Bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 có đáp án

Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6: Thì hiện tại đơn

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 chuyên đề thì hiện tại đơn có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề kiểm tra Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản dành cho học sinh lớp 6 mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Bài tập Tiếng Anh gồm nhiều câu hỏi Tiếng Anh liên quan đến Present Simple Tense giúp các em học sinh ôn tập và kiểm tra kiến thức đã học về cách dùng, cấu trúc ngữ pháp, dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn trong Tiếng Anh.

Một số bài tập Tiếng Anh lớp 6 khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Choose the correct answer for each following question.
  • 1. I _____ (be) a student.
  • 2. My father __________ excuses when I feel like going to the cinema.
  • 3. His students ________ (not, speak) German in class.
  • 4. She ________ (not, be) six years old.
  • 5. John ________ (work) in a supermarket.
  • 6. The flowers _______________ (be, normally) watered by Bob.
  • 7. Danny ________ (phone) his father on Sundays.
  • 8. I ___________ (not, know) what you mean.
  • 9. My husband and his colleague __________ golf whenever they are not too busy.
  • 10. John always __________ on time for meetings.
  • 11. Barbara usually __________ dinner for her husband after work.
  • 12. Mr. and Mrs. Parsons __________ to work together every day.
  • 13. My parents normally __________ breakfast at 7:00 a.m.
  • 14. The bank ________ at four 'clock.
  • 15. We ________ to Spain every summer.
  • 16. She ________ in Florida.
  • 17. My best friend ________ to me every week.
  • 18. John ________ very hard in class, but I don't think he'll pass the course.
  • 19. I ________ in a bank.
  • 20. It ________ almost every day in Manchester.
  • 21. My life is so boring. I just ________ TV every night.
  • 22. Joe is so smart that she ________ every exam without even trying.
  • 23. My mother ________ eggs for breakfast every morning.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
30 4.025
Sắp xếp theo

    Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh

    Xem thêm