Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 có đáp án

Luyện tập Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 6

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến luyện tập Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 After school có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Bài tập từ vựng Tiếng Anh lớp 7 năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com biên tập và đăng tải. Đề kiểm tra Từ vựng Tiếng Anh gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh khác nhau giúp học sinh lớp 7 học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.

Một số bài tập Tiếng Anh lớp 7 khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • 1. Noun form of "Celebrate" is ____________.
  • 2. Match the English word with Vietnamese definition.
    i. Collecta. Bộ sưu tập
    ii. Collectorb. Sưu tập
    iii. Collectionc. Người sưu tập
  • i. Collect - ...
  • ii. Collector - ....
  • iii. Collection - ...
  • 3. ________ instrument: Nhạc cụ
  • 4. ________ mind: Tinh thần sáng suốt
  • 5. Synonym of "Free time " is _________________.
  • 6. _____________ service: Dich vụ cộng đồng
  • 7. Adjective form of "Environment" is ______________.
  • 8. Match the English word with Vietnamese definition.
    i. Candy stripera. Hướng dẫn viên
    ii. Elderly peopleb. Hộ lý tình nguyện
    iii. Guidec. Hướng đạo sinh
    iv. Scoutd. Người già
    v. Teenagere. Tình nguyện viên
    vi. Volunteerf. Thanh thiếu niên
  • i. Candy striper - ...
  • ii. Elderly people - ....
  • iii. Guide  - ...
  • iv. Scout - ....
  • v. Teenager - ...
  • vi. Volunteer - ...
  • 9. Synonym of "homework" is ______________.
  • 10. Match English word with suitable preposition.
    i. Be concerneda. of
    ii. Be boredb. about
    iii. Be tiredc. with
  • i. Be concerned - ...
  • ii. Be bored - ...
  • iii. Be tired - ....
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
41 3.693
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh lớp 7

    Xem thêm