Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 6 năm 2018
Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 5 năm 2018 có đáp án
Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 5 có đáp án
Bài thi trắc nghiệm trực tuyến luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 qua mạng vòng 6 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 5 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi Tiếng Anh qua Internet gồm nhiều dạng bài khác nhau giúp các em học sinh lớp 5 nâng cao kỹ năng làm bài thi thật và đạt điểm cao trong các vòng thi IOE Tiếng Anh tiếp theo.
Một số đề thi Tiếng Anh lớp 5 khác:
Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 7 năm 2018
Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 1 năm 2018
Trắc nghiệm Ôn tập Family and Friends 5 Unit 1: The Ancient Mayans
Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này!
Tìm hiểu thêm
-
Find the honey.
-
1. Sometimes, I go out _ _ _ _ my friends.
-
2. Jane _ _ _ born on December 21st.
-
3. Ms. Linh is a doctor. She works in a _ _ _ _ _ _ _ _.
-
4. Today I go shopping because I want to _ _ _ some clothes.
-
The teacher is coming.Sắp xếp nhưng từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
-
1. in Vietnam/ Hanoi/ a/ is/ very big/ ./ city/→ ___________________________
-
2. tigers/ not/ I/ like/ do/ ./→ ___________________________
-
3. near/ a TV/ the window/ is / There/ ./→ _____________________________
-
4. bears/ Why/ like/ he/ does/ ?/→ ___________________________
-
5. very much/ likes/ Her father/ playing badminton/ ./→ ____________________________
-
6. the third floor/ Her class/ on/ is/ ./→ ___________________________
-
7. to be/ her son/ a doctor/ want/ Does/ ?/→ _____________________________
-
8. black/ like/ Do/ skirt/ the/ you/ ?/→ _____________________________
-
9. pen,/ Show/ the/ please/ me/ ./→ ___________________________
-
10. apples/ How many/ need/ you/ do/ ?/→ ________________________
-
Smart Monkey.Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
Xem phim Bát phở A cup of tea Read a magazine Sổ địa chỉ Cái đĩa Đi đến ngân hàng Listen Cốc trà See a film Jeans A plate Đọc tạp chí Toothache An address book Go to the bank Quần bò Đau răng Nghe Bowl of noodles -
1. Jeans - .........................
-
2. Go to the bank - ............................
-
3. A plate - ...................
-
4. A cup of tea - ....................
-
5. Listen - ...................
-
6. Read the magazine - ...................
-
7. Toothache - ......................
-
8. See a film - ........................
-
9. An address book - .........................
-
10. Bowl of noodles - .........................