Nghĩa gốc của một số từ vựng tiếng Anh có thể bạn chưa biết

Nghĩa gốc của một số từ vựng tiếng Anh có thể bạn chưa biết

Một trong những đặc điểm của ngôn ngữ là ngữ nghĩa có thể thay đổi theo thời gian. Cũng như trong tiếng Việt, tiếng Anh cũng không phải là một ngoại lệ. Trên thực tế, có rất nhiều từ có nghĩa gốc khác với nghĩa hiện tại của chúng. Để tìm hiểu về chủ đề thú vị này, mời các cùng VnDoc khám phá qua bài viết sau đây.

1. Gay

Từ này có từ thế kỷ 12, vào thời Trung Cổ, và ban đầu nghĩa là "vui vẻ, thảnh thơi, vô tư lự". Tuy nhiên, đến thế kỷ 17, nó lại dùng để chỉ những người có lối sống quá phóng túng. Vì thế cho nên đến đầu thế kỷ 20, từ này bị gán cho chỉ những người đồng tính.
Vậy nên cùng một câu như sau với những bối cảnh lịch sử khác nhau thì người ta sẽ hiểu theo một nghĩa khác nhau: "You are so GAY!"

  • Thế kỷ 12: Khen người kia là vui tính.
  • Thế kỷ 17: Phê bình người khác là sống quá phóng túng.
  • Thế kỷ 20: Nói một người là đồng tính.

2. Nice

Bắt nguồn từ thời Trung Cổ, đây là một từ có gốc từ chữ "nescius" trong tiếng Latin, nghĩa là "ngu ngốc, ngu dốt". Đây là một trong những từ bị thay đổi nhiều nhất khi mà nghĩa của "nice" bị thay đổi liên tục và dần mang nghĩa "tử tế, tốt bụng" như ngày nay.

Vậy nên câu "You are so NICE" theo từng thời kỳ mọi người sẽ hiểu là:

  • Thế kỷ 13: Phê bình người khác là ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khờ dại, đơn giản.
  • Thế kỷ 14: Phê bình một người là cầu kỳ, kiểu cách.
  • Thế kỷ 16: Khen một người là thanh nhã, xinh xắn, dễ thương.
  • Thế kỷ 18: Khen một người là dễ chịu, thú vị.
  • Thế kỷ 19: Khen một người là tử tế, tốt bụng.

Ngắn gọn mà nói thì "nice" là một từ mà nghĩa bị thay đổi thường xuyên đến mức mà thông thường người ta không thể biết được ý người nói/người viết là gì.

3. Nervous

Gốc từ chữ "nervus" trong tiếng Latin, nghĩa là "gân guốc, cường tráng" bởi từ "nervus" (thần kinh) khi ấy được dùng cho cả thần kinh trí não lẫn cơ bắp. Đến thế kỷ 17, khoa học phát triển hơn nên từ "nervus" sau đó chỉ dùng để chỉ thần kinh trí não, nhưng "nervous" khi ấy lại hàm ý là "bị rối loạn hệ thần kinh". Cho đến tận cuối thế kỷ 19, từ này lại chuyển sang nghĩa hiện tại là chỉ "trạng thái căng thẳng, sợ hãi cái gì đó".

Vậy nên câu "He is so NERVOUS" theo từng thời kỳ mọi người sẽ hiểu là:

  • Thế kỷ 15: Chỉ người cơ bắp, cường tráng, khỏe mạnh.
  • Thế kỷ 17: Hàm ý người đó có vấn đề về thần kinh.
  • Thế kỷ 19: Chỉ một người đang ở trạng thái hồi hộp, căng thẳng.

4. Fantastic

Gốc từ chữ "fantastique" trong tiếng Pháp, nghĩa là "chỉ tồn tại trong tưởng tượng". Từ này trong các thứ tiếng khác, từ "fantastic" cũng mang nghĩa hơi na ná như "fantasticus" trong tiếng Latin cổ, nghĩa là "người mất trí"; và "fantastico" trong tiếng Ý là "người hành động/cư xử lố bịch".

Bởi vậy nên ai mà đi nói với người yêu của mình là "You are so FANTASTIC" thì nhớ lưu ý nhé!

  • Thế kỷ 14: Chỉ một thứ không có thực, một người vớ vẩn.
  • Thế kỷ 20: Khen ai đó là tuyệt vời.

5. Cute

Vào thế kỷ 18, "cute" là chữ viết tắt của từ "acute", nghĩa là "sắc bén, sắc sảo, nhanh nhạy". Và rồi từ thế kỷ 19, từ này dần trở thành một từ lóng của giới sinh viên của Mỹ, nghĩa là "xinh đẹp, quyến rũ, dễ thương".

Vậy nên khi nói câu "You are so CUTE!":

  • Thế kỷ 18: Bạn thật sắc bén, nhanh nhạy.
  • Thế kỷ 19: Bạn thật dễ thương.

6. Bully

Ban đầu, vào thế kỷ 16, "bully" mang nghĩa là "anh/em yêu" – "darling" hay "sweetheart". Đến thế kỷ 17, nó lại là chuyển sang nghĩa "kẻ bắt nạt người khác".

Vì vậy khi nói: "You, BULLY!":

  • Thế kỷ 16: "Em yêu/Anh yêu"
  • Thế kỷ 17: "Ê, cái đứa chuyên đi bắt nạt người khác!"

7. Awful

Vốn là từ viết tắt của cụm "FULL of AWE" và từ "awe", cho đến tận bây giờ vẫn mang nghĩa là "kính sợ" (đầy quyền uy, cao quý,... nên khiến người khác nể sợ, tôn kính), mang nghĩa tích cực. Nhưng từ thế kỷ 19, từ này dần bị gắn nghĩa tiêu cực, chỉ ai đó hay cái gì đó là "đáng sợ, tồi tệ".

Vì vậy khi nói: "He is so AWFUL":

  • Thế kỷ 13-14: Khen ai đó là quyền uy, khiến người khác phải nể sợ và kinh phục.
  • Thế kỷ 19: Chê trách ai đó là tệ hại, dễ sợ, khủng khiếp.

8. Silly

Từ gốc là "sæl", lấy từ chữ "gesælig" trong tiếng Anh cổ, nghĩa là "hạnh phúc, thịnh vượng", ý chỉ ai đó là người hạnh phúc, được thần linh ban phước. Một thế kỷ sau đó, nó lại là từ dùng để chỉ một người "yếu đuối, đáng thương, dễ bị tổn thương". Rồi kể từ cuối thế kỷ 16, nó lại mang nghĩa "ngu ngốc".

Vì vậy khi nói: "You are so SILLY":

  • Thế kỷ 13: Khen ai đó: "Bạn thật hạnh phúc, may mắn".
  • Thế kỷ 14: Chê trách: "Mày thật yếu đuối".
  • Thế kỷ 16: Chửi ai đó: "Sao mày ngu vậy?".

9. Flirt

Khoảng 500 năm trước, nghĩa thông dụng của từ này là tạo ra một chuyển động nhanh. Và khi bạn "flirt" với ai đó nghĩa là bạn "đập nhẹ", "châm chọc" hay "chế nhạo" người đó. Còn bây giờ, "flirt with someone" lại là "tán tỉnh một người".

Vì vậy khi nói: "He is FLIRTING with her":

  • Thế kỷ 16: "Anh ta đang chế nhạo cô ta".
  • Thế kỷ 18: "Anh ta đang tán tỉnh cô ta".

10. Naughty

Rất lâu về trước, khi chữ này mới xuất hiện, nó chỉ trạng thái "vô sản" của ai đó, nghĩa là người đó nghèo khổ, chẳng sở hữu tài sản gì. Một thế kỷ sau đó, từ này dùng để chỉ người "độc ác, không có đạo đức" nhưng dần dần nghĩa của nó được giảm nhẹ lại, chỉ hàm ý ai đó (đặc biệt là con nít) là "nghịch ngợm, hư đốn, không biết nghe lời".

Vì vậy khi nói: "He is such a NAUGHTY boy.":

  • Thế kỷ 15: Cảm thông cho ai đó: "Cậu ấy thật nghèo khó, chẳng có gì".
  • Thế kỷ 16: Chửi ai đó: "Nó thật độc ác".
  • Thế kỷ 17: Chê trách: "Một thằng nhóc hư đốn, không nghe lời người khác".

11. Girl

Vào thế kỷ 14, "girl" là từ dùng để chỉ chung trẻ con, bất kể giới tính là con trai hay con gái. Cho đến cuối thế kỷ đó, từ này mới được dùng để chỉ riêng cho nữ giới.

Do vậy khi nói: "That is my GIRL.":

  • Thế kỷ 14: Không thể biết giới tính của đứa bé đó là nam hay nữ.
  • Thế kỷ 15: Biết giới tính là con gái.

Trên đây là một số từ phổ biến có nghĩa gốc khác với nghĩa hiện tại VnDoc thu thập được dành cho các bạn tham khảo. Hy vọng rằng bài học trên thực sự thú vị và bổ ích dành cho bạn.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Đánh giá bài viết
2 719
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm