Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1 + 2 + 3

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1 + 2 + 3

VnDoc.com xin giới thiệu đến quý thầy cô và các bạn học sinh Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1 + 2 + 3 do VnDoc.com chúng tôi sưu tầm và đăng tải sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp thầy cô và các bạn nâng cao chất lượng dạy và học. Sau đây mời quý thầy cô và các bạn vào tham khảo.

Name: Class: 5…

ENGLISH 5 – VOCABULARY CHECK 1, 2 & 3

NOTES: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ

1.

Trại hè (n)

2.

Từ (prep)

3.

Ma-lai-xia-a (n)

4.

Ở đâu (adv)

5.

Thái Lan (n)

6.

Đằng kia (n)

7.

In-đô-nê-xia-a (n)

8.

Mới (adj)

9.

Buổi biểu diễn văn hóa (n)

10.

Mặt nạ (n)

11.

Tòa Tháp Đôi (n)

12.

Sân khấu (n)

13.

Người Nhật (n)

14.

Người Việt Nam (n)

15.

Người Mỹ (n)

16.

Người Anh (n)

17.

Người Úc (n)

18.

Quốc tịch (n)

19.

Đi bộ đường dài (n)

20.

Trình diễn (n)

21.

Mì (n)

22.

Trải qua (v)

23.

Địa chỉ (n)

24.

Sống (v)

25.

Đường phố (n)

26.

Lầu 2 (phr)

27.

Khu vực, vùng (n)

28.

Thị trấn (n)

29.

Bạn cùng lớp (n)

30.

Với nhau (n)

31.

Căn hộ (n)

32.

Màu sắc (n)

33.

Tầng trên cùng (phr)

34.

Tầng 3 (phr)

35.

Xa (adj/adv)

36.

Có thể (v)

37.

Thích (v)

38.

Cổng (n)

39.

Hồ, bể (n)

40.

Ban công (n)

41.

Cửa sổ (n)

42.

Phòng khách (n)

43.

Nhà bếp (n)

44.

Phòng ngủ (n)

45.

Mái nhá (n)

46.

Tường (n)

47.

Hàng rào (n)

48.

Sinh nhật (n)

49.

quà (n)

50.

Màu hồng (adj)

51.

Trơi chơi lắp hình (n)

52.

Quả bóng (n)

53.

Đến (v)

54.

Buổi tiệc (n)

55.

Ông (n)

56.

Đồng hồ (n)

57.

Tưởng tượng (v)

58.

Nhảy, múa (v)

59.

Hát (v)

60.

Chơi (v)

61.

Bút chì (n)

62.

Bãi biển (n)

63.

Người máy (n)

64.

Chạm, sờ, đụng (v)

65.

Tắt (đèn) (v)

66.

Cổ vũ, hoan hô (v)

67.

Chơi trốn tìm (n)

68.

Thức ăn (n)

Chúc các bạn học tốt!

Đánh giá bài viết
27 4.994
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi)

    Xem thêm