Những cụm từ tiếng Anh thú vị từ màu sắc

Những cụm từ tiếng Anh thú vị từ màu sắc

Tiếp nối các bài học tiếng Anh giúp bạn củng cố vốn từ vựng tiếng Anh của mình, trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu tới bạn những cụm từ tiếng Anh thú vị từ màu sắc có thể bạn chưa biết. Sau đây mời các bạn cùng VnDoc tìm hiểu và học tiếng Anh thật vui vẻ nhé!

Các thành ngữ Tiếng Anh về màu sắc

Dùng màu sắc để miêu tả sự việc trong tiếng Anh

Bên cạnh tả thực, các màu sắc còn được dùng để diễn tả những nội dung ẩn dụ khác. Dưới đây là 6 cụm từ thú vị dùng màu sắc trong tiếng Anh mà bạn có thể bổ sung vào vốn từ của mình.

Một số cụm từ tiếng Anh cực hay

Yellow-bellied: a coward: kẻ nhát gan

Ví dụ:

Billy was called yellow-bellied after he was too scared to go on the roller coaster.

(Billy bị mọi người gọi là kẻ nhát gan sau khi khiếp sợ vì đi tàu lượn siêu tốc.)

Một số cụm từ tiếng Anh cực hay

Green thumb: the ability to make plants grow: khả năng trồng cây giỏi

Ví dụ:

Robert is an expert gardener. Everyone says he has a green thumb.

(Robert là một chuyên gia về vườn tược. Mọi người thường nói rằng cậu ấy trồng cây nào là lên cây nấy.)

Một số cụm từ tiếng Anh cực hay

Pink slip: a notice of dismissal from employment: giấy thông báo bị sa thải (cách nói ẩn dụ vì tờ giấy thông báo sa thải thường có màu hồng)

Ví dụ:

Mike was devastated to lose his job after his boss gave him a pink slip.

(Mike hoàn toàn thất vọng khi sếp đưa cho anh ấy tờ giấy thông báo sa thải.)

Một số cụm từ tiếng Anh cực hay

White elephant: something that has cost a lot of money to maintain but has no useful purpose: thứ gì tốn tiền để duy trì, bảo dưỡng nhưng không có ích

Ví dụ:

Planners said the sports stadium would become a white elephant after the tournament was finished.

(Các nhà hoạch định cho rằng sân vận động sẽ mất nhiều chi phí duy trì nhưng chẳng mang lại nhiều ích lợi sau khi giải đấu kết thúc.)

Một số cụm từ tiếng Anh cực hay

Golden opportunity: a very good chance: cơ hội vàng

Ví dụ:

He had a golden opportunity to score in the first half but squandered it.

(Cậu ấy có một cơ hội vàng để ghi điểm trong nửa hiệp đầu nhưng đã bỏ phí mất.)

Một số cụm từ tiếng Anh cực hay

Silver screen: the film industry: màn bạc, nền công nghiệp điện ảnh

Ví dụ:

Matte went to Hollywood so he could see the stars of the silver screen.

(Matte đến Holywood để có thể gặp những ngôi sao màn bạc.)

Trên đây là những cụm từ tiếng Anh từ màu sắc cực thú vị VnDoc sưu tầm và tổng hợp nhằm giúp các bạn có thêm nguồn kiến thức tiếng Anh mới mẻ hơn. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn bổ sung thêm cho mình một vốn từ vựng hữu ích, đồng thời giúp bạn dần cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Đánh giá bài viết
1 646
Sắp xếp theo

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm