Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 4 năm 2018

Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 5 có đáp án

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 qua mạng vòng 4 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 5 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi Tiếng Anh qua mạng gồm nhiều dạng bài tập thường gặp như safe driving, leave me out,...giúp bạn đọc làm quen những dạng bài thường gặp trong bài thi thật. Chúc các em học sinh lớp 5 ôn tập hiệu quả.

Một số đề thi Tiếng Anh qua mạng khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Safe driving.
    Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
  • 1. The weather _ _ nice today.
    is
  • 2. The time last year I was _ _ London.
    in
  • 3. _ _ _ _ _ do Jone and Jenny come from?
    Where
  • 4. Let's _ _ _ _ a song of A, B, C.
    sing
  • 5. I am having a birthday party _ _ _ _ my friends.
    with
  • The teacher is coming.
    Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
  • 1. waitress/ Is/ a/ Ms. Hoa/ ?/
    → ______________________________
    Is Ms. Hoa a waitress?
  • 2. this/ Walkman/ Is/ your/ ?/
    →______________________________
    Is this your Walkman?
  • 3. an/ He/ orange/ wants/ ./
    → ________________________
    He wants an orange.
  • 4. in a/ She/ school/ works/ small/ ./
    → _______________________________
    She works in a small school.
  • 5. but/ can dance/ I/ swim/ I cannot/ ./
    →_______________________
    I can dance but I cannot swim.
  • 6. time/ They are/ good/ having/ all/ a/ ./
    → _____________________________________
    They are all having a good time.
  • 7. 25th./ Today/ November/ is/
    → _____________________________
    Today is November 25th.
  • 8. on Sunday/ do/ does/ What/ he/ ?/
    → ________________________
    What does he do on Sunday?
  • 9. four seasons/ There/ our country/ are/ in/ ./
    → ______________________________
    There are four seasons in our country.
  • 10. today/ day/ it/ What/ is/ ?/
    → _________________________
    What day is it today?
  • Leave me out.
    Bỏ chữ cái thừa trong mỗi từ dưới đây để tạo thành từ nghĩa.
  • 1. wroong
    o
  • 2. bicaycle
    a
  • 3. hearst
    a
  • 4. ciety
    e
  • 5. grousp
    s
  • 6. coome
    e
  • 7. picsk
    s
  • 8. pleasre
    r
  • 9. beadroom
    a
  • 10. enghineer
    h
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
27 3.003
Sắp xếp theo

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm