Học tiếng Anh qua bài hát: If You're Happy

Học tiếng Anh qua bài hát thiếu nhi - Học tiếng Anh rất dễ

Các bé sẽ được học tiếng Anh qua bài hát "If You're Happy" rất sôi động với dàn diễn viên nhí hoạt hình cực đáng yêu. Trước khi làm bài, các bé sẽ được giới thiệu từ mới và lời bài hát. Nếu câu nào chưa trả lời được thì các bé hãy nghe lại bài hát nhiều lần. Các bé cũng có thể học hát theo nhạc nếu thích.

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • I. Vocabulary - Từ vựng
    Học tiếng Anh qua bài hát
                                                       Vui vẻ                                                                                                                          Vỗ tay

    Học tiếng Anh qua bài hát
                                                     Tức giận                                                                                                                       Dậm chân

    Học tiếng Anh qua bài hát
                                                       Buồn ngủ                                                                                                                     Chợt mắt

    Học tiếng Anh qua bài hát
    Sợ hãi
  • II. Song Lyrics - Giai điệu và lời bài hát
  • Các bé hãy xem lời bài hát "If You're Happy" nhé!

    ♫ If you're happy happy happyclap your hands. 

    If you're happy happy happyclap your hands.
    If you're happy happy happyclap your hands, clap your hands.
    If you're happy happy happyclap your hands.

     

    If you're angry angry angrystomp your feet. 
    If you're angry angry angrystomp your feet.
    If you're angry angry angrystomp your feet, stomp your feet.
    If you're angry angry angrystomp your feet.

     

    If you're scared scared scaredsay, "Oh no!" 

    If you're scared scared scaredsay, "Oh no!"
    If you're scared scared scaredsay, "Oh no!" Say, "Oh no!"
    If you're scared scared scaredsay, "Oh no!"

     

    If you're sleepy sleepy sleepy, take a nap.
    If you're sleepy sleepy sleepytake a nap.
    If you're sleepy sleepy sleepytake a nap, take a nap.
    If you're sleepy sleepy sleepytake a nap.

     

    If you're happy happy happyclap your hands. 

    If you're happy happy happyclap your hands.
    If you're happy happy happyclap your hands, clap your hands.
    If you're happy happy happyclap your hands. ♫

  • III. Vocabulary Quiz - Bài tập từ vựng
  • Chọn đáp án đúng.
  • 1.
    Học tiếng Anh qua bài hát
  • 2.
    Học tiếng Anh qua bài hát
  • 3.
    Học tiếng Anh qua bài hát
  • 4.
    Học tiếng Anh qua bài hát
  • 5.
    Học tiếng Anh qua bài hát
  • 6.
    Học tiếng Anh qua bài hát
  • Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

     

  • 1. happy / you / If / are / , / your hands / clap / .
    If you are happy, clap your hands.
  • 2. angry / are / you / If / , / your feet / stomp / .
    If you are angry, stomp your feet.
  • 3. If / scared / say / , / you / are / "Oh no!" / .
    If you are scared, say "Oh no!"
  • 4. are / you / sleepy / , / If / take / a / nap / .
    If you are sleepy, take a nap.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
2 142
Sắp xếp theo

    Trắc nghiệm Lớp 5

    Xem thêm