Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Sinh vật biển

Sea Animals Vocabulary Exercise

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến kiểm tra vốn Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Sinh vật biển có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề kiểm tra Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Animals do VnDoc.com biên tập và đăng tải. Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh dưới đây là tài liệu học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề rất hiệu quả dành cho bạn đọc. 

Một số bài tập Từ vựng Tiếng Anh khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • 1.
    Sea Animals Vocabulary
    Whale /weɪl/: Cá voi
  • 2.
    Sea Animals Vocabulary
    Pufferfish/ˈpʌfərfɪʃ/: cá nóc
  • 3.
    Sea Animals Vocabulary
    Hermit crab: Ốc mượn hồn, Cua ẩn sĩ hay Cua ký cư
  • 4.
    Sea Animals Vocabulary
  • 5.
    Sea Animals Vocabulary\
    Starfish: Sao biển
  • 6.
    Sea Animals Vocabulary
    Jellyfish: Con sứa
  • 7.
    Sea Animals Vocabulary
    Octopus: Con bạch tuộc
  • 8.
    Sea Animals Vocabulary
    Dolphin: Cá heo
  • 9.
    Sea Animals Vocabulary
    Swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: Cá kiếm
  • 10.
    Sea Animals Vocabulary
    Squid: Con mực
  • 11.
    Sea Animals Vocabulary
    Walrus/ˈwɔːlrəs/: Hải mã
    Seal: Hải cẩu
  • 12.
    Sea Animals Vocabulary
  • 13.
    Sea Animals Vocabulary
    Shark /ʃɑːk/: Cá mập
  • 14.
    Sea Animals Vocabulary
    Stingray/ˈstɪŋreɪ/: Cái đuối
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
26 3.874
Sắp xếp theo

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals

Xem thêm