Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Trắc nghiệm Từ vựng tiếng anh chủ đề Môi trường (Đề số 1)

Environment Vocabulary - Học từ vựng Tiếng Anh chủ đề Môi trường

Bài tập trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh trực tuyến về các Vấn đề môi trường có đáp án dưới đây nằm trong tập tài liệu Học từ vựng Tiếng Anh mỗi ngày trên VnDoc.com. Bài trắc nghiệm trực tuyến bao gồm nhiều câu hỏi khác nhau liên quan đến Từ vựng Tiếng Anh thông dụng chủ đề Môi trường giúp bạn đọc học thêm nhiều từ vựng Tiếng Anh thú vị khác, cũng như cách phát âm, phiên âm của những từ vựng có trong bài thi.

Một số bài trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • 1. What is this?
    English Vocabulary

    This is _ _ _   -   _ _ _ _ _ _ _ _ _.
    Air - pollution Air-pollution Air pollution
    Air pollution /eə(r) pəˈluːʃn/: Ô nhiễm không khí
  • 2. Choose the proper word which describe this following picture.
    English Vocabulary
    Soil pollution /sɔɪl pəˈluːʃn/: Ô nhiễm đất
  • 3. Choose the proper word which describe this following picture.
    English Vocabulary
    Gobal warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/: Hiện tượng nóng lên toàn cầu
  • 4. Choose the proper word which describe this following picture.
    English Vocabulary
    Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu 
  • 5. What is this?
    English Vocabulary
    This is _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _.
    Deforestation
    Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/: Chặt phá rừng
  • 6. "Xử lý rác thải" in English is _________________.
    English Vocabulary
    Waste disposal /weɪst dɪˈspəʊzl/: Xử lý rác thải, chất thải, phế liệu
  • 7. What is this?
    English Vocabulary
    This is _ _ _ _ _  -  _ _ _ _ _ _ _ _ _.
    Water pollution Water - pollution Water-pollution
    Water pollution /ˈwɔːtə(r) pəˈluːʃn/: Ô nhiễm nước
  • 8. What is this?
    English Vocabulary
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
16 5.707
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh cho người lớn

    Xem thêm