Tên tiếng Anh hay cho con trai

Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nam

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bậc phụ huynh Tên tiếng Anh hay cho con trai, tên tiếng Anh hay cho nam giới do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Những gợi ý tên tiếng Anh hay này sẽ là những tên tiếng Anh rất nổi bật và có ý nghĩa sẽ là những gợi ý cần thiết giúp các bậc cha mẹ lựa chọn một cái tên dễ gọi và phù hợp với tên tiếng Việt cũng như mong ước của cha mẹ. Sau đây mời cha mẹ vào tham khảo.

Tên tiếng Anh với nghĩa “mạnh mẽ”, “dũng cảm” hay “chiến binh”

Andrew – “hùng dũng, mạnh mẽ”

Alexander– “người trấn giữ”, “người bảo vệ”

Arnold– “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)

Brian– “sức mạnh, quyền lực”

Chad– “chiến trường, chiến binh”

Drake– “rồng”

Harold– “quân đội, tướng quân, người cai trị”

Harvey– “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)

Leon– “chú sư tử”

Leonard– “chú sư tử dũng mãnh”

Louis– “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)

Marcus– dựa trên tên của thần chiến tranh Mars

Richard– “sự dũng mãnh”

Ryder– “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”

Charles– “quân đội, chiến binh”

Vincent– “chinh phục”

Walter– “người chỉ huy quân đội”

William– “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)

“Thông thái” hay “cao quý” được thể hiện qua những tên tiếng Anh là:

Albert– “cao quý, sáng dạ”

Donald– “người trị vì thế giới”

Frederick– “người trị vì hòa bình”

Eric– “vị vua muôn đời”

Henry – “người cai trị đất nước”

Harry– “người cai trị đất nước”

Maximus– “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”

Raymond– “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”

Robert– “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)

Roy– “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)

Stephen– “vương miện”

Titus– “danh giá”

“Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”, “thịnh vượng” hay với một tính cách, cảm xúc nào đó là những người mang tên tiếng Anh:

Alan– “sự hòa hợp”

Asher– “người được ban phước”

Benedict– “được ban phước”

Darius– “người sở hữu sự giàu có”

David– “người yêu dấu”

Felix– “hạnh phúc, may mắn”

Edgar– “giàu có, thịnh vượng”

Edric– “người trị vì gia sản” (fortune ruler)

Edward– “người giám hộ của cải” (guardian of riches)

Kenneth– “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)

Paul– “bé nhỏ”, “nhúng nhường”

Victor– “chiến thắng”

Vậy còn những tên tiếng Anh mang ý nghĩa tôn giáo?

Abraham– “cha của các dân tộc

Daniel– “Chúa là người phân xử”

Elijah– “Chúa là Yah/ Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)

Emmanuel/ Manuel – “Chúa ở bên ta”

Gabriel– “Chúa hùng mạnh”

Issac– “Chúa cười”, “tiếng cười”

Jacob– “Chúa chở che”

Joel– “Yah là Chúa” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)

John– “Chúa từ bi”

Joshua– “Chúa cứu vớt linh hồn”

Jonathan– “Chúa ban phước”

Matthew– “món quà của Chúa”

Nathan– “món quà”, “Chúa đã trao”

Michael– “kẻ nào được như Chúa?”

Raphael– “Chúa chữa lành”

Samuel– “nhân danh Chúa/ Chúa đã lắng nghe”

Theodore– “món quà của Chúa”

Timothy– “tôn thờ Chúa”

Zachary– “Jehovah đã nhớ”

Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên như lửa, nước, gió, đất, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao, các loài hoa và cây cối là:

Douglas– (nghe cách đọc tên) – “dòng sông/ suối đen”;

Dylan– (nghe cách đọc tên) – “biển cả”,

Neil– (nghe cách đọc tên) – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”

Samson– (nghe cách đọc tên) – “đứa con của mặt trời”

Gắn với màu sắc và đá quý là những cái tên tiếng Anh như:

Blake– “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blaec hay từ chữ blac trong tiếng Anh cổ.)

Peter – “đá” (tiếng Hán: thạch)

Rufus– “tóc đỏ”

Tên với nghĩa “mạnh mẽ”, “chiến sĩ”, “người thống trị”

Adonis– “chúa tể”

Alger– “cây thương của người elf”

Alva– “có vị thế, tầm quan trọng”

Alvar– “chiến binh tộc elf”

Amory– “người cai trị nổi danh (thiên hạ)”

Archibald– “thật sự quả cảm”

Athelstan– “mạnh mẽ, cao thượng”

Aubrey– “kẻ trị vì tộc elf”

Augustus– “vĩ đại, lộng lẫy”

Aylmer– “nổi tiếng, cao thượng”

Baldric– “lãnh đạo táo bạo”

Barrett– “người lãnh đạo loài gấu”

Bernard– “chiến binh dũng cảm”, “dũng cảm như loài gấu”

Cadell– “chiến trường”

Cyril/ Cyrus– “chúa tể”

Derek– “kẻ trị vì muôn dân”

Devlin– “cực kỳ dũng cảm”

Dieter– “chiến binh”

Duncan– “hắc kị sĩ”, “chiến binh bóng tối”

Egbert– “kiếm sĩ vang danh (thiên hạ)”

Emery– “người thống trị giàu sang”

Fergal– “dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường)

Fergus– “con người của sức mạnh”

Garrick– “người trị vì, cai trị”

Geoffrey– “người trị vì (yêu) hòa bình”

Gideon– “chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại”

Griffith– “hoàng tử, chúa tể”

Harding– “mạnh mẽ, dũng cảm”

Jocelyn– “nhà vô địch”

Joyce– “chúa tể”

Kane– “chiến binh”

Kelsey– “con thuyền (mang đến) thắng lợi”

Kenelm– “người bảo vệ dũng cảm”

Maynard– “dũng cảm, mạnh mẽ”

Meredith– “trưởng làng vĩ đại”

Mervyn– “chủ nhân biển cả”

Mortimer– “chiến binh biển cả”

Ralph– “thông thái và mạnh mẽ”

Randolph/ Rudolph– “người bảo vệ mạnh mẽ (như sói)”

Reginald/ Reynold– “người cai trị thông thái”

Roderick– “mạnh mẽ vang danh thiên hạ”

Roger– “chiến binh nổi tiếng”

Waldo– “sức mạnh, trị vì”

Tên với nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”, “giàu sang”

Anselm– “được Chúa bảo vệ”

Azaria– “được Chúa giúp đỡ”

Basil– “hoàng gia”

Benedict– “được ban phước”

Clitus– “vinh quang”

Cuthbert– “nổi tiếng”

Carwyn– “được yêu, được ban phước”

Dai– “tỏa sáng”

Dominic– “chúa tể”

Darius– “giàu có, người bảo vệ”

Edsel– “cao quý”

Elmer– “cao quý, nổi tiếng”

Ethelbert– “cao quý, tỏa sáng”

Eugene– “xuất thân cao quý”

Galvin– “tỏa sáng, trong sáng”

Gwyn– “được ban phước”

Jethro– “xuất chúng”

Magnus– “vĩ đại”

Maximilian– “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”

Nolan– “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”

Orborne– “nổi tiếng như thần linh

Otis– “giàu sang”

Patrick– “người quý tộc”

Tên gắn với, tình cảm, tính cách con người như “tốt bụng”, “thánh thiện”, “chân thành”

Clement– “độ lượng, nhân từ”

Curtis– “lịch sự, nhã nhặn”

Dermot– “(người) không bao giờ đố ky”

Enoch– “tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm”

Finn/ Finnian/ Fintan– “tốt, đẹp, trong trắng”

Gregory– “cảnh giác, thận trọng”

Hubert– “đầy nhiệt huyết”

Phelim– “luôn tốt”

Tên với nghĩa “đẹp trai”, “hấp dẫn” hay với gắn vẻ ngoài của con người

Bellamy– “người bạn đẹp trai”

Bevis– “chàng trai đẹp trai”

Boniface– “có số may mắn”

Caradoc– “đáng yêu”

Duane– “chú bé tóc đen”

Flynn– “người tóc đỏ”

Kieran– “câu bé tóc đen”

Lloyd– “tóc xám”

Rowan– “cậu bé tóc đỏ”

Venn– “đẹp trai”

Tên gắn với thiên nhiên như lửa, nước, gió, đất, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao, các loài hoa cỏ và cây cối:

Aidan– “lửa”

Anatole– “bình minh”

Conal– “sói, mạnh mẽ”

Dalziel– “nơi đầy ánh nắng”

Egan– “lửa”

Enda– “chú chim”

Farley– “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”

Farrer– “sắt”

Iagan– “lửa”

Leighton– “vườn cây thuốc”

Lionel– “chú sư tử con”

Lovell– “chú sói con”

Phelan– “sói”

Radley– “thảo nguyên đỏ”

Silas– “rừng cây”

Uri– “ánh sáng”

Wolfgang– “sói dạo bước”

Tên với nghĩa “niềm vui”, “niềm tin”, “hi vọng”, “tình yêu”, “tình bạn”

Alden– “người bạn đáng tin”

Alvin– “người bạn elf”

Amyas– “được yêu thương”

Aneurin– “người yêu quý”

Baldwin– “người bạn dũng cảm”

Darryl– “yêu quý, yêu dấu”

Elwyn– “người bạn của elf”

Engelbert– “thiên thần nổi tiếng”

Erasmus– “được yêu quý”

Erastus– “người yêu dấu”

Goldwin– “người bạn vàng”

Oscar– “người bạn hiền”

Sherwin– “người bạn trung thành”

Tên với nghĩa “thiên đường”, “vĩnh cửu”, “món quà”

Ambrose– “bất tử, thần thánh”

Christopher– “(kẻ) mang Chúa”

Isidore– “món quà của Isis”

Jesse– “món quà của Chúa”

Jonathan– “món quà của Chúa”

Osmund– “sự bảo vệ từ thần linh”

Oswald– “sức mạnh thần thánh”

Theophilus– “được Chúa yêu quý”

Alfred– “lời khuyên thông thái”

Hugh– “trái tim, khối óc”

Oscar– “người bạn hòa nhã”

Ruth– “người bạn, người đồng hành”

Solomon– “hòa bình”

Wilfred– “ý chí, mong muốn”

Abner– “người cha của ánh sáng”

Baron– “người tự do”

Bertram– “con người thông thái”

Damian– “người thuần hóa (người/vật khác)”

Dante– “chịu đựng”

Dempsey– “người hậu duệ đầy kiêu hãnh”

Diego– “lời dạy”

Diggory– “kẻ lạc lối”

Godfrey– “hòa bình của Chúa”

Ivor– “cung thủ”

Jason– “chữa lành, chữa trị”

Jasper– “người sưu tầm bảo vật”

Jerome– “người mang tên thánh”

Lancelot– “người hầu”

Leander– “người sư tử”

Manfred– “con người của hòa bình”

Merlin– “pháo đài (bên) ngọn đồi biển”

Neil– “mây”, “nhiệt huyết, “nhà vô địch”

Orson– “đứa con của gấu”

Samson– “đứa con của mặt trời”

Seward– “biển cả”, “chiến thắng”, “canh giữ”

Shanley– “con trai của người anh hùng”

Siegfried– “hòa bình và chiến thắng”

Sigmund– “người bảo vệ thắng lợi”

Stephen– “vương miện”

Tadhg– “nhà thơ”, “nhà hiền triết”

Vincent– “chinh phục”

Wilfred– “mong muốn hòa bình”

Đánh giá bài viết
10 3.019
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm