Flashcard học từ mới tiếng Anh: Chủ đề màu sắc

Flashcard học từ mới tiếng Anh

VnDoc.com xin giới thiệu tới các bạn bộ Flashcard học từ mới tiếng Anh: Chủ đề màu sắc. Bộ flashcard này tổng hợp những từ mới về màu sắc vô cùng sinh động, kích thích sự sáng tạo và khả năng ghi nhớ của các bạn. Hi vọng đây sẽ là bộ tài liệu hữu ích cho các bạn. Chúc các bạn học tốt. 

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • I. Đố các bạn đây là màu gì? Hãy chọn câu trả lời đúng nhất.
  • 1. What color are the strawberries? (Đố bạn quả dâu tây có màu gì?)
    flashcard-hoc-tu-moi-tieng-anh-chu-de-mau-sac
    b. /red/: Màu đỏ 
  • 2. What color is the sky? (Đố các bạn bầu trời có màu gì?)
    flashcard-hoc-tu-moi-tieng-anh-chu-de-mau-sac
    c. /bluː/: Màu xanh dương, xanh da trời 
  • 3. What color is the cat? (Đố các bạn con mèo trong hình có màu gì?)
    flashcard-hoc-tu-moi-tieng-anh-chu-de-mau-sac
    b. /blæk/: Màu đen 
  • 4. What color is the soil? (Đất thì có màu gì nhỉ?)
    flashcard-hoc-tu-moi-tieng-anh-chu-de-mau-sac
    b. /braʊn/: Màu nâu 
  • 5. What color is the grass? (Đám cỏ trong hình có màu gì nhỉ?)
    flashcard-hoc-tu-moi-tieng-anh-chu-de-mau-sac
    a. /ɡriːn/: Màu xanh lá
  • 6. What color is it? (Hình phía dưới có màu gì nhỉ?)
    flashcard-hoc-tu-moi-tieng-anh-chu-de-mau-sac
    c. /ɡreɪ/: Màu xám 
  • 7. What color is it? (Quả cam phía dưới có màu gì ạ?)
    flashcard-hoc-tu-moi-tieng-anh-chu-de-mau-sac
    b. /ˈɑːrɪndʒ/: Màu cam 
  • 8. What color are the hearts? (Đố các bạn trái tim phía dưới có màu gì?)
    flashcard-hoc-tu-moi-tieng-anh-chu-de-mau-sac
    a. /pɪŋk/: Màu hồng 
  • 9. What color is it? (Hình phía dưới có màu gì nhỉ?)
    flashcard-hoc-tu-moi-tieng-anh-chu-de-mau-sac
    b. /ˈpɜːrpl/: Màu tím 
  • 10. What color are the flowers? (Những bông hoa phía dưới có màu gì các bạn?)
    flashcard-hoc-tu-moi-tieng-anh-chu-de-mau-sac
    a. /waɪt/: Màu trắng 
  • 11. What color is the wall? (Bức tường phía dưới có màu gì nhỉ?)
    flashcard-hoc-tu-moi-tieng-anh-chu-de-mau-sac
    b. /ˈjeloʊ/: Màu vàng 
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
5 658
Sắp xếp theo

Kiểm tra trình độ tiếng Anh

Xem thêm