Flashcard học từ vựng: Chủ đề trang phục

Flashcard học từ mới

Chào mừng các bạn quay trở lại với cụm bài hướng dẫn học từ mới hiệu quả bằng flashcard. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một bộ flashcard mới có nội dung Flashcard học từ vựng: Chủ đề trang phục. Trang phục là một trong những chủ đề quen thuộc hàng ngày, vì thế để giúp các bạn tự tin hơn trong giao tiếp, hãy cùng VnDoc.com học từ mới về trang phục qua bộ flashcard này nhé!

Mời các bạn tham khảo thêm bài test: Fashcard cho bé học tiếng Anh hè - Chủ đề tên các loại hoa quả 

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • I. Đố các bạn đây là gì? hãy chọn câu trả lời đúng nhất.
  • 1.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    a. /ˈbæθroʊb/: Áo choàng tắm
  • 2.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    a. /koʊt/: Áo khoác 
  • 3.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    b. /dres/: Váy, váy đầm 
  • 4.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    b. /ˈdʒɑːməz/: Bộ đồ ngủ 
  • 5.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    a. /buːts/: Giày ống, giày ủng 
  • 6.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    c. /pænts/: Quần
  • 7.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    b. /ˈsændlz/: Dép xăng đan
  • 8.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    c. /ʃɜːrt/: Áo sơ mi
  • 9.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    c. /haɪ hiːl ʃuːz/: Giày cao gót 
  • 10.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    a. /sɑːks/: Bít tất 
  • 11.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    b. /skɜːrt/: Chân váy, chiếc váy 
  • 12.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    c. /ˌoʊvərˈɔːl/: Yếm, bộ áo liền quần 
  • 13.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    b. /ˈswetər/: Áo len 
  • 14.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    a. /ˈswɪmsjuːt/: Áo bơi liền mảnh
  • 15.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    c. /hæt/: Cái mũ 
  • 16.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    a. /ʃɔːrts/: Quần sooc 
  • 17.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    b. /ˈslɪpərz/: Dép lê
  • 18.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-trang-phuc
    a. /skɑːrf/: Khăn quàng cổ 
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
1 306
Sắp xếp theo

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm