Đề ôn tập hè môn Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 có đáp án số 3

Ôn tập lớp 3 môn Tiếng Anh lên lớp 4

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến luyện tập hè môn Tiếng Anh lớp 3 lên 4 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề ôn tập Tiếng Anh lớp 3 năm 2019 do VnDoc.com biên tập và đăng tải. Đề kiểm tra Tiếng Anh được biên tập bám sát chương trình Tiếng Anh 3 mới giúp các em học sinh lớp 3 củng cố kiến thức đã học hiệu quả.

Download đề luyện tập về máy tại: Đề ôn tập hè môn Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 có đáp án

Tham khảo thêm một số bài tập Tiếng Anh 3 khác:

Bài kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3

Tổng hợp cấu trúc và từ vựng tiếng Anh lớp 3

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Câu 1: Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý.

    Uncle, family, sister, eight, daughter, grandma, Father, Table, nine, mother, eggs, map, Son, yellow, old, pink, aunt, grandpa,

    1. ..............Gia đình
    2. ....................bố
    3. ............... anh, em trai
    4. ...................con trai
    5. ................ Con gái
    6. .....................mẹ
    7. ................ Cô, dì
    8. .......................chú
    9. ..................bà .
    10. ..................ông
  • 1................Gia đình
    family
  • 2.....................bố
    father
  • 3................ anh, em trai
    brother
  • 4.....................con trai
    son
  • 5. ................ Con gái
    daughter
  • 6. .....................mẹ
    mother
  • 7................. Cô, dì
    aunt
  • 8........................chú
    uncle
  • 9...................bà .
    grandma
  • 10...................ông
    grandpa
  • 11...................... số 8
    eight
  • Câu 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách viết từ hoặc chữ cái thích hợp.
  • 1. What is your name? - My n....me is My Le.
    a
  • 2. Who is this? - This is ....y mother.
    m
  • 3. This is my fath..r.
    e
  • 4. What is this? This is my p...n.
    e
  • Câu 3:Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B.

    A

    B

    1. My aunt

    a. mẹ của em

    2. My father

    b. bố của em

    3. My mother

    c. cô của em

    4. My family

    d. em trai của em

    5. My brother

    e. gia đình của em

  • 1. My aunt - ....
  • 2. My father - ...
  • 3. My mother - ...
  • 4. My family - ....
  • 5. My brother - ...
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
14 586
Sắp xếp theo

    Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm