Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's Your Address? số 2

Ôn tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's your address?

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến ôn tập Tiếng Anh Unit 1 lớp 5 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Ôn tập Tiếng Anh lớp 5 chương trình mới theo từng Unit do VnDoc.com biên tập và đăng tải. Bài tập Tiếng Anh lớp 5 unit 1 gồm nhiều dạng bài tập khác nhau giúp các em học sinh lớp 5 củng cố toàn bộ kiến thức đã học trong Unit 1. Chúc các em học sinh ôn tập hiệu quả!

Một số bài tập Tiếng Anh lớp 5 khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Choose the correct answer for each following question.
  • 1. Ha Noi is a big ............. in the north.
  • 2. His.......... is 187B, Giang Vo Street.
  • 3. There are two tall ........... in my street.
  • 4. Linda: Who do you live ........? Mai: I live ........... my parents .
  • 5. Choose the word which has the position of primary stress differently.
  • 6. Ha Noi and Ho Chi Minh City are two big............. in the country.
  • 7. Mai: Where do you live, Trung? Trung: I live .......... Flat 18 ........ the second floor.............. Ha Noi Tower.
  • 8. His flat is far .... the city centre.
  • 9. Ha Noi is a big ............. in the north.
  • 10. Choose the odd one out.
  • Match the words that have opposite meaning.
    1. olda. tall
    2. smallb. countryside
    3. farc. noisy
    4. shortd. near
    5. earlye. large
    6. cityf. late
    7. quietg. modern
  • 1. old - ...
  • 2. small - ...
  • 3. far - ....
  • 4. short - ...
  • 5. early - ...
  • 6. city - ....
  • 7. quiet - ...
  • Translate into English.
  • 1. Địa chỉ của bạn là gì?
    What is your address? What's your address?
  • 2. Bạn sống cùng với ai?
    Who do you live with?
  • 3. Quê của bạn ở đâu?
    Where is your hometown? Where's your hometown?
  • 4. Bạn có sống cùng với ông bà không?
    Do you live with your grandparents?
  • 5. Làng của cô ấy nhỏ và yên bình.
    Her village is small and peaceful.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
69 5.568
Sắp xếp theo

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm