Quý Đôn 5.25 8.00 6.60
73 016073 P4 Nguyễn Quang Đức 6/5/2004
Tx Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
6.50 7.00 6.60
74 016074 P4 Nguyễn Quang Minh Đức 11/10/2004
Thị xã Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05013
THCS Lý Tự Trọng
6.50 2.50 7.50
75 016075 P4 Nguyễn Phương Giang 12/4/2004
Bệnh viện đa khoa số III tỉnh Lào Cai
Nữ Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
5.50 7.75 7.90
76 016076 P4 Vũ Minh Giáp 6/9/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05009
THCS Bắc Cường
4.75 8.50 3.10
77 016077 P4 Đào Khánh 5/27/2004
Thị xã Lào Cai - tỉnh Lào Cai
Nữ Kinh 05001
THCS Kim Tân
6.00 6.25 7.90
78 016078 P4 Lê Thu 12/29/2004
TX Hà Đông-Hà Tây
Nữ Kinh 05001
THCS Kim Tân
7.00 6.75 6.10
79 016079 P4 Nguyễn Hoàng 8/11/2004
TX Lào Cai- Lào Cai
Nữ Kinh 05001
THCS Kim Tân
7.50 6.25 6.90
80 016080 P4 Nguyễn Thị Ngọc 1/13/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh 05003
THCS Ngô Văn Sở
4.75 8.00 4.80
81 016081 P4 Trần Ngân 4/2/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nữ Dáy 05003
THCS Ngô Văn Sở
6.25 6.75 9.30
82 016082 P4 Nguyễn Trung Hải 8/20/2004
Tx Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
Nam Kinh 05001
THCS Kim Tân
6.25 4.75 3.70
83 016083 P4 Tạ Đức Hải 31/05/2004
Phường Kim Tân - TX Lào Cai
Nam Kinh 05003
THCS Ngô Văn Sở
5.75 6.75 9.50
84 016084 P4 Nguyễn Nguyệt Hằng 6/2/2004
Phường Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh 05003
THCS Hoàng Hoa Thám
6.50 5.25 6.00
85 016085 P4 Triệu Thu Hằng 12/24/2004
Bệnh viện đa khoa khu vực thị xã Lai Châu
Nữ Kinh 05003
THCS Ngô Văn Sở
4.50 5.75 8.00
86 016086 P4 Ngô Đức Hiệp 3/10/2004
Tx Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05001
THCS Kim Tân
6.75 5.75 5.00
87 016087 P4 Hán Quang Hiếu 5/26/2004
TX Lào Cai-Lào Cai
Nam Kinh 05003
THCS Ngô Văn Sở
5.25 7.50 7.00
88 016088 P4 Lê Đức Hiếu 3/4/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05009
THCS Bắc Cường
4.75 6.75 3.00
89 016089 P5 Nguyễn Đức Hiếu 4/10/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
6.00 6.50 4.70
90 016090 P5 Nguyễn Văn Hiếu 5/22/2004
Mường Khương - Lào Cai
Nam Kinh 05003
THCS Ngô Văn Sở
4.25 6.50 3.50
91 016091 P5 Nguyễn Cộng Hoà 8/28/2004
Thị xã Lào Cai - tỉnh Lào Cai
Nam Kinh 05002
THCS Hoàng Hoa Thám
6.25 7.50 3.40
92 016092 P5 Vũ Đình Hoàn 11/13/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05009
THCS Bắc Cường
5.25 8.75 5.10
93 016093 P5 Mai Việt Hoàng 10/7/2004
Thị xã Lào Cai - tỉnh Lào Cai
Nam Kinh 05004
THCS Lê Hồng Phong
6.00 8.50 7.20
94 016094 P5 Nguyễn Xuân Hoàng 2/16/2004
Hải Hậu - Nam Định
Nam Kinh 05004
THCS Lê Hồng Phong
4.00 7.00 1.70
95 016095 P5 Đỗ Đức Hùng 21/12/2004
TX Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh 05005
THCS Lê Quý Đôn
3.50 7.00 6.40

Điểm thi vào lớp 10 Lào Cai năm 2019

Đã có: Điểm thi vào 10 trường THPT số 1 TP Lào Cai năm 2019. Thí sinh và phụ huynh tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 ở Lào Cai năm 2019 nhanh nhất, chính xác nhất tại đây ngay sau khi Sở GD&ĐT Lào Cai công bố kết quả ngày 11/6/2019. Mời các bậc phụ huynh và các bạn học sinh truy cập vào đường linh dưới đây để biết kết quả sớm

Các bạn cũng có thể Tra cứu điểm thi vào lớp 10 trường THPT Chuyên số 1 Lào Cai nhanh hơn bằng cách nhấn Ctrl + F trên trình duyệt: Nhập số báo danh để tìm.

TTSố BDHọ và tênNgày tháng năm sinhHọc sinh trường THCSĐiểm thi
VănToánAnh
1016001Lương Hoàng An8/4/2004Lê Quý Đôn6.255.007.00
2016002Phạm Mai An9/1/2004Kim Tân7.504.755.20
3016003Vũ Viết An8/21/2003Bắc Cường5.507.257.10
4016004Đào Phương Anh13/11/2004TT Phố Lu7.006.256.50
5016005Hoàng Thị Thùy Anh10/22/2004Kim Tân7.758.508.80
6016006Hồ Duy Anh2/22/2004Kim Tân6.507.756.40
7016007Lê Đức Anh10/30/2004Bắc Cường7.259.008.00
8016008Lê Đức Hoàng Anh7/16/2004Bắc Cường6.758.509.50
9016009Lê Hà Châu Anh12/7/2004Kim Tân7.256.255.30
10016010Lê Việt Anh8/5/2004Hoàng Hoa Thám6.257.758.20
11016011Nguyễn Đức Anh1/28/2004Lê Hồng Phong7.758.005.20
12016012Nguyễn Mai Anh12/8/2004Kim Đồng6.756.507.70
13016013Nguyễn Nhật Anh19/7/2004Hoàng Hoa Thám4.756.754.90
14016014Phạm Phương Anh11/29/2004Hoàng Hoa Thám5.257.005.20
15016015Phạm Thị Minh Anh11/16/2004Kim Tân6.008.506.10
16016016Trần Kim Anh1/27/2004Ngô Văn Sở6.756.007.00
17016017Trịnh Bảo Anh12/13/2004Hoàng Hoa Thám6.507.257.70
18016018Vũ Anh6/10/2004Kim Tân5.007.255.70
19016019Vũ Hoàng Anh7/3/2004Lê Hồng Phong4.257.003.10
20016020Vũ Thị Vân Anh3/7/2004Lê Hồng Phong5.007.758.40
21016021Nguyễn Hồng Ánh10/11/2004Hoàng Hoa Thám7.258.506.60
22016022Nguyễn Minh Ánh20/02/2004Bắc Cường7.008.256.90
23016023Nguyễn Thị Ánh2/5/2004Hoàng Hoa Thám7.756.505.40
24016024Phạm Thị Ngọc Ánh5/14/2004Lê Quý Đôn7.507.259.20
25016025Nguyễn Mai Anh10/20/2004Hoàng Hoa Thám8.006.003.30
26016026Đỗ Sơn Bách5/19/2004Kim Tân8.007.758.20
27016027Phạm Ngọc Bách9/25/2004Hoàng Hoa Thám7.007.253.50
28016028Đỗ Ngọc Bảo12/8/2004Hoàng Hoa Thám7.255.506.50
29016029Tống Gia Bảo1/5/2004Bắc Cường6.508.006.30
30016030Bùi Thanh Bình11/7/2004Kim Tân7.256.757.40
31016031Nguyễn Thanh Bình6/15/2004Kim Tân7.007.007.60
32016032Nguyễn Thị Bình6/1/2004Kim Tân7.758.507.80
33016033Hoàng Mạnh Cường11/6/2004Lê Quý Đôn6.257.756.90
34016034Nguyễn Mạnh Cường4/11/2004Hoàng Hoa Thám4.507.507.70
35016035Lê Minh Châu1/2/2004Kim Tân5.756.006.80
36016036Bùi Quỳnh Chi7/15/2004Ngô Văn Sở6.758.758.10
37016037Đào Quỳnh Chi26/10/2004Kim Tân5.507.508.10
38016038Đặng Ngọc Linh Chi10/14/2004Bắc Cường5.506.507.20
39016039Nguyễn Hồng Chi6/3/2004Kim Tân6.007.256.80
40016040Nguyễn Phương Chi30/10/2004Hoàng Hoa Thám6.757.009.30
41016041Đỗ Thành Chung9/14/2004Kim Tân5.009.005.60
42016042Cao Thị Bạch Diệp8/25/2004Hoàng Hoa Thám6.005.005.20
43016043Nguyễn Thị Thùy Dung30/01/2004Ngô Văn Sở4.505.006.70
44016044Đào Quang Dũng6/25/2004Kim Tân6.007.256.10
45016045Hà Ngọc Dũng1/5/2004Kim Tân7.006.007.70
46016046Nguyễn Mạnh Dũng11/5/2004Ngô Văn Sở7.005.506.90
47016047Nguyễn Việt Dũng9/22/2004Lê Hồng Phong6.758.504.10
48016048Trần Việt Dũng6/30/2004Lê Quý Đôn5.007.005.50
49016049Hà Đức Duy24/06/2004Kim Tân6.757.257.20
50016050Nguyễn Đỗ Tuấn Duy4/20/2004Ngô Văn Sở6.757.759.00
51016051Nguyễn Ngọc Duy2/16/2004Kim Tân8.005.759.00
52016052Cồ Thị Duyên21/03/2004Ngô Văn Sở7.507.505.60
53016053Đặng Thanh Dương2/9/2004Hoàng Hoa Thám7.507.506.60
54016054Ngô Ánh Dương22/10/2004Kim Tân7.506.006.10
55016055Nguyễn Tùng Dương19/9/2004Lê Quý Đôn7.508.257.20
56016056Nguyễn Bình Dương29/11/2004Kim Tân6.507.756.80
57016057Nguyễn Tùng Dương8/17/2004Ngô Văn Sở7.507.756.40
58016058Đỗ Quốc Đại9/5/2004Ngô Văn Sở4.506.756.90
59016059Lê Anh Đào3/15/2004Ngô Văn Sở6.756.758.40
60016060Nguyễn Ngọc Đào17/11/2004Lê Quý Đôn5.505.507.20
61016061Nguyễn Tuấn Đạt3/15/2004Bắc Cường6.507.007.70
62016062Vũ Tuấn Đạt1/7/2004Kim Tân5.757.506.80
63016063Hà Hải Đăng7/31/2004Hoàng Hoa Thám4.507.006.40
64016064Lưu Hải Đăng18/10/2004Lê Hồng Phong5.007.756.40
65016065Phan Hồng Đăng21/2/2004Lê Quý Đôn6.004.756.30
66016066Nguyễn Văn Đồng12/16/2004Kim Tân6.005.506.50
67016067Hoàng Anh Đức1/28/2004Lê Hồng Phong3.007.254.60
68016068Hoàng Mạnh Đức7/29/2004Hoàng Hoa Thám6.757.756.90
69016069Lê Anh Đức15/8/2004Tân An4.005.754.80
70016070Nguyễn Duy Đức8/29/2004Lê Hồng Phong5.006.509.10
71016071Nguyễn Minh Đức2/10/2004Hoàng Hoa Thám5.008.506.90
72016072Nguyễn Minh Đức3/11/2004Lê Quý Đôn5.258.006.60
73016073Nguyễn Quang Đức6/5/2004Hoàng Hoa Thám6.507.006.60
74016074Nguyễn Quang Minh Đức11/10/2004Lý Tự Trọng6.502.507.50
75016075Nguyễn Phương Giang12/4/2004Hoàng Hoa Thám5.507.757.90
76016076Vũ Minh Giáp6/9/2004Bắc Cường4.758.503.10
77016077Đào Khánh Hà5/27/2004Kim Tân6.006.257.90
78016078Lê Thu Hà12/29/2004Kim Tân7.006.756.10
79016079Nguyễn Hoàng Hà8/11/2004Kim Tân7.506.256.90
80016080Nguyễn Thị Ngọc Hà1/13/2004Ngô Văn Sở4.758.004.80
81016081Trần Ngân Hà4/2/2004Ngô Văn Sở6.256.759.30
82016082Nguyễn Trung Hải8/20/2004Kim Tân6.254.753.70
83016083Tạ Đức Hải31/05/2004Ngô Văn Sở5.756.759.50
84016084Nguyễn Nguyệt Hằng6/2/2004Hoàng Hoa Thám6.505.256.00
85016085Triệu Thu Hằng12/24/2004Ngô Văn Sở4.505.758.00
86016086Ngô Đức Hiệp3/10/2004Kim Tân6.755.755.00
87016087Hán Quang Hiếu5/26/2004Ngô Văn Sở5.257.507.00
88016088Lê Đức Hiếu3/4/2004Bắc Cường4.756.753.00
89016089Nguyễn Đức Hiếu4/10/2004Hoàng Hoa Thám6.006.504.70
90016090Nguyễn Văn Hiếu5/22/2004Ngô Văn Sở4.256.503.50
91016091Nguyễn Cộng Hoà8/28/2004Hoàng Hoa Thám6.257.503.40
92016092Vũ Đình Hoàn11/13/2004Bắc Cường5.258.755.10
93016093Mai Việt Hoàng10/7/2004Lê Hồng Phong6.008.507.20
94016094Nguyễn Xuân Hoàng2/16/2004Lê Hồng Phong4.007.001.70
95016095Đỗ Đức Hùng21/12/2004Lê Quý Đôn3.507.006.40
96016096Nguyễn Việt Hùng1/3/2004Ngô Văn Sở4.506.004.50
97016097Trần Mạnh Hùng7/7/2004Hoàng Hoa Thám7.008.256.20
98016098Đặng Nhật Huy23/11/2004Kim Tân6.507.257.50
99016099Mai Vũ Quang Huy5/20/2004Kim Tân5.508.256.90
100016100Nguyễn Lê Huy7/22/2004Kim Tân6.006.505.10
101016101Nguyễn Quang Huy12/25/2004Ngô Văn Sở5.507.009.50
102016102Nguyễn Trương Đan Huy5/18/2004Bắc Cường4.258.006.40
103016103Trần Đức Huy11/28/2004Hoàng Hoa Thám4.755.753.00
104016104Bùi Khánh Huyền9/21/2004Kim Tân5.257.503.80
105016105Mai Thu Huyền9/26/2004Kim Tân7.006.007.60
106016106Nguyễn Khánh Huyền12/11/2004Hoàng Hoa Thám5.507.509.20
107016107Nguyễn Ngọc Huyền8/21/2004Hoàng Hoa Thám6.257.006.60
108016108Nguyễn Triệu Ngọc Huyền12/27/2004Kim Tân5.757.505.70
109016109Phạm Ngọc Huyền1/5/2004Hoàng Hoa Thám6.506.006.80
110016110Trần Thu Huyền6/18/2004Kim Tân6.008.256.20
111016111Vũ Thị Vi Huyền10/3/2004Kim Tân5.506.754.40
112016112Hoàng Việt Hưng4/8/2004Kim Tân4.007.257.10
113016113Ngô Duy Hưng9/11/2004Hoàng Hoa Thám5.757.257.10
114016114Nguyễn Mai Hương17/4/2004Ngô Văn Sở6.005.506.10
115016115Nguyễn Thị Thanh Hường7/28/2004Cốc San5.256.504.20
116016116Nguyễn Tuấn Kiệt10/25/2004Ngô Văn Sở5.508.507.70
117016117Trần Tuấn Kiệt3/1/2004Kim Tân5.257.005.30
118016118Vũ Hoàng Kim25/02/2004Kim Tân6.006.004.80
119016119Nguyễn Viết Khải11/8/2004Ngô Văn Sở5.257.006.40
120016120Bùi Đăng Khang11/5/2004Kim Tân5.257.758.40
121016121Đặng Ngọc Khánh23/12/2003Kim Tân5.257.255.10
122016122Đỗ Minh Khánh9/2/2004Lê Quý Đôn4.506.257.90
123016123Nguyễn Nam Khánh1/2/2004Kim Tân5.507.755.30
124016124Mai Thị Hương Lan9/26/2004Ngô Văn Sở5.006.255.50
125016125Nguyễn Văn Lập2/4/2004Vạn Hòa5.257.758.80
126016126Nguyễn Thị Mỹ Lệ10/14/2004Ngô Văn Sở5.756.506.90
127016127Đinh Ngọc Linh7/29/2004Kim Tân6.507.757.80
128016128Hà Phương Linh25/7/2004Lê Quý Đôn4.508.008.80
129016129Hoàng Thị Diệu Linh2/17/2004Hoàng Hoa Thám4.256.253.00
130016130Lê Phương Linh7/20/2004Ngô Văn Sở5.006.506.00
131016131Mai Thùy Linh10/22/2004Kim Tân6.008.257.60
132016132Nguyễn Đỗ Huyền Linh8/9/2004Lê Hồng Phong7.009.008.00
133016133Nguyễn Huy Linh26/12/2004Hoàng Hoa Thám6.507.507.10
134016134Nguyễn Nhật Linh11/17/2004Hoàng Hoa Thám8.256.508.30
135016135Nguyễn Nhật Linh12/28/2004Lý Tự Trọng8.506.008.30
136016136Nguyễn Thị Thuỳ Linh9/13/2004Cốc San7.257.006.40
137016137Nguyễn Thùy Linh7/4/2004Kim Tân8.006.507.30
138016138Phạm Thùy Linh1/3/2004Ngô Văn Sở6.507.006.50
139016139Trần Diệu Linh3/3/2004Ngô Văn Sở8.007.508.90
140016140Trần Thị Ngọc Linh6/29/2004Ngô Văn Sở7.507.258.00
141016141Võ Khánh Linh7/24/2004Hoàng Hoa Thám6.757.506.30
142016142Vũ Lâm Hải Linh5/16/2004Ngô Văn Sở6.256.008.10
143016143Đậu Thanh Loan18/7/2004Bắc Cường6.257.506.90
144016144Nguyễn Ngọc Thanh Loan11/8/2004Kim Tân6.756.756.90
145016145Nguyễn Hoàng Long1/15/2004Kim Tân5.506.254.90
146016146Thèn Mạnh Long8/3/2004Ngô Văn Sở7.506.006.50
147016147Trần Huy Long3/27/2004Hoàng Hoa Thám6.258.506.10
148016148Trần Thế Lực31/12/2004Kim Tân6.256.505.20
149016149Nguyễn Hồ Quý Ly12/2/2004Kim Tân6.506.506.00
150016150Nguyễn Thị Hương Ly31/10/2004Lê Hồng Phong7.257.008.00
151016151Vũ Trà Ly11/4/2004Ngô Văn Sở8.257.008.10
152016152Trần Ngọc Mai1/6/2004Kim Đồng7.508.257.30
153016153Đặng Trần Ngọc Mai8/6/2004Hoàng Hoa Thám8.254.503.50
154016154Hứa Tiến Mạnh1/27/2004Lê Hồng Phong7.256.257.40
155016155Lê Hồng Mạnh7/14/2004Ngô Văn Sở5.757.004.10
156016156Lê Văn Đức Mạnh15/9/2004Ngô Văn Sở7.258.006.00
157016157Nghiêm Đức Mạnh11/25/2004Kim Tân6.507.506.80
158016158Nguyễn Đức Mạnh2/2/2004Kim Tân6.007.005.80
159016159Bùi Hiểu Minh10/8/2004Kim Tân8.005.254.60
160016160Đào Đăng Minh8/11/2004Ngô Văn Sở6.007.007.40
161016161Hà Công Minh4/15/2004Lê Hồng Phong7.007.504.60
162016162Lê Đức Minh10/14/2004Kim Tân3.506.508.90
163016163Lương Đức Minh10/26/2004Bắc Cường5.758.009.80
164016164Lưu Quang Minh6/23/2004Kim Tân6.508.006.20
165016165Nguyễn Nhật Minh6/4/2004Kim Tân7.006.505.90
166016166Phạm Hoàng Minh9/25/2004Kim Tân7.006.507.40
167016167Phạm Nhật Minh11/4/2004Bắc Cường7.507.754.40
168016168Nguyễn Tuệ Minh6/12/2004Lê Hồng Phong8.008.255.00
169016169Đỗ Tiến Mười4/13/2004Lê Hồng Phong6.258.005.00
170016170Tô Thị Khánh My7/12/2004Ngô Văn Sở7.757.005.70
171016171Nguyễn Trần Lệ Mỹ20/11/2004Số 1 Gia Phú3.757.255.60
172016172Hoàng Trà My9/8/2004Ngô Văn Sở7.254.253.10
173016173Nguyễn Hoài Nam6/25/2004Ngô Văn Sở6.506.505.90
174016174Đỗ Thành Nam3/28/2004Hoàng Hoa Thám7.255.507.80
175016175Nguyễn Thành Nam9/26/2004Kim Tân1.250.501.50
176016176Nguyễn Thị Hồng Nga26/09/2004Ngô Văn Sở6.008.756.20
177016177Trần Thanh Nga1/21/2004Hoàng Hoa Thám8.008.006.90
178016178Vũ Thị Hồng Ngát2/11/2004Hoàng Hoa Thám7.505.505.10
179016179La Trung Nghĩa18/08/2004Ngô Văn Sở7.008.505.80
180016180Lê Huy Nghĩa11/12/2004Bắc Lệnh5.759.007.00
181016181Hoàng Bích Ngọc4/11/2004Ngô Văn Sở7.007.257.80
182016182Nguyễn Ánh Ngọc9/3/2004Bắc Cường7.006.504.70
183016183Nguyễn Bảo Ngọc6/18/2004Hoàng Hoa Thám8.008.008.60
184016184Nguyễn Phạm Khánh Ngọc4/14/2004Kim Tân5.756.005.80
185016185Nguyễn Thị Kim Ngọc14/6/2004Kim Tân7.257.006.80
186016186Nguyễn Trần Bảo Ngọc2/27/2004Ngô Văn Sở7.508.508.00
187016187Nguyễn Vũ Ánh Ngọc8/17/2004Lê Quý Đôn7.007.758.90
188016188Phùng Đình Ngọc5/25/2004Hoàng Hoa Thám6.006.006.60
189016189Trần Bảo Ngọc8/2/2004Hoàng Hoa Thám8.008.258.50
190016190Vương Bảo Ngọc9/23/2004Hoàng Hoa Thám7.007.257.30
191016191Đàm Minh Nhật12/5/2004Kim Tân6.504.255.00
192016192Nguyễn Long Nhật24/11/2004Hoàng Hoa Thám7.008.755.40
193016193Cao Yến Nhi9/4/2004Hoàng Hoa Thám8.506.504.30
194016194Lê Thị Yến Nhi12/23/2004Kim Tân7.758.006.80
195016195Lý Yến Nhi12/10/2004Bắc Cường7.507.756.10
196016196Nguyễn Ngọc Nhi11/15/2004Hoàng Hoa Thám8.008.258.40
197016197Phạm Ngọc Quỳnh Nhi10/30/2004Hoàng Hoa Thám6.757.758.40
198016198Trần Thảo Nhi10/7/2004Hoàng Hoa Thám7.757.758.80
199016199Đào Thị Hồng Nhung14/10/2004Kim Tân7.759.005.50
200016200Dương Phạm Hoàng Oanh4/10/2004Bắc Cường7.258.507.00
201016201Đinh Thị Kim Oanh1/5/2004Ngô Văn Sở7.758.006.60
202016202Hà Thị Kim Oanh10/6/2004Hoàng Hoa Thám7.756.258.00
203016203Phạm Dương Phong12/1/2004Lê Hồng Phong5.759.004.70
204016204Trần Vũ Phong5/16/2004Kim Tân5.506.758.30
205016205Lê Bảo Phúc7/26/2004Kim Đồng6.507.508.50
206016206Nguyễn Hoàng Hồng Phúc17/11/2004Kim Tân7.007.007.90
207016207Bùi Minh Phương11/3/2004Kim Tân5.757.506.00
208016208Phạm Lê Mai Phương5/24/2004Bắc Cường7.257.254.90
209016209Trần Khánh Phương17/08/2004Kim Tân7.258.505.60
210016210Trần Thị Phương1/23/2004Ngô Văn Sở6.507.256.40
211016211Phạm Nhật Quang12/22/2004Hoàng Hoa Thám7.006.756.70
212016212Đoàn Anh Quân5/16/2004Bắc Cường6.257.755.40
213016213Phạm Minh Quân8/10/2004Ngô Văn Sở5.757.005.10
214016214Nguyễn Trung Quyết4/9/2004Kim Tân6.506.506.90
215016215Trần Như Quỳnh10/13/2004Vạn Hòa7.006.256.50
216016216Vũ Thị Như Quỳnh8/20/2004Lê Quý Đôn5.254.754.60
217016217Lê Trường Sơn15/12/2004Lý Tự Trọng6.256.257.00
218016218Ngô Hồng Sơn11/9/2003Kim Tân7.257.003.40
219016219Trần Thái Sơn8/16/2004Kim Tân7.008.259.30
220016220Đoàn Hải Tân19/8/2004Kim Tân7.256.257.50
221016221Nông Thủy Tiên25/03/2004Vạn Hòa6.004.503.10
222016222Phạm Thủy Tiên11/5/2004Ngô Văn Sở6.756.507.10
223016223Lại Thị Thanh Tình3/10/2004Hoàng Hoa Thám7.757.006.70
224016224Nguyễn Trọng Tình1/1/2004Kim Tân6.507.256.50
225016225Tạ Quốc Toàn3/13/2004Ngô Văn Sở7.007.505.30
226016226Đào Thị Cẩm Tú3/4/2004Kim Tân6.254.754.80
227016227Lê Thanh Tú25/03/2004Hoàng Hoa Thám5.257.755.80
228016228Nguyễn Anh Tú6/10/2004Ngô Văn Sở6.508.506.50
229016229Lê Anh Tuân12/22/2004Hoàng Hoa Thám6.007.757.10
230016230Lê Minh Tuấn10/10/2004Ngô Văn Sở6.507.257.70
231016231Nguyễn Đăng Tuấn9/15/2004Bắc Cường5.507.009.20
232016232Cao Nguyên Tùng12/4/2004Kim Tân5.258.006.90
233016233Đinh Thanh Tùng12/16/2004Bắc Cường5.257.255.70
234016234Đỗ Sơn Tùng5/19/2004Kim Tân6.257.758.30
235016235Nguyễn Anh Thái11/5/2004Kim Tân6.006.256.00
236016236Trần Gia Thái8/2/2004Hoàng Hoa Thám6.757.007.10
237016237Phạm Duy Thanh5/26/2004Ngô Văn Sở6.007.006.50
238016238Đỗ Đức Thành3/3/2004Bắc Cường6.757.755.20
239016239Nguyễn Tuấn Thành12/6/2004Kim Tân7.256.508.90
240016240Đặng Thị Phương Thảo11/20/2004Ngô Văn Sở7.508.008.90
241016241Nguyễn Phương Thảo8/31/2004Hoàng Hoa Thám8.255.755.30
242016242Nguyễn Phương Thảo4/17/2004Kim Tân7.005.255.70
243016243Nguyễn Phương Thảo4/3/2004Kim Tân7.257.506.20
244016244Phạm Phương Thảo10/3/2004Kim Tân7.507.758.10
245016245Phạm Thị Thu Thảo12/5/2004Cốc San6.254.254.80
246016246Trần Hương Thảo7/22/2004Hoàng Hoa Thám6.256.754.20
247016247Vũ Vi Thảo10/15/2004Kim Tân7.006.758.20
248016248Hoàng Đình Thi4/29/2004Ngô Văn Sở7.258.506.00
249016249Nguyễn Thị Thu5/2/2004Kim Tân5.256.254.60
250016250Phan Thị Hoài Thư3/28/2004Ngô Văn Sở6.006.506.50
251016251Đặng Lê Trang22/4/2004Kim Tân7.009.007.30
252016252Đặng Thị Thuỳ Trang11/10/2004Kim Tân7.008.258.70
253016253Hà Kiều Trang11/5/2004Hoàng Hoa Thám6.757.255.80
254016254Lùng Thị Thu Trang6/17/2004Nam Cường6.506.006.70
255016255Lương Huyền Trang12/2/2004Kim Tân6.507.755.30
256016256Nguyễn Huyền Trang10/11/2004Lê Hồng Phong6.008.255.60
257016257Phạm Kiều Trang2/28/2004Kim Tân7.256.254.10
258016258Phạm Mai Trang20/10/2004Hoàng Hoa Thám6.257.008.10
259016259Phùng Thu Trang17/05/2004Kim Tân7.005.755.10
260016260Trần Thị Huyền Trang7/7/2004Ngô Văn Sở7.758.257.80
261016261Trần Thu Trang1/29/2004Hoàng Hoa Thám7.259.008.10
262016262Vương Thị Huyền Trang2/10/2004Lê Quý Đôn6.255.006.10
263016263Hoàng Thanh Trúc7/31/2004Hoàng Hoa Thám8.257.506.20
264016264Kim Đình Trường10/19/2004Bắc Cường7.758.005.20
265016265Vũ Lý Xuân Trường1/15/2004Bắc Cường6.007.506.40
266016266Nguyễn Diệu Uyên12/7/2004Ngô Văn Sở7.008.008.70
267016267Nguyễn Thu Uyên10/4/2004Kim Tân6.507.756.10
268016268Nguyễn Cẩm Vân12/17/2004Hoàng Hoa Thám6.508.008.30
269016269Nguyễn Thảo Vân15/7/2004Lê Hồng Phong7.758.005.00
270016270Phạm Nhất Anh Vi24/03/2004Lê Hồng Phong6.008.007.80
271016271Phạm Thảo Vi11/23/2004Bắc Cường6.256.756.10
272016272Trần Thị Huyền Vi3/20/2004Số 1 Phú Nhuận6.506.006.60
273016273Phí Hà Thảo Vi8/3/2004Ngô Văn Sở6.255.507.20
274016274Hoàng Quốc Việt11/30/2004Hoàng Hoa Thám6.007.759.60
275016275Lê Hoàng Việt6/3/2004Hoàng Hoa Thám5.256.003.90
276016276Đặng Quang Vinh9/14/2004Ngô Văn Sở6.257.506.10
277016277Đào Quang Vũ6/21/2004Ngô Văn Sở6.759.006.80
278016278Nguyễn Đức Vũ10/2/2004Ngô Văn Sở7.005.505.20
279016279Trần Long Vũ11/3/2004Hoàng Hoa Thám4.253.001.80
280016280Bùi Thảo Vy10/13/2004Ngô Văn Sở6.756.504.20
281016281Nguyễn Thị Hải Yến5/4/2004Lê Quý Đôn6.755.005.60

.............................................

Ngoài Điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 trường THPT số 1 TP Lào Cai năm 2019. Mời các bạn học sinh còn có thể tham khảo các đề thi học kì 2 lớp 9 các môn Toán, Văn, Anh, Lý, Địa, Sinh mà chúng tôi đã sưu tầm và chọn lọc. Với đề Thi vào lớp 10 năm 2019 này giúp các bạn rèn luyện thêm kỹ năng giải đề và làm bài tốt hơn. Chúc các bạn ôn thi tốt

Đánh giá bài viết
6 1.662
Sắp xếp theo

    Tra cứu Điểm thi vào lớp 10

    Xem thêm