Mẫu lịch báo giảng 2024
Lịch báo giảng năm 2023 - 2024
Để tránh nhầm lẫn đối với việc ghi lịch báo giảng mỗi đầu tuần đặc biệt là với các môn học được phân phối thành nhiều chương trình như Toán học, Ngữ văn,... thì bạn có thể tham khảo mẫu lịch báo giảng được VnDoc đưa ra dưới đây.
Mẫu lịch báo giảng - Mẫu 1
Tuần học thứ..................( Từ........../...........Đến................/..................)
Thứ | Tiết | Môn | Lớp | Tiết thứ Theo Pp C/trình | Đầu bài dạy | Chuẩn bị, điều chỉnh (TN hoặc thay đổi tiết dạy) |
Hai | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Ba | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Tư | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Năm | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Sáu | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Bảy | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Thứ | Tiết | Môn | Lớp | Tiết thứ Theo pp C/trình | Đầu bài dạy | Chuẩn bị, điều chỉnh (TN hoặc thay đổi tiết dạy) |
Hai | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Ba | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Tư | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Năm | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Sáu | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Bảy | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Mẫu lịch báo giảng - Mẫu 2
Thứ | Tiết | Môn | Tiết | Tên bài dạy |
Thứ 2 | 1 | HĐTN(Chào cờ) | Làm quen với hoạt động Sinh hoạt dưới cờ | |
2 | Học vần | 1 | Bài mở đầu. Em là học sinh (Tiết 1) | |
3 | Học vần | 2 | Bài mở đầu. Em là học sinh (Tiết 2) | |
4 | Đạo đức | Chủ đề: Thực hiện nội quy trường, lớp Bài 1: Em với nội quy trường, lớp(tiết 1) | ||
5 | ||||
Thứ 3 | 1 | Toán | Trên – Dưới. Phải - Trái. Trước - Sau. Ở giữa | |
2 | Học vần | 3 | Bài mở đầu. Em là học sinh (Tiết 3) | |
3 | Học vần | 4 | Bài mở đầu. Em là học sinh (Tiết 4) | |
4 | Tập viết (HV) | 5 | Bài 1. a, c (Tiết 1) | |
5 | ||||
Thứ 4 | 1 | HĐTN | Trường tiểu học của em | |
2 | Học vần | 6 | Bài 1. a, c (Tiết 2) | |
3 | Học vần | 7 | Bài 1. a, c (Tiết 3) | |
4 | TNXH | |||
5 | Toán | Hình vuông - Hình tròn - Hình tam giác - Hình CN | ||
Thứ 5 | 1 | Toán | Các số 1, 2, 3 | |
2 | Học vần | 8 | Bài 2. cà, cá (Tiết 1) | |
3 | Học vần | 9 | Bài 2. cà, cá (Tiết 2) | |
4 | Tập viết | 10 | Tập viết (sau bài 1) | |
5 | ||||
Thứ 6 | 1 | HĐTN (SHL) | Các bạn của em | |
2 | Kể chuyện | 11 | Bài 3. Kể chuyện Hai con dê | |
3 | Học vần (TV) | 12 | Tập viết (sau bài 2) | |
4 | TNXH | |||
5 |
Mẫu lịch báo giảng - Mẫu 3
Trường:
Họ và tên:
Tuần thứ: Từ ngày: Đến ngày:
Thứ - ngày | TKB | PPCT | Lớp | Tên bài dạy |
2 | 1 | |||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 | ||||
3 | 1 | |||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 | ||||
4 | 1 | |||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 | ||||
5 | 1 | |||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 | ||||
6 | 1 | |||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 | ||||
7 | 1 | |||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 |
Mẫu lịch báo giảng - Mẫu 4
HỌC KÌ II | LỊCH BÁO GIẢNG – Lớp | |||||
TUẦN HỌC THỨ 28 |
| Từ ngày: - Đến ngày: | ||||
Thứ/ngày/buổi | Tiết | Tiết | Môn học | Tên bài giảng | Đồ dùng | |
2 | Buổi sáng | 1 | 81 | Chào cờ | Sinh hoạt dưới cờ | |
2 | 136 | Toán | Luyện tập chung (Tiết 2) | Máy tính | ||
3 | 271 | Tiếng Việt | Đọc: Những cách chào độc đáo (tiết 1) | Máy tính | ||
4 | 272 | Tiếng Việt | Đọc: Những cách chào độc đáo (tiết 2) | Máy tính | ||
Buổi chiều | 1 | 28 | Đạo đức | Em với quy định nơi công cộng (Tiết 1) | Máy tính | |
2 | HDH | Hoàn thành bài | Máy tính | |||
3 | Âm nhạc | Ôn tập bài hát Trang trại vui vẻ. Đọc nhạc: Bài số 4 | ||||
3 | Buổi sáng | 1 | 273 | Tiếng Việt | Nói và nghe: Kể chuyện: Lớp học viết thư | Máy tính |
2 | TC T.Anh | Review 7 | ||||
3 | 274 | Tiếng Việt | Viết: Chữ hoa A (kiểu 2) | Máy tính | ||
4 | 137 | Toán | Ôn tập giữa học kì 2 | Máy tính | ||
Buổi chiều | 1 | T.Anh (SN) | Toán song ngữ | |||
2 | GDTC | Bài 2: Dẫn bóng di chuyển về trước (Tiết 1) | ||||
3 | Mĩ thuật | Khu rừng thân thiện (Tiết 2) | ||||
4 | Buổi sáng | 1 | 275 | Tiếng Việt | Đọc: Thư viện biết đi (tiết 1) | Máy tính |
2 | 276 | Tiếng Việt | Đọc: Thư viện biết đi (tiết 2) | Máy tính | ||
3 | 138 | Toán | Phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 1000 (Tiết 1) | Máy tính | ||
4 | TC Â.nhạc | Ôn tập bài hát Trang trại vui vẻ. Ôn Đọc nhạc: Bài số 4 | ||||
Buổi chiều | 1 | 55 | TNXH | Cơ quan bài tiết nước tiểu. Phòng tránh bệnh sỏi thận (Tiết 1) | Máy tính | |
2 | Đọc sách TV | Đọc sách, truyện | Máy tính | |||
3 | HDH | Hoàn thành bài | ||||
5 | Buổi sáng | 1 | 139 | Toán | Phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 1000 (Tiết 2) | Máy tính |
2 | TC T.Anh | Review 8 | ||||
3 | 277 | Tiếng Việt | LT1: Luyện tập sử dụng dấu câu: dấu chấm, dấu chấm than, dấu phẩy. | Máy tính | ||
4 | 278 | Tiếng Việt | Nghe-viết: Thư viện biết đi. Phân biệt: d/gi, ch/tr, dấu hỏi/dấu ngã | Máy tính | ||
Buổi chiều | 1 | 82 | HĐTN | Cảnh đẹp quê em | Máy tính | |
2 | T.Anh (SN) | Khoa học song ngữ | ||||
3 | HDH | Hoàn thành bài | Máy tính | |||
6 | Buổi sáng | 1 | 279 | Tiếng Việt | LT2: Viết đoạn văn giới thiệu một đồ dùng học tập. | Máy tính |
2 | 280 | Tiếng Việt | Đọc mở rộng | Máy tính | ||
3 | 140 | Toán | Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000 (Tiết 1) | Máy tính | ||
4 | 56 | TNXH | Cơ quan bài tiết nước tiểu. Phòng tránh bệnh sỏi thận (Tiết 2) | Máy tính | ||
Buổi chiều | 1 | GDTC | Bài 2: Dẫn bóng di chuyển về trước (Tiết 2) | |||
2 | HDH | Hoàn thành bài | Máy tính | |||
3 | 83 | HĐTN | Sơ kết tuần | Bảng thi đua |
Trên đây là 4 mẫu lịch báo giảng dành cho giáo viên năm 2023 - 2024. VnDoc.com hy vọng rằng những mẫu báo giảng trên đây sẽ giúp các quý thầy cô dễ dàng theo dõi lịch dạy học theo tuần của từng lớp học hiệu quả.