Thống kê số lượng học sinh đăng kí thi tuyển sinh vào lớp 10 tại Hà Nội năm học 2015 - 2016

Số lượng học sinh đăng kí thi tuyển sinh vào lớp 10 tại Hà Nội

Thống kê số lượng học sinh đăng kí thi tuyển sinh vào lớp 10 tại Hà Nội năm học 2015 - 2016 là tài liệu tổng hợp danh sách nguyện vọng đăng kí vào các trường của các thí sinh dự thi lớp 10 năm 2015 được Sở GD&ĐT Thành phố Hà Nội công bố vào ngày 22/05/2015. VnDoc xin được tổng hợp lại và gửi đến các bạn tham khảo, nghiên cứu.

Đổi nguyện vọng vào lớp 10 tại Hà Nội

Tỉ lệ chọi vào lớp 10 năm 2015 tại Thành phố Hồ Chí Minh

THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG HỌC SINH ĐĂNG KÝ
Thi tuyển sinh vào 10 THPT năm học 2015 - 2016
(Trước Đổi nguyện vọng)

Mã trường

Tên trường THPT

Chỉ tiêu

Số học sinh đăng ký

Trong đó có ĐK chuyên

NV1
trừ chuyên

Ghi chú
(Dự kiến số phòng thi)

Ngoại
ngữ

NV1

NV2

Tổng

0101

Phan Đình Phùng

600

1219

137

1,356

560

659

28

A:1219

0102

Phạm Hồng Thái

520

889

511

1,400

206

683

29

A:889

0103

Nguyễn Trãi - Ba Đình

520

973

1442

2,415

69

904

38

A:973

0302

Tây Hồ

560

879

2093

2,972

14

865

36

A:879

0501

Trần Phú - Hoàn Kiếm

600

943

70

1,013

142

801

34

A:943

0502

Việt Đức

600

1131

129

1,260

318

813

34

A:1081, J:50

0701

Thăng Long

560

1020

30

1,050

313

707

30

A:1020

0702

Trần Nhân Tông

520

697

906

1,603

95

602

25

A:614, P:83

0703

Đoàn Kết - Hai Bà Trưng

560

690

3017

3,707

5

685

29

A:690

0901

Kim Liên

600

1535

112

1,647

726

809

34

A:1512, J:23

0902

Lê Quý Đôn - Đống Đa

560

1119

68

1,187

201

918

39

A:1119

0903

Đống Đa

560

1044

1905

2,949

17

1,027

43

A:1044

0904

Quang Trung - Đống Đa

560

963

1977

2,940

34

929

39

A:963

1101

Nhân Chính

400

1118

233

1,351

412

706

30

A:1117, J:1

1102

Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân

480

750

3137

3,887

21

729

31

A:750

1302

Yên Hoà

480

1452

131

1,583

780

672

28

A:1452

1303

Cầu Giấy

480

1101

1056

2,157

145

956

40

A:1101

1501

Đa Phúc

480

591

32

623

6

585

25

A:591

1502

Sóc Sơn

480

664

27

691

2

662

28

A:664

1503

Trung Giã

400

665

220

885

0

665

28

A:665

1504

Xuân Giang

400

799

727

1,526

0

799

34

A:799

1505

Kim Anh

440

607

586

1,193

2

605

26

A:607

1506

Minh Phú

320

477

1686

2,163

0

477

20

A:477

1701

Liên Hà

520

650

10

660

7

643

27

A:650

1702

Vân Nội

520

887

653

1,540

2

885

37

A:887

1703

Đông Anh

400

630

490

1,120

0

630

27

A:630

1704

Cổ Loa

480

800

80

880

1

799

34

A:800

1705

Bắc Thăng Long

400

572

835

1,407

13

559

24

A:572

1901

Cao Bá Quát - Gia Lâm

480

710

132

842

4

706

30

A:710

1902

Yên Viên

480

681

102

783

11

670

28

A:681

1903

Dương Xá

480

804

29

833

3

801

34

A:804

1904

Nguyễn Văn Cừ

480

776

1707

2,483

3

773

33

A:776

2101

Nguyễn Thị Minh Khai

480

1074

34

1,108

132

942

40

A:1074

2102

Xuân Đỉnh

480

868

240

1,108

38

830

35

A:868

2103

Trung Văn

400

882

309

1,191

6

876

37

A:882

2104

Thượng Cát

400

453

1275

1,728

2

451

19

A:453

2105

Đại Mỗ

400

370

1560

1,930

5

365

16

A:370

2301

Ngọc Hồi

480

581

87

668

65

516

22

A:581

2302

Ngô Thì Nhậm

520

963

1838

2,801

73

890

37

A:963

2501

Việt Nam-Ba Lan

560

880

1005

1,885

25

855

36

A:880

2502

Trương Định

600

1099

544

1,643

2

1,097

46

A:1098, P:1

2503

Hoàng Văn Thụ

520

962

433

1,395

13

949

40

A:962

2701

Nguyễn Gia Thiều

560

849

14

863

156

693

29

A:849

2702

Lý Thường Kiệt

320

495

166

661

4

491

21

A:495

2703

Thạch Bàn

440

303

614

917

1

302

13

A:303

2704

Phúc Lợi

360

910

2596

3,506

0

910

38

A:910

2901

Mê Linh

400

611

8

619

7

604

25

A:611

2902

Tiền Phong

400

545

1382

1,927

0

545

23

A:545

2903

Tiến Thịnh

320

338

772

1,110

0

338

14

A:338

2904

Quang Minh

360

272

1592

1,864

0

272

12

A:272

2905

Yên Lãng

400

606

23

629

0

606

26

A:606

2906

Tự Lập

320

212

616

828

0

212

9

A:212

3102

Lê Quý Đôn - Hà Đông

560

1258

10

1,268

752

506

21

A:1258

3103

Quang Trung - Hà Đông

440

788

835

1,623

111

677

29

A:788

3104

Trần Hưng Đạo - Hà Đông

440

816

858

1,674

2

814

34

A:816

3105

Lê Lợi - Hà Đông

440

467

1020

1,487

13

454

19

A:467

3302

Tùng Thiện

480

828

353

1,181

179

649

27

A:828

3303

Xuân Khanh

400

305

1454

1,759

1

304

13

A:305

3501

Ba Vì

520

649

840

1,489

6

643

27

A:649

3502

Bất Bạt

400

329

1275

1,604

1

328

14

A:329

3503

PT Dân tộc nội trú

105

171

6

177

0

171

7

A:171

3504

Ngô Quyền - Ba Vì

600

1035

141

1,176

3

1,032

43

A:1035

3505

Quảng Oai

600

1075

142

1,217

8

1,067

45

A:1075

3506

Minh Quang

240

168

369

537

0

168

7

A:168

3701

Hoài Đức A

560

637

233

870

23

614

26

A:637

3702

Hoài Đức B

520

744

123

867

69

675

28

A:744

3703

Vạn Xuân - Hoài Đức

440

792

569

1,361

2

790

33

A:792

3901

Ngọc Tảo

560

878

46

924

6

872

37

A:878

3902

Phúc Thọ

520

821

632

1,453

32

789

33

A:821

3903

Vân Cốc

400

465

1236

1,701

6

459

19

A:465

4101

Đan Phượng

440

688

49

737

3

685

29

A:688

4102

Hồng Thái

480

749

1440

2,189

0

749

32

A:749

4103

Tân Lập

440

814

1674

2,488

2

812

34

A:814

4301

Thạch Thất

560

761

136

897

16

745

31

A:761

4302

Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất

520

1018

161

1,179

4

1,014

43

A:1018

4303

Bắc Lương Sơn

320

286

1790

2,076

0

286

12

A:286

4304

Hai Bà Trưng - Thạch Thất

480

952

1832

2,784

0

952

40

A:952

4501

Quốc Oai

600

974

11

985

8

966

41

A:974

4502

Cao Bá Quát - Quốc Oai

480

853

468

1,321

2

851

36

A:853

4503

Minh Khai

560

938

1246

2,184

0

938

39

A:938

4701

Chương Mỹ A

600

952

108

1,060

87

865

36

A:952

4702

Chương Mỹ B

600

606

2530

3,136

0

606

26

A:606

4703

Xuân Mai

600

934

42

976

35

899

38

A:934

4704

Chúc Động

600

1038

1786

2,824

1

1,037

44

A:1038

4901

Thanh Oai A

480

893

1367

2,260

8

885

37

A:893

4902

Thanh Oai B

480

677

40

717

44

633

27

A:677

4903

Nguyễn Du - Thanh Oai

480

769

69

838

16

753

32

A:769

5101

Thường Tín

520

801

31

832

42

759

32

A:801

5102

Nguyễn Trãi - Thường Tín

400

729

210

939

1

728

31

A:729

5103

Tô Hiệu - Thường Tín

480

780

332

1,112

0

780

33

A:780

5104

Lý Tử Tấn

400

395

1438

1,833

0

395

17

A:395

5105

Vân Tảo

400

574

1326

1,900

0

574

24

A:574

5301

Mỹ Đức A

600

891

10

901

5

886

37

A:891

5302

Mỹ Đức B

560

735

88

823

2

733

31

A:735

5303

Mỹ Đức C

400

425

491

916

2

423

18

A:425

5304

Hợp Thanh

440

450

927

1,377

0

450

19

A:450

5501

Đại Cường

280

218

558

776

1

217

9

A:218

5502

Lưu Hoàng

400

332

736

1,068

0

332

14

A:332

5503

Trần Đăng Ninh

480

652

707

1,359

2

650

27

A:652

5504

Ưng Hoà A

480

762

185

947

8

754

32

A:762

5505

Ưng Hoà B

400

422

551

973

9

413

18

A:422

5701

Đồng Quan

480

799

61

860

3

796

33

A:799

5702

Phú Xuyên A

600

752

48

800

10

742

31

A:752

5703

Phú Xuyên B

480

717

182

899

0

717

30

A:717

5704

Tân Dân

400

390

1959

2,349

0

390

17

A:390

0301

Chu Văn An

160

861

34

895

688

173

8

A:767, P:19, J:75

3301

Sơn Tây

240

717

32

749

488

229

10

A:585, P:132

Chỉ ĐK chuyên

14

14

Cộng

49,945

79,653

74,109

7,356

72,297

3,050

A: 79255,
P: 235, J:149

Với các trường Chuyên:

TT

Tính riêng 4 trường
có lớp chuyên thi 11/6

Số TS

Cộng

Số phòng

Chuyên

Không chuyên

1

Chu Văn An

2166

173

2339

98

2

Chuyên Hà Nội-Amsterdam

2344

2344

98

3

Chuyên Nguyễn Huệ

2099

2099

88

4

Sơn Tây

733

229

962

40

Cộng

7,342

402

7,744

324

Tổng số phòng thi ngày 11/6/2015: 3374.

Đánh giá bài viết
1 461
Sắp xếp theo

    Lớp 9

    Xem thêm