Tổng hợp từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 học kì 2

Từ vựng & ngữ pháp tiếng Anh học kì 2 lớp 5

Trong bài viết này, VnDoc.com giới thiệu tới các bạn Tổng hợp toàn bộ từ mới và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 học kì 2 bao gồm hệ thống từ vựng và các cấu trúc câu quan trọng từ Unit 11 đến Unit 20 chương trình tiếng Anh lớp 5 tập 2 năm 2022 - 2023. Đây chắc chắn sẽ là bộ tài liệu hữu ích cho các thầy cô giáo và các em học sinh có kế hoạch giảng dạy và học tập môn tiếng Anh lớp 5 chương trình mới hiệu quả.

Lưu ý: Bạn đọc kéo xuống cuối trang nhấp chọn Tải về để download tài liệu.

I. Từ vựng - Ngữ pháp unit 11 lớp 5 What's the matter with you?

I. VOCABULARY

English

Pronunciation

Vietnamese

sick

/sik/

ốm

pain

/pein/

đau

headache

/'hedak/

đau đầu

toothache

/'tu:θeik/

đau răng

earache

/'iəreik/

đau tai

stomach-ache

/'stʌməkeik/

đau dạ dày

backache

/'bækeik/

đau lưng

sore throat

/sɔ:[r] θrəʊt/

đau họng

fever

/'fi:və[r]/

sốt

cold

/kəʊld/

cảm lạnh

cough

/kɔ:f/

ho

go to the doctor

/gəʊ tu: ðə 'dɒktə[r]/

đi khám bác sĩ

go to the dentist

/gəʊ tu: ðə 'dentist/

đi khám nha sĩ

go to the hospital

/gəʊ tu: ðə 'hɒspitl/

đến bệnh viện

take a rest

/teik ei rest/

nghỉ ngơi

carry heavy thing

/'kæri 'hevi θiŋ/

mang vác vật nặng

take a shower

/teik ei '∫aʊə[r]/

tắm

keep nail clean

/ki:p neil kli:n/

giữ móng tay sạch sẽ

ambulance

/'æmbjʊləns/

xe cứu thương

II. GRAMMAR

1.Hỏi và trả lời về vấn đề sức khỏe.

Cấu trúcVí dụ

Hỏi và trả lời về vấn đề sức khỏe của bạn:

What’s the matter with you?

- Bạn bị làm sao vậy?

I have + a/an + (health problem).

- Mình bị + (vấn đề sức khỏe).

Hỏi và trả lời về sức khỏe của ai đó:

What’s the matter with + O?

- Ai đó bị làm sao vậy ?

S + have/has + a/an + (health problem).

- Ai đó bị + vấn đề sức khỏe.

What’s the matter with you?

- Bạn bị làm sao vậy?

I have a toothache

- Mình bị đau răng.

What’s the matter with him?

- Anh ấy bị sao vậy ?

He has a backache

- Anh ấy bị đau lưng.

2. Đưa ra lời khuyên về sức khỏe.

Cấu trúc

Ví dụ

Đưa ra lời khuyên về sức khỏe của bạn:

You should take some aspirins.

S+should/ had better +V-inf

- Cậu nên uống thuốc.

- Ai nên làm gì.

She had better go to see the dentist.

- Chị ấy nên đi gặp nha sĩ.

II. Từ vựng - Ngữ pháp Unit 12 lớp 5 Don't ride your bike too fast!

I. VOCABULARY

English

Pronunciation

Vietnamese

fire

/'faiə[r]/

lửa

knife

/naif/

con dao

call for help

/kɒ:l fə[r] help/

nhờ giúp đỡ

stove

/stəʊv/

bếp

match

/'mæt∫/

que diêm

scissors

/'sizəz/

cái kéo

tool

/tu:l/

dụng cụ

helmet

/'helmit/

mũ bảo hiểm

stair

/steə/

cầu thang

balcony

/'bælkəni/

ban công

touch

/tʌt∫/

chạm vào

hold

/həʊld/

cầm

bite

/bait/

cắn

scratch

/skræt∫/

cào

fall

/fɔ:l/

ngã

break

/breik/

gãy

roll off

/'rəʊl ɔ:f/

lăn xuống

cut yourself

/kʌt jɔ:'self/

bị đứt (tay)

get a burn

/get ei bɜ:n/

bị bỏng

start a fire

/'stɑ:t ei 'faiə[r]/

gây ra đám cháy

avoid

/ə'vɔid/

tránh xa

II. GRAMMAR

Cảnh báo về tai nạn có thể xảy ra; Lý do ai đó không nên làm gì.

Cấu trúc

Ví dụ

Cảnh báo về tai nạn có thể xảy ra và cách đáp

lại:

Don’t + Verb!

- Đừng + Động từ

OK, I won’t.

- Được rồi, mình sẽ không làm đâu.

Hỏi và trả lời lý do ai đó không nên làm gì:

Why shouldn’t + Subject + Verb?

-Tại sao + Chủ ngữ + Không nên + Động từ?

Because + Subject + May + Verb.

- Bởi vì + Chủ ngữ + Có thể + Động từ.

Don’t touch me the stove!

-Đừng chạm vào bếp!

OK, I won’t.

-Được rồi, mình sẽ không làm đâu.

Why shouldn’t he ride his bike too fast?

-Tại sao anh ấy không nên đi xe quá

nhanh?

Because he may fall and break his arm.

-Bởi vì anh ấy có thể bị ngã gãy tay.

III. Từ vựng - Ngữ pháp Unit 13 lớp 5 What do you do in your free time?

VOCABULARY

English

Pronunciation

Vietnamese

jog

/dʒɒg/

chạy bộ

camp

/kæmp/

cắm trại

hike

/haik/

đi bộ đường dài

karate

/kə'rɑ:ti/

võ karate

read

/ri:d/

đọc

listen to music

/'lisn tu: 'mju:zik/

nghe nhạc

play football

/plei 'fʊtbɔ:l/

chơi bóng đá

play chess

/plei t∫es/

chơi cờ

play tennis

/plei tenis/

chơi quần vợt

play badminton

/plei 'bædmintən/

chơi cầu lông

play volleyball

/plei ˈvɑːliˌbɑːl/

chơi bóng chuyền

play computer game

/plei kəm'pju:tə[r]ˈgeɪm/

chơi trò chơi trên máy tính

go swimming

/gəʊ 'swimiη/

đi bơi

go fishing

/gəʊ 'fi∫iη/

đi câu cá

go camping

/gəʊ 'kæmpiŋ/

đi cắm trại

go shopping

/gəʊ '∫ɒpiŋ/

đi mua sắm

watch TV

/wɒt∫ ti: vi:/

xem ti vi

GRAMMAR

Hỏi và trả lời về các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi .

Cấu trúc

Ví dụ

What + do/does +Subject + do in one’s free time ?

- Ai đó làm gì vào thời gian rảnh dỗi?

What do you do in your free time ?

-Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh dỗi ?

Subject + Verb.

I watch animal programs.

- Chủ ngữ + Động từ.

-Mình thường xem về chương trình động vật.

*Lưu ý khi sử dụng các động từ “Play,Do,Go”:

Play + Các trò chơi với bóng, bàn cờ, và các trò chơi đối kháng

What does your father do in his free time ?

Ví dụ:Play football, play chess, play badminton

-Bố bạn thường làm gì vào thời gian rảnh dỗi ?

Do + Các trò chơi không dùng bóng, không chơi theo đội

Ví dụ: Do karate, do puzzle

He goes jogging in the park.

Go + Các hoạt động kết thúc bằng đuôi “-ing”

-Bố mình thường chạy bộ trong công viên.

Ví dụ: Go swimming, go fishing

2. Hỏi về những hoạt động trong quá khứ.

Cấu trúc

Ví dụ

What + did + S + do?

What did you do yesterday ?

- Ai đó làm gì.

-Bạn đã làm gì ngày hôm qua?

S + V2

I stayed at home and watched TV.

- Ai đã…

-Tớ ở nhà và xem TV.

3.

V2

- Động từ có quy tắc.

Với động từ thường là thêm d hoặc ed vào sau động từ đó.

- Động từ bất quy tắc.

Với động từ bất quy tắc, tra cột V2 của bảng động từ bất quy tắc.

Như vậy, VnDoc.com đã giới thiệu tới các bạn Tổng hợp toàn bộ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 học kì 2. Mời các em tham khảo thêm các tài liệu Ôn tập Tiếng Anh lớp 5 hữu ích khác trên VnDoc.com để giúp các em học tốt môn Tiếng Anh hơn.

Đánh giá bài viết
161 42.687
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi)

    Xem thêm