Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 10 WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME?

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 3 Thí điểm Unit 10 WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME?

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 10 WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME? hướng dẫn học tốt Tiếng Anh lớp 3 Thí điểm các phần Lesson 1 Unit 10 Lớp 3 Trang 64 SGK, Lesson 2 Unit 10 Lớp 3 Trang 66 SGK, Lesson 3 Unit 10 Lớp 3 Trang 68 SGK.

Bài tập tiếng anh lớp 3 (mới) Unit 10: What do you do at break time?

Bài tập tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 10: What do you do at break time?

Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 10: What do you do at break time?

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 11: This is my family

LESSON 1

1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)

PICTURE A

- What do you do at break time, Mai?

(Bạn làm gì vào giờ giải lao, Mai?)

- I play badminton. (Tớ chơi cầu lông.)

PICTURE B

- And what about you, Phong?

(Thế còn bạn, Phong?)

- I play football. (Tớ chơi bóng đá.).

2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)

a.

What do you do at break time?

(Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

I play football. (Tớ chơi bóng đá.)

b.

What do you do at break time?

(Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

I play basketball. (Tớ chơi bóng rổ.)

c.

What do you do at break time?

(Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

I play chess.

(Tớ chơi cờ.)

d.

What do you do at break time?

(Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

I play table tennis.

(Tớ chơi bóng bàn.)

3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)

Suggested answer (Câu trả lời gợi ý)

What do you do at break time? I play basketball.

What do you do at break time? I play chess.

What do you do at break time? I play foodball.

What do you do at break time? I play table tennis

4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)

1. b 2. b 3. a

Tapescript (Lời ghi âm)

1.

What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

I play badminton. (Tớ chơi cầu lông.)

2.

What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

I play basketball. (Tớ chơi bóng rổ.)

3.

What do you do at break time?

(Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

I play table tennis. (Tớ chơi bóng bàn.)

5. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)

1. chess 2. table tennis 3. badminton

Bài dịch:

Xin chào. Tớ là Nam. Đây là những người bạn của tớ, Quân, Mai, Linda, Tony và Phong. Vào giờ giải lao, chúng tớ chơi các trò chơi và các môn thể thao khác nhau. Quân và tớ chơi cờ. Mai và Phong chơi bóng bàn. Linda và Tony chơi cầu lông.

1.

What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

I play badminton. (Tớ chơi cầu lông.)

2.

What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

I play basketball. (Tớ chơi bóng rổ.)

3.

What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

I play table tennis. (Tớ chơi bóng bàn.)

6. WRITE ABOUT YOU (VIẾT VỀ BẠN)

What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

I play chess/ football/ badminton... (Tôi chơi cờ/ bóng đá/ cầu lông...)

LESSON 2

1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)

PICTURE A

Do you like badminton, Linda?

(Bạn có thích cầu lông không, Linda?)

Yes, I do. (Có, tớ có thích.)

PICTURE B

Do you like hide-and-seek, Tom?

(Bạn có thích trò chơi trốn tìm không, Tom?)

No, I don't. I like basketball.

(Không, tớ không thích. Tớ thích bóng rổ.)

OK. Let's play it now.

(OK. Cùng chơi bóng rổ nào.)

2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)

a.

Do you like skipping?

Bạn có thích nhảy dây không?)

Yes, I do. (Có chứ.)

b.

Do you like skating?

(Bạn có thích trượt patanh không?)

Yes, I do. (Có chứ.)

c

Do you like hide-and-seek?

(Bạn có thích trò chơi trốn tìm không.)

No, I don't.

(Không, tớ không thích?)

d.

Do you like blind man's bluff?

(Bạn có thích trò bịt mắt bắt dê không?)

No, I don't.

(Không, tớ không thích?)

3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)

Do you like skipping? (Bạn có thích nhảy dây không?)

Do you like hide-and-seek? (Bạn có thích trò chơi trốn tìm không?)

Do you like blind man's bluff? (Bạn có thích trò bịt mắt bắt dê không?)

êDo you like skating? (Bạn có thích trượt patanh không?)

4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)

a. 4 b. 2 c. 1 d. 3

** Tapescript (Lời ghi âm)

1. What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

I play badminton. (Tớ chơi cầu lông.)

Do you like it? (Bạn có thích nó không?)

Yes, I do. (Có, tớ có thích.)

2. What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

I play blind man's bluff. (Tớ chơi trò bịt mắt bắt dê.)

Do you like it? (Bạn có thích nó không?)

Yes, I do. (Có, tớ có thích.)

3. Do you like hide and seek? (Bạn có thích trò trốn tìm không?)

Yes, I do. (Có, tớ có chứ.)

Do you play it at break time? (Bạn có chơi trò đó vào giờ giải lao không?)

Sure, I do. (Chắc chắn, tớ có chơi chứ.)

4. Do you like table tennis? (Bạn có thích chơi bóng bàn không?)

No, I don't. I like skipping. (Không, tớ không thích. Tớ thích trò nhảy dây.)

Do you skip at break time? (Bạn có chơi nhảy dây vào giờ giải lao không?)

Sure, I do. (Chắc chắn, tớ có chơi chứ.)

5. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)

1. They like table tennis.

2. They like chess.

3. They like badminton.

Bài dịch:

Xin chào. Tớ là Phong. Bây giờ tớ đang ở trường với các bạn tớ. Tớ thích bóng bàn. Vào giờ giải lao, Nam và tớ chơi bóng bàn. Quân và Tony không thích bóng bàn. Họ thích chơi cờ. Mai và Linda không thích chơi cờ hay bóng bàn. Họ thích đánh cầu lông.

6. LET'S SING (CÙNG HÁT)

HIDE-AND-SEEK

TRÒ CHƠI TRỐN TÌM

Hide, hide, hide-and-seek.

Let's play hide-and-seek.

Where is Tony?

Where is Mary?

I can't find you all.

Trốn, trốn, trốn và tìm.

Cùng chơi trốn tìm nào.

Tony đâu nhỉ?

Mary ở đâu?

Tớ chả thế tìm thấy các bạn.

LESSON 3

1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)

bl

blind

Do you like blind man's bluff?

sk

skating

I like skating.

2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT)

1. I don't like chess. I like blind man's bluff.

2. They like skating.

2. LET'S CHANT (CÙNG HÁT)

WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME?

BẠN LÀM GÌ VÀO GIỜ GIẢI LAO?

Break time. Break time.

(Giờ gỉai lao. Giờ giải lao.)

What do you do at break time?

(Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

Break time. Break time.

(Giờ giải lao. Giờ giải lao.)

What do you do at break time?

(Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

Break time. Break time.

(Giờ giải lao. Giò giải lao.)

What do you do at break time?

(Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

Break time. Break time.

(Giờ giải lao. Giờ giải lao.)

What do you do at break time?

(Bạn làm gì vào giờ giải lao?)

I play chess. I play chess.

(Tớ chơi cờ. Tớ chơi cờ.)

I play badminton. I play badminton.

(Tớ chơi cầu lông. Tớ chơi cầu lông.)

I play tennis. I play tennis.

(Tớ chơi quần vợt. Tớ chơi quần vợt.)

I play hide-and-seek. I play hide-and- seek.

(Tớ chơi trốn tìm. Tớ chơi trốn tìm.)

4. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)

1. b 2. c 3. a 4.d

5. WRITE ABOUT YOU (VIẾT VỀ BẠN)

Hi. My name is Minh Thu. I like skipping. At break time, I play chess. (Xin chào. Tên tớ là Minh Thư. Tớ thích chơi nhảy dây. Vào giờ giải lao, tớ chơi cờ.)

6. PROJECT (DỰ ÁN)

BINGO (TRÒ CHƠI BINGO)

badminton

volleyball

chess

football

table tennis

hide-and-seek

skipping

skating blind

man's bluff

Đánh giá bài viết
19 2.653
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi)

    Xem thêm