Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi Violympic Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015-2016

Đề thi Violympic Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015 - 2016

Violympic là một cuộc thi Tiếng Anh trên mạng dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở được tổ chức hàng năm. Cuộc thi Violympic năm 2015-2016 đã bắt đầu. Mời các em học sinh tham khảo Đề thi Violympic Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015-2016 để thử sức mình và ôn tập, chuẩn bị cho vòng 2 của cuộc thi nhé!

Đề thi Violympic Tiếng Anh lớp 3 vòng 2 năm 2015 - 2016

 

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Exercise 1: Choose the best answer.
  • 1. ... morning, Adam!
  • 2. Choose the odd one out:
  • 3. This is ... chair.
  • 4. I ... Andy.
  • 5. Good ..., Jame. - Hi, Tom. How are you?
  • 6. ... he Peter?
  • 7. He ... Tom.
  • 8. ... is my school.
  • 9. ... this a chair? - No, it isn't.
  • 10. Your ... Peter.
  • Exercise 2. Match.

                                           A                                    B
    1. Meeta. Đề thi Violympic Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015-2016
    2. Treeb. Đề thi Violympic Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015-2016
    3. Namec. Đề thi Violympic Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015-2016
    4. Tabled. Đề thi Violympic Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015-2016
    5. Chocolatee. Đề thi Violympic Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015-2016
    6. Strawberryf. Đề thi Violympic Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015-2016
    7. Catg. Đề thi Violympic Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015-2016
    8. Schoolh. Đề thi Violympic Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015-2016
    9. School-bagi. Đề thi Violympic Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015-2016
    10. Butterflyj. Đề thi Violympic Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015-2016
  • Sau đây là một ví dụ:
    Đề thi Violympic Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015-2016
  • 2.
    j J
  • 3.
    g G
  • 4.
    a A
  • 5.
    e E
  • 6.
    c C
  • 7.
    d D
  • 8.
    i I
  • 9.
    f F
  • 10.
    b B
  • Exercise 2. Fill in the blank.
  • 1. What _s this?
    i I
  • 2. Give me a p_n, please.
    e E
  • 3. Listen t_ the teacher.
    o O
  • 4. Hi, how _ _ _ you?
    are ARE
  • 5. PEN_IL
    c C
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
119 9.878
Sắp xếp theo

    Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm