Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng Unit

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa tiếng Việt của tất cả 12 Unit chương trình học. Sau đây mời các bạn lưu về và học tập. Chúc các bạn học tốt!

Vocabulary - Từ vựng Unit 1 - 12 SGK tiếng Anh lớp 6 Global Success tổng hợp những từ mới tiếng Anh 6 quan trọng trong các Unit 1 - 12 giúp các em học sinh lớp 6 ghi nhớ từ vựng tiếng Anh sách Kết nối tri thức với cuộc sống theo từng Unit năm học 2023 - 2024 hiệu quả.

I. Từ vựng lớp 6 cả năm Unit 1 - 12

Mời bạn đọc click xem chi tiết các tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng bài học tại:

II. Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 6 Global success unit 1

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school

Từ mớiPhiên âmTừ loạiĐịnh nghĩa
1. activity/ækˈtɪvəti/nhoạt động
2. art/ɑːt/nnghệ thuật
3. backpack/ˈbækpæk/nba lô
4. binder/ˈbaɪndə(r)/nbìa hồ sơ
5. boarding school/ˈbɔːdɪŋ skuːl/ntrường nội trú
6. borrow/ˈbɒrəʊ/vmượn, vay
7. break time/breɪk taɪm/ngiờ ra chơi
8. chalkboard/ˈtʃɔːkbɔːd/nbảng viết phấn
9. classmate/ˈklɑːsmeɪt/nbạn cùng lớp
10. calculator/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/nmáy tính
11. compass/ˈkʌmpəs/ncompa
12. creative/kriˈeɪtɪv/adjsáng tạo
13. diploma/dɪˈpləʊmə/nbằng, giấy khen
14. equipment/ɪˈkwɪpmənt/nthiết bị
15. excited/ɪkˈsaɪtɪd/adjhào hứng, phấn khích
16. folder/ˈfəʊldə(r)/nbìa đựng tài liệu
17. greenhouse/’griːnhaʊs/nnhà kính
18. gym/dʒɪm/nphòng tập thể dục
19. healthy/ˈhelθi/adjkhỏe mạnh
20. help/help/vgiúp đỡ
21. history/ˈhɪstri/nlịch sử
22. ink/iŋk/nmực
23. ink bottle/iŋkˈbɒtl/nlọ mực
24. international/ɪntəˈnæʃnəl/adjthuộc về quốc tế
25. interview/ˈɪntəvjuː/ncuộc phỏng vấn, phỏng vấn
26. judo/ˈdʒuːdəʊ/nmôn võ ju-đô (của Nhật)
27. kindergarten/ˈkɪndəgɑːtn/nnhà trẻ
28. knock/nɒk/vgõ cửa
29. lecturer/ˈlektʃərər/ngiảng viên
30. locker/ˈlɒkə(r)/ntủ có khóa
31. mechanical pencil/məˈkænɪkl ˈpensl/nbút chì kim
32. neighbourhood/ˈneɪbəhʊd/nhàng xóm, vùng lân cận
33. notepad/ˈnəʊtpæd/nsổ tay
34. overseas/əʊvəˈsiːz/adjở nước ngoài
35. pencil sharpener/ˈpensl ˈʃɑːpənər/ngọt bút chì
36. physics/ˈfɪzɪks/nmôn Vật lý
37. playground/ˈpleɪgraʊnd/nsân chơi
38. pocket money/ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ntiền tiêu vặt
39. poem/ˈpəʊɪm/nbài thơ
40. private tutor/ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ngia sư riêng
41. pupil/ˈpjuːpil/nhọc sinh
42. quiet/ˈkwaɪət/adjyên tĩnh, yên lặng
43. remember/rɪˈmembə(r)/vghi nhớ
44. rubber/ˈrʌb·ər/ncục tẩy
45. ride/raɪd/vđi xe
46. schoolbag/ˈskuːlbæg/ncặp xách
47. school lunch/ˈskuːl lʌntʃ/nbữa ăn trưa ở trường
48. school supply/ˈskuːl səˈplaɪ/ndụng cụ học tập
49. science/ˈsaɪəns/nmôn Khoa học
50. share/ʃeə(r)/vchia sẻ
51. spiral notebook/ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/nsổ, vở gáy xoắn/ lò xo
52. student/stjuːdənt/nhọc sinh
53. surround/səˈraʊnd/vbao quanh
54. swimming pool/ˈswɪmɪŋ puːl/nbể bơi
55. teacher/ˈtiːtʃə(r)/ngiáo viên
56. textbook/ˈtekst bʊk/nsách giáo khoa
57. uniform/ˈjuːnɪfɔːm/nbộ đồng phục
Xem thêm Soạn Unit 1 lớp 6 tại: Soạn tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 My house

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa
1. apartment/əˈpɑːrt.mənt/ (n)căn hộ
2. attic/ˈæt̬.ɪk/ (n)gác mái
3. air-conditioner/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n)máy điều hòa không khí
4. alarm clock/əˈlɑːm klɒk/đồng hồ báo thức
5. bedroom/ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n)phòng ngủ
6. bathroom/ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n)nhà tắm
7. bed/bed/ (n)giường
8. behind/bɪˈhaɪnd/ (pre)/bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau
9. between/bɪˈtwin/ (pre)ở giữa
10. blanket/ˈblæŋkɪt/cái chăn
11. bathroom scales/ˈbɑːθruːm skeɪlz/cân sức khỏe
12. country house/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n)nhà ở nông thôn
13. cupboard/ˈkʌb·ərd/ (n)tủ chén
14. chair/tʃeər/ (n)ghế
15. ceiling fan/ˈsiːlɪŋ fæn/quạt trần
16. cellar/ˈselə(r)/tầng hầm
17. chimney/ˈtʃɪmni/ống khói
18. chopsticks/ˈtʃɒpstɪks/đôi đũa
19. cooker/ˈkʊkər/nồi cơm điện
20. curtain/ˈkɜːtn/rèm cửa
21. cushion/ˈkʊʃn/đệm
22. chest of drawers/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n)ngăn kéo tủ
23. crazy/ˈkreɪ.zi/ (adj)kì dị, lạ thường
24. department store/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n)cửa hàng bách hóa
25. dishwasher/ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n)máy rửa bát (chén) đĩa
26. dining room/ˈdaɪnɪŋ ruːm/phòng ăn
27. fridge/frɪdʒ/ (n)tủ lạnh
28. furniture/ˈfɜr nɪ tʃər/ (n)đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
29. garage/ˈɡærɑːʒ/nhà để xe
30. hall/hɑːl/ (n)phòng lớn
31. kitchen/ˈkɪtʃ·ən/ (n)nhà bếp
32. lamp/læmp/cái đèn
33. living room/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n)phòng khách
34. light/laɪt/ánh sáng
35. microwave/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n)lò vi sóng
36. messy/ˈmes.i/ (adj)lộn xộn, bừa bộn
37. move/muːv/ (v)di chuyển, chuyển nhà
38. next to/'nɛkst tu/ (pre)kế bèn, ở cạnh
39. in front of/ɪn 'frʌnt ʌv/ (pre)ở phía trước, đằng trước
40. under/ˈʌn dər/ (pre)ở bên dưới, phía dưới
41. table/ˈteɪ bəl/ (n)bàn
42. sofa/ˈsoʊ·fə/ (n)ghế trường kỷ, ghế sô pha
43. stilt house/stɪltsˌhaʊs / (n)nhà sàn
44. poster/ˈpoʊ·stər/ (n)áp phích
45. toilet/ˈtɔɪ·lɪt/ (n)nhà vệ sinh
46. town house/ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n)nhà phố
47. villa/ˈvɪl.ə/ (n)biệt thự
48. wardrobe/ˈwɔːr.droʊb/ (n)tủ đựng quần áo

Xem thêm: Soạn tiếng Anh 6 Unit 2 My house

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1. arm

n

/ɑːrm/

cánh tay

2. ear

n

/ɪər/

tai

3. eye

n

/ɑɪ/

mắt

4. leg

n

/leɡ/

chân

5. neck

n

/nek/

cái cổ

6. nose

n

/noʊz/

mũi

7. finger

n

/ˈfɪŋ·ɡər/

ngón tay

8. tall

adj

/tɔl/

cao

9. short

adj

/ʃɔrt/

lùn, thấp

10. big

adj

/bɪg/

to

11. small

adj

/smɔl/

nhỏ

12. active

adj

/ˈæk tɪv/

hăng hái, năng động

13. appearance

n

/əˈpɪər·əns/

dáng vẻ, ngoại hình

14. barbecue

n

/ˈbɑr·bɪˌkju/

món thịt nướng barbecue

15. boring

adj

/ˈbɔː.rɪŋ/

buồn tẻ

16. choir

n

/kwɑɪər/

dàn đồng ca

17. competition

n

/ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/

cuộc đua, cuộc thi

18. confident

adj

/ˈkɒn fɪ dənt/

tự tin, tin tưởng

19. curious

adj

/ˈkjʊər·i·əs/

tò mò, thích tìm hiểu

20. chubby

adj

/ˈtʃʌbi/

mập mạp, mũm mĩm

21. gardening

v

/ˈɡɑrd·nɪŋ/

làm vườn

22. firefighter

n

/ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/

lính cứu hỏa

23. fireworks

n

/ˈfɑɪərˌwɜrks/

pháo hoa

24. freedom-loving

adj

/friːdəm-ˈlʌvɪŋ/

yêu tự do

25. field trip

/ˈfiːld trɪp/

chuyến đi về vùng quê

26. sensitive

adj

/ˈsentsɪtɪv/

nhạy cảm

27. funny

adj

/ˈfʌn i/

buồn cười, thú vị

28. generous

adj

/ˈdʒen·ə·rəs/

rộng rãi, hào phóng

29. museum

n

/mjʊˈzi·əm/

viện bảo tàng

30. organise

v

/ˈɔr gəˌnaɪz/

tổ chức

31. patient

adj

/ˈpeɪ·ʃənt/

điềm tĩnh

32. personality

n

/pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/

tính cách, cá tính

33. prepare

v

/prɪˈpeər/

chuẩn bị

34. racing

n

/ˈreɪ.sɪŋ/

cuộc đua

35. reliable

adj

/rɪˈlɑɪ·ə·bəl/

đáng tin cậy

36. serious

adj

/ˈsɪr.i.əs/

nghiêm túc

37. shy

adj

/ʃɑɪ/

bẽn lẽn, hay xấu hổ

38. sporty

adj

/ˈspɔːr.t̬i/

dáng thể thao, khỏe mạnh

39. volunteer

n

/ˌvɑl·ənˈtɪr/

tình nguyện viên

40. zodiac

n

/ˈzoʊd·iˌæk/

cung hoàng đạo

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhood

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. statue(n) /ˈstætʃju/tượng
2. square(n) /skweər/quảng trường
3. railway station(n) /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/nhà ga
4. cathedral(n) /kəˈθi·drəl/nhà thờ
5. memorial(n) /məˈmɔːr.i.əl/đài tưởng niệm
6. left(n, a) /left/trái
7. right(n, a) /raɪt/phải
8. straight(n, a) /streɪt/thẳng
9. narrow(a) /ˈner.oʊ/hẹp
10. noisy(a) /ˈnɔɪ.zi/ồn ào
11. crowded(a) /ˈkraʊ.dɪd/đông đúc
12. quiet(a) /ˈkwaɪ ɪt/yên tĩnh
13. art gallery(n) /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
14. backyard(n) /ˌbækˈjɑːrd/sân phía sau nhà
15. cathedral(n) /kəˈθi·drəl/nhà thờ lớn, thánh đường
16. convenient(adj) /kənˈvin·jənt/thuận tiện, thuận lợi
17. dislike(v) /dɪsˈlɑɪk/không thích, không ưa, ghét
18. exciting(adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/thú vị, lý thú, hứng thú
19. fantastic(adj) /fænˈtæs·tɪk/tuyệt vời
20. historic(adj) /hɪˈstɔr ɪk/cổ, cổ kính
21. inconvenient(adj) /ˌɪn·kənˈvin·jənt/bất tiện, phiền phức
22. incredibly(adv) /ɪnˈkred·ə·bli/đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
23. modern(adj) /ˈmɑd·ərn/hiện đại
24. pagoda(n) /pəˈɡoʊ·də/ngôi chùa
25. palace(n) /ˈpæl·əs/cung điện, dinh, phủ
26. peaceful(adj) /ˈpis·fəl/yên tĩnh, bình lặng
27. polluted(adj) /pəˈlut/ô nhiễm
28. suburb(n) /ˈsʌb·ɜrb/khu vực ngoại ô
29. temple(n) /ˈtem·pəl/đền, điện, miếu
30. terrible(adj) /ˈter·ə·bəl/tồi tệ
31. workshop(n) /ˈwɜrkˌʃɑp/phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)
32. traffic light(n) /ˈtræfɪk laɪt/đèn giao thông
33. secondary school(n) /ˈsekəndri skuːl/trường Trung học cơ sở
34. sandy(adj) /ˈsændi/như cát, phủ đầy cát
35. pharmacy(n) /fɑːməsi/hiệu thuốc
36. petrol station(n) /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/trạm xăng dầu
37. health centre(n) /helθˈsentər/trung tâm y tế
38. hairdresser’s(n) /ˈheədresər/hiệu cắt tóc
39. grocery/ˈgrəʊsəri/cửa hàng rau củ quả
40. fire station/faɪərˈsteɪʃən/trạm cứu hỏa
41. department store/dɪˈpaːtmənt stɔːr/cửa hàng tạp hóa
42. dress shop/dres ʃɒp/cửa hàng váy
43. cemetery/ˈsemətri/nghĩa trang
44. charity shop/tʃærɪti ʃɒp/cửa hàng từ thiện
45. bus stop/bʌsstɒp/trạm xe bus
46. barber/ˈbɑːbər/thợ cạo đầu
47. beauty salon/ˈbjuːti ˈsælɒn/tiệm làm đẹp

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders of the world

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. plaster(n) /ˈplæs·tər/miếng băng dán
2. walking boots(n) /ˈwɑː.kɪŋ buts/giày ống đi bộ
3. painkiller(n) /ˈpeɪnˌkɪl·ər/thuốc giảm đau
4. sun cream(n) /ˈsʌn ˌkriːm/kem chống nắng
5. scissor(n) /ˈsɪz.ər/cái kéo
6. sleeping bag(n) /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/túi ngủ
7. backpack(n) /ˈbækˌpæk/ba lô
8. compass(n) /ˈkʌm·pəs/la bàn
9. desert(n) /dɪˈzɜrt/sa mạc
10. mountain(n) /ˈmɑʊn·tən/núi
11. lake(n) /leɪk/hồ nước
12. river(n) /ˈrɪv·ər/sông
13. forest(n) /ˈfɔr·əst/rừng
14. waterfall(n) /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/thác nước
15. Antarctica(n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/châu Nam cực
16. boat(n) /boʊt/con thuyền
17. boot(n) /buːt/giày ủng
18. cave(n) /keɪv/hang động
19. cuisine(n) /kwɪˈziːn/kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
20. diverse(adj) /ˈdɑɪ·vɜrs/đa dạng
21. essential(adj) /ɪˈsen·ʃəl/rất cần thiết
22. island(n) /ˈaɪ.lənd/hòn đảo
23. rock(n) /rɑk/hòn đá, phiến đá
24. thrilling(adj) /ˈθrɪl·ɪŋ/(gây) hồi hộp
25. torch(n)/tɔrtʃ/đèn pin
26. travel agent’s(n) /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/công ty du lịch
27. valley(n) /ˈvæl·i/thung lũng
28. windsurfing(n) /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/môn thể thao lướt ván buồm
29. wonder(n) /ˈwʌn·dər/kỳ quan
30. rainforest(n) /ˈreɪnfɒrɪst/thác nước
31. waterproof coat(n) /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/áo mưa
32. unforgettable(adj) /ʌnfəˈɡetəbl/không thể quên được
33. travel items(n) /trævl ˈaɪtəm/các đồ dùng cần khi đi du lịch
34. traditional(adj) /trəˈdɪʃənəl/thuộc truyền thống
35. tent(n) /tent/cái lều
36. sun hat(n) /sʌn hæt/mũ chống nắng
37. special(adj) /ˈspeʃl/đặc biệt
38. Rooster and Hen island(n) /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/hòn Trống Mái
39. necessary(adj) /ˈnesəseri/cần thiết
40. nature(n) ˈ/neitʃər/thiên nhiên

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Our Tet holiday

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. flower(n) /ˈflɑʊ·ər/hoa
2. firework(n) /ˈfaɪr.wɝːk/pháo hoa
3. lucky money(n) /ˈlʌk i ˈmʌn i/tiền lì xì
4. apricot blossom(n) /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/hoa mai
5. peach blossom(n) /pitʃ ˈblɑs·əm/hoa đào
6. make a wish(v)ước một điều ước
7. cook special food(v)nấu một món ăn đặc biệt
8. go to a pagoda(v) /pəˈɡəʊdə/đi chùa
9. decorate(v) /ˈdek·əˌreɪt/trang trí, trang hoàng
10. decorate our house(v)trang trí nhà của chúng ta
11. plant trees(v)trồng cây
12. watch fireworks(v)xem pháo hoa
13. hang a calendar(v) /ˈkælɪndər/treo một cuốn lịch
14. give lucky money(v)cho tiền lì xì
15. do the shopping(v)mua sắm
16. visit relative(v) /ˈrelətɪv/thăm người thân
17. buy peach blossom(v)mua hoa đào
18. clean furniture(v) /ˈfɜːnɪtʃə(r)/lau chùi đồ đạc
19. calendar(n) /ˈkæl ən dər/lịch
20. celebrate(v) /ˈsel·əˌbreɪt/kỉ niệm
21. cool down(v) /kul daʊn/làm mát
22. Dutch(n, adj) /dʌtʃ/người, tiếng Hà Lan
23. empty out(v) /ˈempti/đổ (rác)
24. family gathering(n) /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/sum họp gia đình
25. feather(n) /ˈfeð·ər/lông (gia cầm)
26. first-footer(n) /ˈfɜrstˈfʊt/người xông nhà (đầu năm mới)
27. get wet(v)bị ướt
28. Korean(n, adj) /kəˈriən/người/tiếng Hàn Quốc
29. remove(v) /rɪˈmuv/rủ bỏ
30. rooster(n) /ˈru·stər/gà trống
31. rubbish(n) /ˈrʌb·ɪʃ/rác
32. Thai(n, adj) /taɪ/người ¡tiếng Thái Lan
33. wish(n, v) /wɪʃ/lời ước, ước nguyện
34. kumquat tree(n) /ˈkʌmkwɒt triː/cây quất
35. the new year tree(n) /ðə njuː jɪə(r) triː/cây nêu
36. sticky rice(n) /ˈstɪki raɪs/gạo nếp
37. jellied meat(n) /ˈdʒelid miːt/thịt đông
38. lean pork paste(n) /liːn pɔːk peɪst/giò lụa
39. pickled onion(n) /ˈpɪkld ˈʌnjən/dưa hành
40. Kitchen God(n) /ˈkɪtʃɪn gɒd/táo quân
41. sweep the floor(v) /swiːp ðə flɔː(r)/quét nhà
42. celebrate(v) /ˈselɪbreɪt/kỷ niệm
43. decoration(n) /dekəˈreɪʃn/sự trang trí
44. calendar(n) /ˈkælɪndər/lịch
45. rooster(n) /ˈruːstər/con gà trống
46. welcome(v) /ˈwelkəm/chào đón, tiếp đón
47. colourful(adj) /ˈkʌləfəl/đa sắc màu
48. envelope(n) /ˈenvələʊp/bao thư, phong bì
49. belief(n) niềm tinniềm tin
50. backward(n) /ˈbækwəd/sự thụt lùi
51. poverty(n) /ˈpɒvəti/sự nghèo đói
52. midnight/ˈmɪdnaɪt/nửa đêm
53. behave(v) /bɪˈheɪv/cư xử

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Nghĩa

1. announce

(v) /əˈnaʊns/

thông báo

2. action film

(n) /ˈækʃn fɪlm/

phim hành động

3. adventure

(n) /ədˈventʃər/

sự phiêu lưu

4. animals programme

(n) /ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/

chương trình thế giới động vật

5. audience

(n) /ˈɔːdjəns/

khán giả

6. boring

(adj) /ˈbɔːrɪŋ/

tẻ nhạt

7. broadcast

(n) /ˈbrɔːdkɑːst/

phát thanh

8. cartoon

(n) /kɑːˈtuːn/

hoạt hình

9. clever

/ˈklevər/

khéo léo

10. cameraman

(n) /ˈkæmrəmæn/

chuyên viên quay phim

11. channel

(n) /ˈtʃænl/

kênh

12. character

(n) /ˈkæriktə/

nhân vật

13. chat show

(n) /tʃæt ʃəʊ/

chương trình tán gẫu

14. comedy

(n) /ˈkɔmidi/

kịch vui, hài kịch

15. comedian

(n) /kəˈmiːdiən/

nghệ sĩ hài kịch

16. cool

(adj) /kuːl/

mát mẻ

17. cute

(adj) /kjuːt/

đáng yêu

18. discover

(v) /dɪˈskʌvə(r)/

khám phá

19. designer

(n) /diˈzaɪnə/

nhà thiết kế

20. director

(n) /diˈrektə/

giám đốc sản xuất

21. documentaries

(n) /ˌdɒkjuˈmentriz/

phim tài liệu

22. educate

(v) /ˈedjukeɪt/

giáo dục

23. entertain

(v) /entəˈteɪn/

chiêu đãi, giải trí

24. entertaining

(adj) /entəˈteɪnɪŋ/

có tính giải trí

25. event

(n) /ɪˈvent/

sự kiện

26. exhibition

(n) /eksɪˈbɪʃn/

sự triễn lãm

27. fact

(n) /fækt/

thực tế, sự thực

28. game show

(n) /ɡeɪm ʃəʊ/

trò chơi truyền hình

29. historical drama

(n) /hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/

phim, kịch lịch sử

30. horror film

(n) /ˈhɒrə(r) fɪlm/

phim kinh dị

31. MC

(n) /ˌem ˈsiː/

người dẫn chương trình

32. news

(n) /ðə njuːz/

bản tin thời sự

33. newsreader

(n) /ˈnjuːzˌriːdə/

phát thanh viên

34. producer

(n) /prəˈdjuːsə(r)/

nhà sản xuất

35. quiz show

(n) /kwɪz ʃəʊ/

trò chơi đố vui

36. reality show

(n) /riˈæləti ʃəʊ/

chương trình truyền hình thực tế

37. remote control

(n) /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/

điều khiển

38. reporter

(n) /rɪˈpɔːtə/

phóng viên

39. romantic film

(n) /rəʊˈmæntɪk fɪlm/

phim lãng mạn

40. sitcom

(n) /ˈsɪtˌkɔm/

tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy)

41. soap operas

(n) /səʊp ˈɒprə/

phim dài tập

42. TV schedule

/ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/

lịch phát sóng

43. viewer

(n) /ˈvjuːə(r)/

khán giả

44. war film

(n) /wɔː(r) fɪlm/

phim chiến tranh

45. weather forecast

(n) /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/

bản tin dự báo thời tiết

weatherman

(n) /ˈweðəmæn/

người đọc tin dự báo thời tiết

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Sports and Games

- regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền

- eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu

- gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ

- marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông

- marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông

- javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao

- pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào

- athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh

- hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào

- weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ

- achievement /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu

- aerobics /eəˈrəʊbɪks/ môn thể dục nhịp điệu

- athlete /ˈæθliːt/ vận động viên

- badminton /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông

- basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ môn bóng rổ

- bat /bæt/ gậy đánh bóng chày

- blind man’s bluff /blaɪnd mænz blʌf/ trò bịt mắt bắt dê

- boat /bəʊt/ con thuyền

- boxing /ˈbɒksɪŋ/ môn đấm bốc

- breaststroke /ˈbreststrəʊk/ bơi ếch

- career /kəˈrɪə(r)/ nghề nghiệp, sự nghiệp

- chess /tʃes/ cờ vua

- chew /tʃuː/ nhai

- congratulation /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ chúc mừng

- court /kɔːt/ sân (quần vợt)

- cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe đạp

- elect /ɪˈlekt/ bầu chọn, bình chọn

- equipment /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ

- exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả, kiệt sức

- fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời

- fishing /ˈfɪʃɪŋ/ môn câu cá

- fit /ˈfɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn

- football /ˈfʊtbɔːl/ môn bóng đá

- football match /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ trận đấu bóng đá

- football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ cầu thủ bóng đá

- goggles /ˈɡɒɡlz/ kính (bảo hộ)

- gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục

- individual /ɪndɪˈvɪdjuəl/ có tính cá nhân

- karate /kəˈrɑːti/ môn ka-ra-tê

- last /lɑːst/ kéo dài

- marathon /ˈmærəθən/ cuộc đua ma-ra-tông

- marble /ˈmɑːbl/ viên bi

- match /mætʃ/ trận đấu

- Olympic games /əʊˈlɪmpɪk geɪmz/ thế vận hội Olympic

- pedal /ˈpedəl/ bàn đạp (xe đạp)

- playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi

- professional /prəˈfeʃənəl/ chuyên nghiệp

- racket /ˈrækɪt/ vợt (chơi quần vợt)

- referee /refəˈriː/ trọng tài

- regard /rɪˈɡɑːd/ coi như, xem như

- ring /rɪŋ/ vũ đài (thể thao)

- running /ˈrʌnɪŋ/ môn chạy

- sailing /ˈseɪlɪŋ/ môn chèo thuyền

- skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ ván trượt

- skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ môn trượt ván

- ski /skiː/ ván trượt bang

- skiing /skiːɪŋ/ môn trượt bang

- skipping /skɪpɪŋ/ nhảy dây

- sport shoes /spɔːts ʃuː/ giày thể thao

- sports competition /spɔːts kɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi đấu thể thao

- sporty /ˈspɔːti/ yêu thể thao

- stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động

- swallow /ˈswɒləʊ/ nuốt

- swimming /ˈswɪmɪŋ/ môn bơi lội

- table tennis /ˈteɪbl ˈtenɪs/ môn bóng bàn

- tennis /ˈtenɪs/ môn quần vợt

- tug of war /tʌg əv ˈwɔːr/ trò kéo co

- volleyball /ˈvɒlibɔːl/ môn bóng chuyền

- weather forecast /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ dự báo thời tiết

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Cities of the world

Từ vựngPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. Asia(n) /ˈeɪ.ʒə/châu Á
2. Africa(n) /ˈæf.rɪ.kə/châu Phi
3. Europe(n) /ˈjʊr.əp/châu Âu
4. Holland(n) /ˈhɑː.lənd/Hà Lan
5. Australia(n) /ɑːˈstreɪl.jə/Úc
6. America(n) /əˈmer.ɪ.kə/châu Mỹ
7. Antarctica(n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/châu Nam Cực
8. award(n, v) /əˈwɔrd/giải thưởng, trao giải thưởng
9. common(adj) /ˈkɒm ən/phổ biến, thông dụng
10. continent(n) /ˈkɑn·tən·ənt/châu lục
11. creature(n) /ˈkri·tʃər/sinh vật, tạo vật
12. design(n, v) /dɪˈzɑɪn/thiết kế
13. journey(n) /ˈdʒɜr·ni/chuyến đi
14. landmark(n) /ˈlændˌmɑrk/danh thắng (trong thành phố)
15. lovely(adj) /ˈlʌv·li/đáng yêu
16. musical(n) /ˈmju·zɪ·kəl/vở nhạc kịch
17. palace(n) /ˈpæl·əs/cung điện
18. popular(adj) /ˈpɑp·jə·lər/nổi tiếng, phổ biến
19. postcard(n) /ˈpoʊstˌkɑrd/bưu thiếp
20. symbol(n) /ˈsɪm·bəl/biểu tượng
21. tower(n) /ˈtɑʊ·ər/tháp
22. UNESCO World Heritage(n) /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/di sản thế giới được UNESCO công nhận
23. well-known(adj) /ˈwelˈnoʊn/nổi tiếng
24. university(n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/trường đại học
25. web page(n) /web peɪdʒ/trang web
26. writer(n) /ˈraɪtər/nhà văn
27. Temple of Literature(n) /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər /Văn Miếu
28. Sweden(n) /ˈswiːdn/nước Thụy Điển
29. square(n) /skweər/quảng trường
30. South America(n) /saʊθ əˈmerɪkə/Nam Mỹ
31. safe(n/ adj) /seɪf/an toàn
32. royal(adj) /ˈrɔɪəl/thuộc hoàng gia
33. quiet(adj) /ˈkwaɪət/yên tĩnh
34. purpose(n) /ˈpɜːpəs/mục đích
35. polluted(adj) /pəˈluːtɪd/bị ô nhiễm
36. playwright(n) /ˈpleɪraɪt/nhà viết kịch
37. place of interest(n) /pleɪs əv ˈɪntrəst/nơi/ điểm tham quan
38. peaceful(adj) /ˈpiːsfl/thanh bình
39. overall/əʊvəˈrɔːl/toàn bộ
40. North America(n) /nɔːθ əˈmerɪkə/Bắc Mỹ
41. noisy(adj) /ˈnɔɪzi/ầm ĩ, ồn ào
42. merlion(n) /mɜˈlaɪən/sư tử cá
43. leisure activity(n) /ˈleʒər ækˈtɪvɪti /hoạt động giải trí
44. historic(adj) /hɪˈstɒrɪk/có tính lịch sử
45. heritage(n) /ˈherɪtɪdʒ/di sản
46. famous (for)(adj) /ˈfeɪməs fɔːr/nổi tiếng
47. expensive(adj) /ɪkˈspensɪv/đắt đỏ
48. exciting(adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/hứng thú, náo nhiệt
49. Europe(n) /ˈjʊərəp/châu Âu
50. egg-shaped building(n) /eg-ʃəɪpt ˈbɪldɪŋ/tòa nhà hình quả trứng
51. dangerous(adj) /ˈdeɪndʒərəs/nguy hiểm
52. crowded(adj) /ˈkraʊdɪd/đông đúc, chật ních
53. country(n) /ˈkʌntri/quốc gia, đất nước
54. consist (of)(v) /kənˈsɪst əv/bao gồm
55. city(n) /ˈsɪti/thành phố
56. capital(n) /ˈkæpɪtəl/thủ đô
57. awful(adj) /ˈɔːfl/kinh khủng

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Our houses in the future

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. apartment(n) /əˈpɑrt·mənt/căn hộ
2. flat(n) /flæt/căn hộ
3. condominium(n) /kɑn·dəˈmɪn·i·əm/chung cư
4. penthouse(n) /ˈpent·hɑʊs/tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng
5. basement apartment(n) /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/căn hộ tầng hầm
6. houseboat(n) /ˈhɑʊsˌboʊt/nhà thuyền
7. villa(n) /ˈvɪl·ə/biệt thự
8. cable television (TV cable)(n) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/truyền hình cáp
9. fridge(n) /frɪdʒ/tủ lạnh
10. wifi (Wireless Fidelity)/ˈwɑɪˈfɑɪ/hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến
11. wireless(adj, n) /ˈwɑɪər·ləs/vô tuyến điện, không dây
12. wireless TV(n) /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/ti vi có kết nối mạng không dây
13. appliance(n) /əˈplɑɪ·əns/thiết bị, dụng cụ
14. automatic(adj) /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/tự động
15. castle(n) /ˈkæs·əl/lâu đài
16. comfortable(adj) /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/đầy đủ, tiện nghi
17. dry(v) /drɑɪ/làm khô, sấy khô
18. helicopter(n) /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/máy bay trực thăng
19. hi-tech(adj) /ˈhɑɪˈtek/kỹ thuật cao
20. iron(v) /aɪrn/bàn là, ủi (quần áo)
21. look after(v) /lʊk ˈæf tər/trông nom, chăm sóc
22. modern(adj) /ˈmɑd·ərn/hiện đại
23. motorhome(n) /ˈməʊtəˌhəʊm/nhà lưu động (có ôtô kéo)
24. skyscraper(n) /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/nhà chọc trời
25. smart(adj) /smɑːrt/thông minh
26. solar energy(n) /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/năng lượng mặt trời
27. space(n) /speɪs/không gian vũ trụ
28. special(adj) /ˈspeʃ·əl/đặc biệt
29. cottage(n) /ˈkɒtɪdʒ/cái lều
30. different(adj) /ˈdɪfərənt/khác biệt
31. dishwasher(n) /ˈdɪʃwɒʃər/máy rửa bát
32. drip(v) /drɪp/chảy nhỏ giọt
33. drop(n) /drɒp/giọt (nước)
34. electricity(n) /ɪlekˈtrɪsəti/điện
35. fantastic(adj) /fænˈtæstɪk/tuyệt vời
36. hay(n) /heɪ/cỏ khô
37. helicopter(n) /ˈhelɪkɒptər/máy bay trực thăng
38. houseboat(n) /ˈhaʊsbəʊt/nhà thuyền
39. housework(n) /ˈhaʊswɜːk/việc nhà
40. modern(adj) /ˈmɒdən/hiện đại
41. palace(n) /ˈpæləs/lâu đài, cung điện
42. smart(adj) /smɑːt/thông minh
43. space(n) /speɪs/không gian
44. swimming pool(n) /ˈswɪmɪŋ puːl/bể bơi
45. temperature(n) /ˈtemprətʃər/nhiệt độ
46. track(n) /træk/lối đi
47. tractor(n) /ˈtræktə(r)/máy kéo
48. UFO(n) /ˌjuː ef ˈəʊ/vật thể bay không xác định

11. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 Our Greener World

Từ vựng

Phiên âm/ Phân loại

Định nghĩa

1. air pollution

/eər pəˈluːʃn/ (n)

sự ô nhiễm không khí

2. be in need

/biː ɪn niːd/ (ph.v)

có nhu cầu

3. breeze

/briːz/ (n)

cơn gió thoảng

4. bulb

/bʌlb/ (n)

bóng đèn

5. can

/kæn/ (n)

hộp thiếc

6. cause

/kɔːz/ (n)

nguyên nhân

7. charity

/ˈtʃærɪti/ (n)

quỹ từ thiện

8. classmate

/ˈklɑːsmeɪt/ (n)

bạn cùng lớp

9. creative

/kriˈeɪtɪv/ (adj)

sáng tạo

10. deforestation

/diːfɒrɪ steɪʃn/ (n)

sự phá rừng

11. disappear

/dɪsəˈpɪər/ (v)

biến mất

12. do a survey

/duː ə ˈsɜːveɪ/ (v)

thực hiện một nghiên cứu

13. effect

/ɪˈfekt/ (n)

hậu quả

14. electricity

/ɪlekˈtrɪsəti/ (n)

điện

15. energy

/ˈenədʒi/ (n)

năng lượng

16. envelope

/ˈenvələʊp/ (n)

bao thư

17. environment

/ɪnˈvaɪrənmənt/ (n)

môi trường

18. exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v)

trao đổi

19. glass

/ɡlɑːs/ (v)

thủy tinh

20. instead of

/ɪnˈsted əv/

thay vì, thay thế

21. invite

/ɪnˈvaɪt/ (v)

mời

22. lack of

/læk əv/ (n)

sự thiếu thốn (cái gì đó))

23. material

/məˈtɪəriəl/ (n)

nguyên liệu

24. natural

/ˈnætʃərəl/ (adj)

thuộc về tự nhiên

25. noise pollution

/nɔɪz pəˈluːʃən/ (n)

sự ô nhiễm tiếng ồn

26. plastic

/ˈplæstɪk/ (n)

dẻo, chất dẻo

27. plastic bag

/ˈplæstɪk bæɡ/ (n)

túi ni lông

28. plastic bottle

/ˈplæstɪk ˈbɒtl/ (n)

vỏ chai nhựa

29. pollute

/pəˈluːt/ (v)

làm ô nhiễm

30. pollution

/pəˈluːʃən/ (n)

sự ô nhiễm

31. prepare (for)

/prɪˈpeər fɔːr/ (c)

chuẩn bị

32. president

/ˈprezɪdənt/ (n)

tổng thống

33. recycle

/riːˈsaɪkl/ (c)

tái chế

34. recycling bin

/riːˈsaɪklɪŋ bɪn/ (n)

thùng rác

35. reduce

/rɪˈdjuːs/ (v)

làm giảm, rút gọn

36. refillable

/riːˈfɪləbl/ (adj)

co thể sạc đầy

37. reusable

/riːˈjuːzəbl/ (adj)

co thể tái sử dụng

38. reuse

/riːˈjuːz/ (v)

tái sử dụng

39. rubbish

/ˈrʌbɪʃ/ (n)

rác thải

40. sea level

/siː ˈlevl/ (n)

mực nước biển

41. soil pollution

/sɔɪl pəˈluːʃən/ (n)

sự ô nhiễm đất

42. survey

/ˈsɜːveɪ/ (n)

bài nghiến cứu

43. swap

/swɒp/ (v)

trao đổi

44. tap

/tæp/ (n)

vòi nước

45. turn off

/tɜːn ɒf/ (v)

tắt

46. water pollution

/ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ (n)

sự ô nhiễm nước

47. wrap

/ræp/ (v)

bọc, che phủ

12. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 Robots

Từ mới

Phiên âm

Nghĩa

1. advanced technology / high technology/ hi-tech

/ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tek/

công nghệ hiện đại / công nghệ cao

2. complicate

/ˈkɒmplɪkeɪt/

phức tạp

3. Doctor robot

/ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/

robot bác sỹ

4. Guard

/ɡɑːd/

bảo vệ

5. Home robot

/həʊm ˈrəʊbɒt/

robot làm việc nhà

6. lift

/lɪft/

nâng

7. modern

/ˈmɒdn/

hiện đại

8. recognize

/ˈrɛkəɡnaɪz/

nhận diện

9. Rescue robot

/ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/

Robot giải cứu

10. robot

/ˈrəʊbɒt/

người máy

11. Space robot

/speɪs ˈrəʊbɒt/

robot không gian

12. Teaching robot

/ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/

robot giảng dạy

13. to do household chores

/tə də ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/

làm việc nhà

14. Worker robot

/ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/

robot công nhân

15. play football

/pleɪ ˈfʊtˌbɔl /

chơi bóng đá

16. sing a song

/ sɪŋ eɪ /sɔŋ/

hát một bài hát

17. laundry

/ ˈlɑːn.dri / (n)

giặt ủi

18. make the bed

/meɪk ðə bed /

dọn giường

19. cut the hedge

/ kʌt ðə hedʒ/

cắt tỉa hàng rào

20. do the dishes

/du ðə dɪʃ:ez /

rửa chén

21. (good/ bad) habits

/ ˈhæb.ɪt /

thói quen (tốt /xấu)

22. go to the pictures/ the movies

đi xem tranh/ đi xem phim

23. water

/ ˈwɔ·t̬ər/ (v)

tưới, tưới nước

24. there’s a lot to do

có nhiều việc cần phải làm

25. go out

/ ɡoʊ aʊt/

đi ra ngoài, đi chơi

26.go/ come to town

đi ra thành phố

27.gardening

/ ˈɡɑːr.d ə n.ɪŋ / (n)

công việc làm vườn

28. minor

/ ˈmɑɪ·nər / (adj)

nhỏ, không quan trọng

29. opinion

/əˈpɪn yən/ (n)

ý kiến, quan điểm

30. type

/taɪp/ (n)

kiểu, loại

31.planet

/ ˈplæn·ɪt / (n)

hành tinh

32. recognize

/ ˈrek·əɡˌnɑɪz / (v)

nhận ra

33. robot

/ ˈroʊ.bɑːt / (n)

người máy

34. role

/ roʊl / (n)

vai trò

35. space station

/ speɪs ˌsteɪ·ʃən / (n)

trạm vũ trụ

Trên đây là Bộ từ vựng tiếng Anh 6 Kết nối tri thức theo từng Unit đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng bài viết trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 1 - 12 hiệu quả.

III. Tài liệu Bài tập tiếng Anh 6 Global success có đáp án

Bộ bài tập tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit Online có đáp án bao gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh 6 khác nhau giúp các em ôn tập hiệu quả.

1. Unit 1: My new school

2. Unit 2: My house

3. Unit 3: My friends

4. Unit 4: My neighbourhood

IV. Tài liệu tiếng Anh lớp 6 sách mới cả năm khác

Bộ tài liệu tiếng Anh lớp 6 bộ sách mới bao gồm: Tiếng Anh 6 Smart World; Tiếng Anh 6 Friend Plus; Tiếng Anh 6 Explore English, Tiếng Anh 6 Global Success giúp các em học sinh lớp 6 củng cố kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm năm học 2023 - 2024 hiệu quả.

Sách tiếng Anh lớp 6 Global Success:

Sách tiếng Anh lớp 6 i Learn Smart World:

Sách tiếng Anh lớp 6 Friends plus:

Sách tiếng Anh lớp 6 Cánh Diều:

Trên đây là Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global success theo từng bài học. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh unit 1 - 12 lớp 6 giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.

Tổng hợp toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 do VnDoc.com sưu tầm và biên soạn sẽ giúp các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp đã được học trong năm giúp các em ghi nhớ bao quát một cách dễ dàng. Từ đó nâng cao được khả năng vốn tiếng Anh sẵn có. Các em hãy vào và tải về để phục vụ nhu cầu học tập nhé!

Đánh giá bài viết
361 244.087
2 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Uyen
    Uyen

    :)

    Thích Phản hồi 26/02/23
    • thanh nguyễn chí
      thanh nguyễn chí

      bathroom scales  là quy mô căn phòng mà ghi là cân sức khỏe

      Thích Phản hồi 13:36 19/07

      Tiếng Anh phổ thông

      Xem thêm