Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2

Ôn tập từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 thuộc chương trình học  tiếng Anh 8 mới do VnDoc biên soạn, giúp học sinh dễ dàng ghi nhớ Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 hiệu quả.

Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 8 để nhận thêm những tài liệu hay: Tài liệu học tập lớp 8

Trắc nghiệm từ vựng môn Anh lớp 8 Unit 2 có đáp án được đội ngũ giáo viên VnDoc tổng hợp các dạng bài tập phổ biến, giúp học sinh lớp 8 ôn tập, ghi nhớ Từ vựng - Ngữ pháp Unit 2 SGK tiếng Anh 8 mới đạt hiệu quả.

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • 1. Match the English word with proper Vietnamese definition.
    i. Bravea. Rộng lớn, bát ngát
    ii. Convenientb. Dũng cảm
    iii. Generousc. Thuộc về du mục
    iv. Nomadicd. Thuận tiện
    v. Vaste. Hào phóng
  • i. Brave - ...
    brave (adj) /breɪv/: can đảm
  • ii. Convenient - ...
    convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện
  • iii. Generous - ...
    generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng
  • iv. Nomadic - ...
    nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục
  • v. Vast - ...
    vast (adj) /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát
  • 2. What is this?
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2
    beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong
  • 3. "Đồ điện" in English is "_____________ appliance".
    Từ vưng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2
    electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện
  • 4. This is Gobi _______________.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2
    Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi
  • 5. "Gia súc" in English is ________________.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2
    cattle (n) /ˈkætl/: gia súc
  • 6. His hobby is ___________ stamp.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2
    collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy
    collecting stamp: sưu tầm tem
  • 7. What is this?
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2
    paddy field (n) /ˈpædi fiːld/: đồng lúa
  • 8. What is this?
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2
    grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ
  • 9. "Nomad" means ____________.
    nomad (n) /ˈnəʊmæd/: dân du mục
  • 10. Extremely large in area, size, amount, etc.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2
    vast (adj) /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
6 2.935
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh lớp 8

    Xem thêm