ăn: Con trăn, khăn tay, bài văn, săn bắn, ăn uống, may mắn...
ăng: mặt trăng, lo lắng, màu trắng, tung tăng, măng trúc, năng nổ,...
oat: loạt xoạt, hoạt hình, hoạt động, lục soát, ...
oăt: thoăn thoắt, loắt choắt, nhọn hoắt, oắt con, thoắt ẩn thoắt hiện...
yêm: áo yếm, yếm đào, yểm trợ…
iêng: tiếng nói, củ riềng, niềng răng, linh thiêng, giếng nước, cái miệng…
Bắt đầu bằng k: kì ,ki, kiên, kiến, kẹo,....
Bắt đầu bằng c: con, cháu, cụ, cúc, cò, có ,....
Bắt đầu bằng g: gù, gấu , gà , gai,...
Bắt đầu bằng gh: ghế, ghen, ghim, ghét,....
Bắt đầu bằng ngh: nghiệp , nghe , nghỉ , nghề,...