Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 cả năm Global Success

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 - 12 đầy đủ

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 8 Global success theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn bao quát toàn bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 1 - 12. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

I. Từ mới lớp 8 theo từng unit

Từ vựng unit 1 lớp 8: Leisure Time

Xem chi tiết tại: Từ vựng unit 1 lớp 8 Global success

Từ vựng unit 2 lớp 8: Life In The Countryside

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 2 lớp 8 Global Success

Từ vựng unit 3 lớp 8: Teenagers

Xem chi tiết tại: Từ vựng unit 3 lớp 8 Global success

Từ vựng unit 4 lớp 8: Ethnic Groups Of Viet Nam

Xem chi tiết tại: Từ vựng unit 4 lớp 8 Global success

Từ vựng unit 5 lớp 8: Our Customs And Traditions

Xem chi tiết tại: Từ vựng unit 5 lớp 8 Global success

Từ vựng unit 6 lớp 8: Lifestyles

Xem chi tiết tại: Từ vựng unit 6 lớp 8 Global success

Từ vựng unit 7 lớp 8: Environmental Protection

Từ mới/ Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1. Blast (n)

/blɑːst/

Vụ nổ

2. Carbon dioxide (n)

/ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/

Khí đi-ô-xít các-bon

3. Carbon footprint (n.ph)

/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

Dấu chân các-bon

4. Conservation (n)

/ˌkɒnsəˈveɪʃn/

Sự bảo tồn

5. Consumption (n)

/kənˈsʌmpʃn/

Sự tiêu thụ

6. Coral (n)

/ˈkɒrəl/

San hô

7. Dugong (n)

/ˈduːɡɒŋ/

Cá cúi, bò biển

8. Ecosystem (n)

/ˈiːkəʊsɪstəm/

Hệ sinh thái

9. Endangered species (n.ph)

/ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/

Những loài có nguy có bị tuyệt chủng

10. Environmental (adj)

/ɪnˌvaɪrənˈmentl/

Thuộc về môi trường

11. Extinction (n)

/ɪkˈstɪŋkʃn/

Sự tuyệt chủng

12. Face (v)

/feɪs/

Đối mặt

13. Habitat (n)

/ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống

14. Litter (n,v)

/ˈlɪtər/

Rác, xả rác

15. Marine (adj)

/mə'ri:n/

Thuộc hàng hải

16. Medicinal (adj)

/məˈdɪsɪnl/

Dùng làm thuốc chữa bệnh

17. Mission (n)

/ˈmɪʃn/

Sứ mệnh, nhiệm vụ

18. Oxygen (n)

/ˈɒksɪdʒən/

Khí ô-xi

19. Participate (c)

/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

Tham gia

20. Permit (n, v)

/pərˈmɪt/

Sự cho phép, cho phép

21. Product (n)

/ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm

22. Protect (v)

/prəˈtekt/

Bảo vệ

23. Release (v)

/rɪli:s/

Giải phóng, thải ra

24. Renewable source (n.ph)

/rɪˈnjuːəbl sɔːrs/

Nguồn tái tạo

25. Resident (n)

/rezɪdənt/

Người dân

26. Saola (n)

/'saʊlə/

Kỳ lân châu Á

27. Single-use (adj)

/ˌsɪŋɡl ˈjuːs/

Để sử dụng một lần

28. Slippery (adj)

/ˈslɪpəri/

Trơn

29. Species (n)

/ˈspiːʃiːz/

Giống, loài

30. Substance (n)

/ˈsʌbstəns/

Chất

31. Tornado (n)

/tɔːrˈneɪdəʊ/

Lốc xoáy

32. Toxic (adj)

/ˈtɒksɪk/

Độc hại

33. Wildlife (n)

/'waɪldlaɪf/

Động vật hoang dã

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success unit 7 Environmental protection

Từ vựng unit 8 lớp 8: Shopping

Từ vựng

Phiên âm

Định nghĩa

1. access (n)

/ˈækses/

nguồn để tiếp cận, truy cập vào

2. addicted (adj) (to)

/əˈdɪktɪd/

say mê, nghiện

3. advertisement (n)

/ədˈvɜːtɪsmənt/

quảng cáo

4. bargain (v)

/ˈbɑːɡən/

mặc cả

5. complaint (n)

/kəmˈpleɪnt/

lời phàn nàn / khiếu nại

6. convenience (store)

/kənˈviːniəns (stɔː)/

(cửa hàng) tiện ích

7. customer (n)

/ˈkʌstəmə/

khách hàng

8. discount (shop)

/ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/

(cửa hàng) hạ giá

9. display (n, v)

/dɪˈspleɪ/

sự trưng bày, bày biện, trưng bày

10. dollar store

/ˈdɒlə ˌstɔː/

cửa hàng đồng giá (một đô la)

11. fair (n)

/feə/

hội chợ

12. farmers’ market (n)

/ˈfɑːməz mɑːkɪt/

chợ nông sản

13. goods (n)

/ɡʊdz/

hàng hoá

14. home-grown (adj)

/ˌhəʊm ˈɡrəʊn/

tự trồng

15. home-made (adj)

/ˌhəʊm ˈmeɪd/

tự làm

16. item (n)

/ˈaɪtəm/

một món hàng

17. on sale

/ɒn seɪl/

đang (được bán) hạ giá

18. open-air market

/ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/

chợ họp ngoài trời

19. price tag (n)

/ˈpraɪs tæɡ/

nhãn ghi giá một mặt hàng

20. schedule (n)

/ˈʃedjuːl/

lịch trình, thời gian biểu

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success unit 8 Shopping

Từ vựng unit 9 lớp 8: Natural Disasters

Từ vựng unit 10 lớp 8: Communication In The Future

Từ vựng unit 11 lớp 8: Science And Technology

Từ vựng unit 12 lớp 8: Life On Other Planets

Download Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 8 mới cả năm tại: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 8 Global success theo Unit. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 8 cả năm khác nhau được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Năm học 2023 - 2024 các em học sinh sẽ làm quen với 4 bộ Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 8 mới bao gồm: Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, Smart World và Right On. VnDoc.com xin gửi đến bạn đọc tài liệu Giải sách tiếng Anh 8 & Hệ thống kiến thức - Bài tập tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit giúp các em học tập sách mới hiệu quả. Mời bạn đọc tham khảo tại:

  1. Tiếng Anh 8 Global Success - Kết nối tri thức
  2. Tiếng Anh 8 Friends Plus - Chân trời sáng tạo
  3. Tiếng Anh 8 i-Learn Smart World
  4. Tiếng Anh 8 Right On!
Đánh giá bài viết
43 127.679
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm