Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Getting Started

Tài liệu Getting Started Unit 1 lớp 6 My new school trang 6 - 7 dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh 6 Kết nối tri thức theo Unit năm 2023 - 2024 mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu tiếng Anh 6 Global Success Unit 1 Getting Started My new school gồm đáp án chi tiết, hướng dẫn giải và file nghe mp3 của các phần bài tập 1 - 5 giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập tại nhà hiệu quả.

Xem Soạn Unit 1 lớp 6: Soạn tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school

I. Mục tiêu bài học

1. Aims:

By the end of this lesson, students can know the key language and structures to be learnt in this unit.

2. Objectives:

- Vocabulary: the items related to the school things.

- Structures: The present simple

II. Soạn giải tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Getting Started

1. Listen and read. Nghe và đọc.

Click để nghe

(Loud knock)

Phong: Hi, Vy.

Vy: Hi, Phong. Are you ready?

Phong: Just a minute.

Vy: Oh, this is Duy, my new friend.

Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.

Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school!

Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy.

Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study.

Phong: And a new uniform, Duy! You look smart!

Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms.

Phong: Let me put on my uniform. Then we can go.

2. Read the conversation again and tick T (True) or F (False). Đọc lại đoạn hội thoại và chọn T (cho câu đúng) và F (cho câu sai).

1. Vy, Phong, and Duy go to the same school.

2. Duy is Phong's friend.

3. Phong says Duy looks smart in his uniform.

4. They have new subjects to study.

5. Phong is wearing a school uniform.

Hướng dẫn dịch

1 - Vy, Phong và Duy học chung trường.

2 - Duy là bạn của Phong.

3 - Phong nói rằng trông Duy sáng sủa khi mặc đồng phục.

4 - Họ có nhiều môn học mới.

5 - Phong đang mặc đồng phục của trường.

Đáp án

1 - T

2 - F

3 - T

4 - T

5 - F

Hướng dẫn dịch hội thoại

(Tiếng gõ cửa lớn)

Phong: Chào Vy.

Vy: Chào Phong. Cậu đã sẵn sàng chưa?

Phong: Chờ một chút.

Vy: À, đây là Duy, bạn mới của tớ.

Phong: Chào Duy. Rất vui được gặp cậu.

Duy: Chào Phong. Tớ sống gần đây, và chúng ta học cùng trường!

Phong: Tuyệt. Cặp sách của bạn trông nặng nhỉ.

Duy: Ừm! Mình có sách mới, và chúng ta có các môn học mới để học.

Phong: Và một bộ đồng phục mới nữa, Duy à! Bạn trông sáng sủa đấy!

Duy: Cảm ơn Phong. Chúng ta luôn trông rạng rỡ trong bộ đồng phục của mình.

Phong: Chờ mình mặc đồng phục nhé. Sau đó chúng ta có thể đi.

3. Write ONE word from the box in each gap. Viết 1 từ trong khung vào mỗi chỗ trống.

1. Students ________ their uniforms on Monday.

2. Vy______ a new friend, Duy.

3. - Do Phong Vy and Duy________ to the same school? - Yes, they do.

4. Students always look smart in their________ .

5. - What_______do you like to study? - I Like to study English and history.

Đáp án

1 - wear

2 - has

3 - go

4 - uniforms

5 - subject

Hướng dẫn dịch

1 - Học sinh mặc đồng phục của họ vào thứ Hai.

2 - Vy có một người bạn mới là Duy.

3 - Phong, Vy và Duy học cùng trường à? - Đúng vậy.

4 - Học sinh luôn trông sáng sủa khi mặc bộ đồng phục.

5 - Bạn thích học môn gì? - Tôi thích học tiếng Anh và Lịch sử.

4. Match the words with the school things. Then listen and repeat. Nối các từ với dụng đồ dùng ở trường. Sau đó nghe và kiểm tra.

Click để nghe

Đáp án

1 - school bag

2 - compass

3 - pencil sharpener

4 - rubber

5 - pencil case

6 - calculator

Hướng dẫn dịch

1. school bag - cặp sách

2. compass - com-pa

3. pencil sharpener - cái gọt bút chì

4. rubber - cục tẩy/ gôm

5. pencil case - hộp đựng bút

6. calculator - máy tính

5. Look around the class. Write the names of the things you see in your notebook. Nhìn quanh lớp học. Viết tên của các đồ dùng mà em nhìn thấy vào vở.

Gợi ý

  • Map (bản đồ)
  • Uncle Ho's picture (Ảnh Bác Hồ)
  • Green board (bảng xanh)
  • Chalk (phấn)
  • Table (bàn)
  • Chair (ghế)
  • Speaker (Loa)
  • Projector (máy chiếu)
  • Pen (bút)
  • Pencil (bút chì)
  • Ruler (thước kẻ)
  • Book (sách)
  • Notebook (vở viết)

Tham khảo thêm nhiều câu trả lời hay, thú vị khác tại:

look around the class. write the names of the things you see in your notebook

Trên đây là Tiếng Anh lớp 6 tập 1 unit 1 Getting started trang 6 7. Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải rất nhiều tài liệu tiếng Anh Unit 1 lớp 6 My new school khác nhau như:

Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 6 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS và nhóm Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức với cuộc sống

Đánh giá bài viết
76 20.404
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 6 Global Success

    Xem thêm