Flashcard học từ mới: Các môn thể thao

Flashcard học từ mới: Các môn thể thao

VnDoc.com xin giới thiệu tới các bạn bộ Flashcard học từ mới: Các môn thể thao. Bộ flashcard này tổng hợp những từ mới về các loại hình thể thao vô cùng sinh động, kích thích sự sáng tạo và khả năng ghi nhớ của các bạn. Hi vọng đây sẽ là bộ tài liệu hữu ích cho các bạn.

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • I. Đố các bạn đây là môn thể thao gì? Hãy chọn đáp án đúng nhất.
  • 1.
    flashcard-hoc-tu-moi-cac-mon-the-thao
    a. /ˈtenɪs/: Môn quần vợt 
  • 2.
    flashcard-hoc-tu-moi-cac-mon-the-thao
    c. /ˈbæskɪtbɔːl/: Môn bóng rổ 
  • 3.
    flashcard-hoc-tu-moi-cac-mon-the-thao
    a. /ˈbɑːksɪŋ/: Môn quyền anh 
  • 4.
    flashcard-hoc-tu-moi-cac-mon-the-thao
    c. /ˈsaɪklɪŋ/: Môn đua xe đạp 
  • 5.
    flashcard-hoc-tu-moi-cac-mon-the-thao
    b. /ˈfʊtbɔːl/: Môn bóng đá 
  • 6.
    flashcard-hoc-tu-moi-cac-mon-the-thao
    b. /ˈfɪɡjər/ˈskeɪtɪŋ/: Môn trượt băng nghệ thuật 
  • 7.
    flashcard-hoc-tu-moi-cac-mon-the-thao
    a. /ˈskiːɪŋ/: Môn trượt tuyết 
  • 8.
    flashcard-hoc-tu-moi-cac-mon-the-thao
    c. /ˈswɪmɪŋ/: Môn bơi lội 
  • 9.
    flashcard-hoc-tu-moi-cac-mon-the-thao
    a. /ˈrʌɡbi/: Môn bóng bầu dục 
  • 10.
    flashcard-hoc-tu-moi-cac-mon-the-thao
    a. /ˈteɪbl/ˈtenɪs/: Môn bóng bàn 
  • 11.
    flashcard-hoc-tu-moi-cac-mon-the-thao
    b. /ˈvɔːlibɔːl/: Môn bóng chuyền 
  • 12.
    flashcard-hoc-tu-moi-cac-mon-the-thao
    c. /ˈbeɪsbɔːl/: Môn bóng chày 
  • 13.
    flashcard-hoc-tu-moi-cac-mon-the-thao
    c. /ˈbædmɪntən/: Môn cầu lông 
  • 14.
    flashcard-hoc-tu-moi-cac-mon-the-thao
    a. /kəˈrɑːti/: Môn võ karate 
  • 15.
    flashcard-hoc-tu-moi-cac-mon-the-thao
    c. /ɡɔːlf/: Môn gôn
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
3 544
Sắp xếp theo

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm