Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Phân biệt cách dùng của Scared, Afraid và Frightened

Phân biệt cách dùng của Scared, Afraid và Frightened

Scared, Afraid và Frightened là 3 từ đồng nghĩa thường được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Trong bài viết này, mời các bạn cùng VnDoc tìm hiểu cách dùng của 3 từ này để biết cách vận dụng phù hợp.

Phân biệt Either và Neither

Phân biệt cách sử dụng Prefer và Would Rather

Phân biệt cách sử dụng của CAN, COULD và BE ABLE TO

Trước hết phải khẳng định rằng Scared, AfraidFrightened là 3 từ đồng nghĩa (synonyms) – đều có nghĩa là sợ, vì vậy trong một số trường hợp 3 từ này có thể dùng thay thế cho nhau.

Ví dụ:

Don't be scared/ afraid/ frightened! I'm not going to hurt you. (Đừng sợ, ta không làm cháu đau đâu).

Cả 3 tính từ này đều có cấu trúc of + -ingto + infinitive. Tuy nhiên, frightened không thể dùng cùng với đại từ (pronoun) hay danh từ (noun).

Ví dụ:

He's afraid of/ scared of/ frightened of flying in small planes. (Anh ta sợ đi máy bay nhỏ).

He's a strict teacher. Everyone seems to be afraid of/ scared of him. (Ông ấy là một giáo viên nghiêm khắc. Có vẻ ai cũng sợ ông).

She seemed too scared to swim where there were such big waves. (Cô ấy có vẻ sợ bơi những nơi có sóng lớn).

After such an experience she's afraid to go anywhere near the sea. (Sau lần đó, cô ấy sợ đi bất cứ đâu gần biển).

I was too frightened to jump in at the deep end of the pool. (Tôi quá sợ nên không dám nhảy xuống chỗ sâu nhất của bể).

Có thể nói scared by hay frightened by something, nhưng không thể dùng afraid trong trường hợp này:

Ví dụ:

She was scared by/ frightened by the hooting of the owl. (Cô ấy sợ tiếng kêu của con cú).

Một điểm khác nữa, đó là afraid không thể đứng trước danh từ, chỉ dùng sau động từ; còn scaredfrightened có thể dùng được ở cả 2 vị trí:

Ví dụ:

He seemed afraid. (Có vẻ anh ta sợ).

He appeared frightened. (Anh ta trông có vẻ sợ hãi).

He was, without doubt, a frightened man. (Rõ ràng anh ta là người bị làm cho sợ hãi).

I'm afraid... còn được dùng với một nghĩa khác = I regret that I have to tell you that... (Tôi lấy làm tiếc phải nói rằng ...) như một cách lịch sự để thông báo tin xấu.

Ví dụ:

I'm afraid there was an accident at the crossroads. Your son was seriously injured. (Tôi lấy làm tiếc phải báo rằng có một vụ tai nạn giao thông ở ngã tư và con trai cô bị thương khá nặng).

Trên đây là một số cách sử dụng thông dụng của các từ Scared, AfraidFrightened trong tiếng Anh. Mong rằng qua bài viết các bạn sẽ biết cách sử dụng cụ thể trong từng trường hợp từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách nhạy bén.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Đánh giá bài viết
10 3.419
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm