Phân biệt Made by, Made for, Made from, Made of, Made out of, Made with, Made in

Từ made đi với mỗi giới từ khác nhau sẽ có nghĩa và cách dùng khác nhau. Hôm nay mình sẽ giới thiệu với các bạn “made by, made for, made from, made of, made out of, made with, made in” trong chuyên đề phân biệt từ vựng tiếng Anh nhé.

1. Made by là gì

Made by: được tạo ra bởi ai

Ví dụ:

– This dress was made by mom. She is a tailor. (Chiếc váy này được mẹ mình làm. Bà là thợ may).

2. Made for là gì

Made for: làm cho ai

Ví dụ:

– This cake was made for my son. Today is his birthday. (Cái bánh này được làm cho con trai tôi. Hôm nay là sinh nhật cháu).

3. Made from là gì

Made from: được làm ra từ vật liệu gì, nhưng vật liệu này đã được biến đổi khỏi trạng thái tự nhiên để làm nên vật.

Ví dụ:

– China is made from clay. (Sứ được làm từ đất sét).

4. Made of là gì

Made of: được làm ra từ nguyên liệu gì, nhưng nguyên liệu không bị biến đổi khỏi trạng thái tự nhiên sau khi làm ra vật.

Ví dụ:

– This chair is made of wood. (Chiếc ghế này được làm từ gỗ).

5. Made out of là gì

Made out of: Được làm bằng gì (chú trọng vào các nguyên liệu trong quá trình làm ra)

Ví dụ:

– This candy was made out of sugar, milk and chocolate. (Chiếc kẹo này được làm từ đường, sữa và sô cô la).

6. Made with là gì

Made with: Được làm với (chỉ đề cập đến 1 trong số nhiều nguyên liệu cùng làm ra vật)

Ví dụ:

– This food has very special flavor because it was made with a secret spice from India

Món ăn này có hương vị rất đặc biệt vì nó được làm với một gia vị bí mật của Ấn Độ.

7. Made in là gì

- Made in: làm tại, sản xuất tại + địa điểm, quốc gia, ...

Ví dụ:

– These dresses are made in Viet Nam. (Những chiếc váy này được sản xuất tại Việt Nam).

Trên đây là Sự khác nhau giữa Made by - Made for - Made from - Made of - Made out of - Made with và Made in. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu luyện kỹ năng khác như: luyện viết Tiếng Anh, luyện nghe Tiếng Anh, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Đánh giá bài viết
1 1.118
Sắp xếp theo

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm