Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh năm học 2018 - 2019 số 4

Đề luyện thi cuối học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 chương trình bộ GD - ĐT

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến kiểm tra chất lượng học kì 1 môn Tiếng Anh 3 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 lớp 3 năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com biên tập và đăng tải. Đề kiểm tra Tiếng Anh gồm nhiều dạng bài tập Tiếng Anh khác nhau giúp học sinh lớp 3 rèn luyện những kỹ năng làm bài thi hiệu quả.

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Reorder the letters.
    Example: uorf => four
  • 1. senev
    → ________
    seven
  • 2. awht
    → ___________
    what
  • 3. nefi
    → __________
    fine
  • 4. holel
    →  __________
    hello
  • Choose the odd one out.
  • 1.
  • 2.
  • 3.
  • 4.
  • Choose the correct answer.
  • 1. Are they your friends? – Yes, they ______
  • 2. How do you spell ________name? – C-U-O-N-G
  • 3. How old are you? – I’m ________ years old.
  • 4. Tony and Linda are my ___________.
  • Match the sentences in column A with the sentences in column B.

    A

    B

    1. Hi. I’m Minh.

    a. I’m fine, thank you.

    2. How are you?

    b. It’s Mr Loc.

    3. What’ your name?

    c. Hello. I’m Mai.

    4. Who’s that?

    d. My name is Linda.

    5. Is that Phong?

    e. No, it isn’t.

  • 1. Hi. I’m Minh. - .........
  • 2. How are you? - ......
  • 3. What’ your name? - ....
  • 4. Who’s that? - ....
  • 5. Is that Phong? - ...
  • Read and complete the dialogue.

                 fine              are              name’s          your


    Cuong : Hello, My (1)____________ Cuong.

    How (2) ____________you?

    Nam: I’m (3)_________, thank you.

    Cuong: What’s (4)___________name?

    Nam: My name’s Nam.

    Cuong: Nice to meet you, Nam

  • 1. Hello, My (1)____________ Cuong.
    name's
  • 2. How (2) ____________you?
    are
  • 3. Nam: I’m (3)_________, thank you.
    fine
  • 4. What’s (4)___________name?
    your
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
7 488
Sắp xếp theo

    Đề thi học kì 1 lớp 3

    Xem thêm