Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 8 năm 2018

Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 5 có đáp án

Bài thi trắc nghiệm trực tuyến luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 qua mạng vòng 8 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh 5 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi Tiếng Anh qua Internet gồm nhiều dạng bài tập thường gặp trong đề thi thật giúp các em học sinh lớp 5 ôn tập kiến thức và rèn luyện những kỹ năng cần thiết khi làm tham gia vào vòng thi tiếp theo.

Một số đề luyện thi Tiếng Anh lớp 5 khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Cool Pair Matching.
    Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng. 

    Lễ cưới Watch Kỹ sư Envelope Rạp hát
    Airport Tòa nhà Engineer Thời gian Wedding
    Mặt trăng Time Sân bay Building Phong bì 
    Knife Đồng hồ Theater Con dao Moon
  • 1. Airport - .........................
    Sân bay
  • 2. Knife - ..................
    Con dao
  • 3. Watch - ................
    Đồng hồ
  • 4. Time - .........................
    Thời gian
  • 5. Engineer - .................
    Kỹ sư
  • 6. Theater - ................
    Nhà hát
  • 7. Envelope - .................
    Phong bì
  • 8. Building - ...................
    Tòa nhà
  • 9. Wedding - ......................
    Lễ cưới
  • 10. Moon - ..................
    Mặt trăng
  • Fill the blank.
    Hoàn thành câu sau bằng từ Tiếng Anh thích hợp.
  • 1. We have to _ _ _ _ _ our teeth before bedtime.
    brush b r u s h
  • 2. Please _ _ _ _ a look at my new bike. It is very nice.
    have h  a v e
  • 3. Is your mother's hair _ _ _ _ or short?
    long l o n g
  • 4. How _ _ _ _ _ do you morning exercise in summer?
    often o f t e n
  • 5. The school starts _ _ 7 a.m.
    at a t
  • 6. _ _ _ _ _ is she from? She comes from Japan.
    Where W h e r e
  • 7. During the music lessons, we learn to _ _ _ _ songs.
    sing s i n g
  • 8. Where is Jimmy? _ _ is listening to music in his room.
    He H e
  • 9. Look _ _ that man! He is so cute.
    at a t
  • 10. I usually _ _ my homework after school.
    do d o
  • The teacher is coming.
    Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
  • 1. with his friends/ He/ to/ ready/ is/ go out/ ./
    → _______________________________
    He is ready to go out with his friends.
  • 2. on Friday/ uniform/ Do/ have to/ wear/ you/ ?/
    →__________________________
    Do you have to wear uniform on Friday?
  • 3. a very/ Linda/ nice woman/ is/ ./
    → __________________________
    Linda is a very nice woman.
  • 4. the zoo/ Ms. Linh/ her son/ is going to/ with/ ./
    → __________________________________
    Ms. Linh is going to the zoo with her son.
  • 5. your parents/ are/ How/ today/ ?/
    → ____________________________
    How are your parents today?
  • 6. usually/ with/ Do/ your friends/ you/ chat/ ?/
    → __________________________
    Do you usually chat with your friends?
  • 7. vegetables/ like/ What/ for lunch/ you/ would/ ?/
    → _________________________________
    What vegetables would you like for lunch?
  • 8. the truth/ Please/ me/ tell/ ./
    → _______________________
    Please tell me the truth.
  • 9. my birthday/ Today/ is/ ./
    → ____________________________
    Today is my birthday.
  • 10. does/ do/ your mother/ What/ ?/
    → ___________________________
    What does your mother do?
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
21 1.953
Sắp xếp theo

Kiểm tra trình độ tiếng Anh

Xem thêm