Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Flashcard cho bé: Chủ đề tên các loại động vật

Flashcard cho bé: Chủ đề tên các loại động vật

Nhằm mục đích hỗ trợ các mẹ dạy tiếng Anh cho bé hiệu quả hơn, VnDoc.com xin giới thiệu tới các mẹ bộ Flashcard cho bé: Chủ đề tên các loại động vật. Bộ flashcard này tổng hợp những từ mới về các loại động vật vô cùng sinh động, kích thích sự sáng tạo và khả năng ghi nhớ của các bé. Hi vọng đây sẽ là bộ tài liệu hữu ích cho các bé.

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • I. Đố các bạn đây là con vật gì. Hãy chọn câu trả lời đúng nhất.
  • 1.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    a. /dɔːɡ/: Con chó 
  • 2.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    b. /kæt/: Con mèo 
  • 3.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    a. /pɪɡ/: Con lợn 
  • 4.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    c. /ˈræbɪt/: Con thỏ 
  • 5.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    b. /bɜːrd/: Con chim 
  • 6.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    a. /ˈlaɪən/: Con sư tử đực 
  • 7.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    b. /ˈlaɪənes/: Con sư tử cái 
  • 8.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    a. /ˈelɪfənt/: Con voi 
  • 9.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    c. /dʒəˈræf/: Con hươu cao cổ 
  • 10.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    a. /ˈzebrə/: Con ngựa vằn 
  • 11.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    b. /raɪˈnɑːsərəs/: Con tê giác 
  • 12.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    a. /ˈmʌŋki/: Con khỉ 
  • 13.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    c. /fɪʃ/: Con cá 
  • 14.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    c. /ɡəˈrɪlə/: Con khỉ đột 
  • 15.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    b. /ˈtʃɪkɪn/: Con gà 
  • 16.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    b. /ˈiːɡl/: Con đại bàng 
  • 17.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    a. /aʊl/: Con cú 
  • 18.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    a. /dʌv/: Chim bồ câu 
  • 19.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    c. /ɡuːs/: Con ngỗng 
  • 20.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    b. /dʌk/: Con vịt 
  • 21.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    a. /ˈpærət/: Con vẹt 
  • 22.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    b. /kaʊ/: Con bò cái, con bò sữa 
  • 23.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    b. /bʊl/: Con bò đực 
  • 24.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    c. /ˈdɑːŋki/: Con lừa 
  • 25.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    a. /hɔːrs/: Con ngựa 
  • 26.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    b. /maʊs/: Con chuột 
  • 27.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    a. /fɑːks/: Con cáo 
  • 28.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    c. /ˈtaɪɡər/: Con hổ 
  • 29.
    flashcard-cho-be-chu-de-ten-cac-loai-dong-vat
    a. /ˌkæŋɡəˈruː/: Con chuột túi, con kangaroo
  • 30.
    kangaroo
    c. /ˈpændə/: Gấu trúc 
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
5 784
Sắp xếp theo

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm