Đề thi học kì 1 lớp 6 môn tiếng Anh số 3

Đề thi tiếng Anh lớp 6 có đáp án - Đề thi tiếng Anh lớp 6 học kì 1

Đề thi học kì 1 lớp 6 môn tiếng Anh giúp các em ôn tập lại kiến thức tiếng Anh học kì 1 lớp 6 với đầy đủ các dạng bài tập sát với chương trình học. Hi vọng bộ đề thi này hữu ích cho các em và quý thầy cô. Đề gồm 5 bài tập và thời gian làm bài là 45 phút.

Chúc các em đạt được thành tích cao trong kì thi sắp tới!

Đề thi học kì 1 lớp 6 môn tiếng Anh số 4

Đề thi học kì 1 lớp 6 môn tiếng Anh số 5

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.
  • 1.
  • 2.
  • 3.
  • 4.
  • II. Chọn đáp án đúng.
  • 1. What’s your _______?
  • 2. _______ he like sports?
  • 3. Nam does ________ homework in the evening.
  • 4. They ________ dinner now.
  • 5. He often________ to the park.
  • 6. I don’t go to school ________Sundays.
  • 7. What ________you do? - I’m a student.
  • 8. What is your sister doing now? - She ________.
  • 9. How __________bananas are there in the fridge?
  • 10. This sign says “Stop!”. We __________ go straight ahead.
  • III. Điền từ thích hợp vào chỗ trống, sử dụng các từ cho sẵn.
    Đề tiếng Anh học kì 1 lớp 6
  • 1.
    student
  • 2.
    name
  • 3.
    birthday
  • 4.
    parents
  • 5.
    comfortable
  • 6.
    has
  • 7.
    kitchen
  • 8.
    yard
  • 9.
    grows
  • 10.
    loves
  • IV. Đọc đoạn văn sau và trả lời đúng (True) hay sai (False).
    Đề tiếng Anh lớp 6 học kì 1
  • 1. According to the writer, everyone has only one close friend.
  • 2. The writer has one close friend.
  • 3. Huyen is in the same class with the writer at the high school.
  • 4. Huyen is very beautiful but unfriendly.
  • 5. The writer's close friend often goes to the library when she is free.
  • V. Sắp xếp những từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh.
  • 1. your / what / name / teacher's / is / ?
     
    What is your teacher's names?
  • 2. often / weekends / go / I / on / swimming / .
    I often swimming on weekends.
  • 3. time / get / mother / what / your / up / does / ?
    What time does your mother get up?
  • 4. Thu's / long / short / hair / is / or / ?
     
    Is Thu's hair short or long?
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
43 535
Sắp xếp theo

    Môn Tiếng Anh lớp 6

    Xem thêm