Từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành Hành chính văn phòng

Từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành Hành chính văn phòng

Hôm nay VnDoc.com sẽ cung cấp cho các bạn 369 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hành chính văn phòng. Đây là những từ thường sử dụng trong khi làm việc sẽ giúp ích cho các bạn có thêm lượng từ mới trong vốn từ vựng để sử dụng phù hợp trong mỗi hoàn cảnh.

Từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành hành chính văn phòng

Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cơ điện

381 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Quản trị nhân lực

No.

Từ vựng

Định nghĩa

1

a mail digest

bảng tóm tắt thư tín

2

a telephone message form

mẫu ghi nhớ nhắn tin qua điện thoại

3

ability

/əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng

4

active file

hồ sơ đang hoạt động

5

adaptive

/əˈdæp.tɪv/, thích nghi

6

address book

sổ ghi địa chỉ

7

adjusting pay rates

điều chỉnh mức lương

8

administrative assistant

trợ lý hành chính

9

administrative control

kiểm tra hành chính

10

administrative manager

/ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv ˈmæn.ɪ.dʒər/, giám đốc hành chính

11

administrative official letter

công văn hành chính

12

administrative text

/ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv tekst/, văn bản hành chính

13

administrator cadre

/ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər ˈkɑː.dər/, (high rank cadre) cán bộ quản trị cấp cao

14

administrator carde

(high rank cadre) cán bộ quản trị cấp cao

15

aggrieved employee

nhân viên bị ngược đãi

16

airline time tables

thời biểu chuyến bay

17

alphabetic files

hồ sơ theo mẫu tự a b c

18

alphabetic geographic files

hồ sơ khu vực địa lý theo mẫu tự a b c

19

alphabetic name files

hồ sơ tên theo mẫu tự a b c

20

alphabetic subject files

hồ sơ đề tài theo mẫu tự a b c

21

annotate

chú giải/chú thích

22

answering your call

(returned your call) trả lời gọi điễn thoại của ông/bà trước đây

23

arrangement of appointments

sắp xếp các cuộc hẹn

24

assignment

(dispatching) phân công công tác

25

attendance

số người tham dự

26

attention line

dòng lưu ý trong thư

27

benefits

phúc lợi

28

body of latter

phần thân bài

29

briefing session

cuộc họp báo cáo tình hình

30

budget meeting

họp về ngân sách

31

business card

danh thiếp

32

business correspondence

giao dịch thương mại

33

business latter

thuư tín thương mại

34

call a meeting

(v) triệu tập cuộc họp

35

called to see you

đã gọi để thăm ông /bà

36

carbon copy

bản sao

37

career employee

nhân viên chính ngạch/biên chế

38

career planning and development

kế hoạch và phát triển nghề nghiệp

39

central mail room

phòng văn thư trung ương

40

centralization

tập trung

41

checklist

danh sách kiểm tra

42

circular

thông tư

43

circular letter

thư thông báo nội bộ

44

clerk typist

(typist) nhân viên đánh máy

45

closing paragraph

đoạn kết thúc

46

collective agreement

thỏa ước tập thể

47

combined operation

hoạt động tổng hợp

48

communicating with visitors

giao tiếp bằng điện thoại

49

communicating word processor

trạm truyền đạt văn bản

50

communication

truyền thông

51

communique

thông cáo

52

company name

tên cty

53

compensation

lương bổng

54

complimentary close

lời chào kết thúc trong thư

55

computer-assisted retrieval system

hệ thống truy tìm nhờ máy tính hỗ trợ

56

computing

tính toán

57

conference

hội nghị

58

conference room

phòng họp

59

conflict

mâu thuẩn

60

conflict tolerance

chấp nhận mâu thuẩn

61

constitution

/kɒn.stɪˈtjuː.ʃən/, hiến pháp

62

controlling

kiểm tra

63

convention

công ước hội nghị

64

conveyor belt

băng tải

65

cool color

màu mát

66

copies of activities of interest

nhật ký các hoạt động đáng chú ý

67

corporate meeting

họp cấp cty

68

correcting

sửa sai

69

correspondence

thư tín liên lạc

70

courier

nhân viên chạy văn thư

71

covering letter

(letter of application) thư xin việc

72

co-workers

người cộng sự

73

customers relationship

mối quan hệ với khách hàng

74

daily calendar

lịch từng ngày để trên bàn

75

data base

cơ sở dữ liệu

76

data entry clerk

(data entry operator) nhân viên nhập dữ kiện

77

data entry operator

( data entry clerk) nhân viên nhập dữ kiện

78

data processing supervisor

kiểm soát viên xử lý dữ kiện

79

date and time stamping

đóng dấu ngày giờ

80

date line

dòng ngày tháng trong thư

81

daybook

(diary) sổ tay hay sổ nhật ký

82

decentralization

phân tán

83

decision

quyết định

84

decree

(executive order) nghị định

85

delay

trì hoãn, chờ đợi

86

departmental meeting

cuộc họp bộ phận phòng ban

87

departmental relationship

mối tương quan giữa các phòng ban

88

desk files

hồ sơ để trên bàn

89

diary

(daybook) sổ tay hay sổ nhật ký

90

dictating machine

máy đọc

91

digest

bảng tóm tắt thông tin, tập san cô động

92

directing

điều hành

93

directive

chỉ thị

94

dispatching

(assignment) phân công công tác

95

distributing mail

phân phối thư tín

96

due

thời hạn/kỳ hạn

97

dynamic

năng động

98

elapsed time

thời gian trôi qua

99

employee manual

(handbook) sổ tay nhân viên

100

enclosure

đính kèm

101

engineered standard

tiêu chuẩn tính toán qua mẫu

102

executive order

(decree) nghị định

103

executive secretary

thư ký giám đốc

104

face to face communication

giao tiếp mặt đối mặt

105

file clerk

nhân viên lưu trữ hồ sơ

106

file folder

bìa hồ sơ

107

file guide

phiếu hướng dẫn hồ sơ

108

filing

lưu trử, sắp xếp hs

109

filing systems

hệ thống sắp xếp lưu trử

110

filing

lưu trữ, sắp xếp hs

111

final agenda

chương trình/ lịch trình nghị sự chính thức

112

fire proof file cabinet

(fire resistant vault) tủ hồ sơ chống lửa

113

fire resistant vault

(fire proof file cabinet) tủ hồ sơ chống lửa

114

first-class mail

thư loại 1

115

flow of work

luồng công việc

116

folder

phiếu/bìa kẹp hồ sơ

117

following up

theo dõi

118

for your information folder

bìa hồ sơ "để thông báo"

119

form simplification and control

đơn giản hóa và kiểm soát biểu mẫu

120

forwarding address

địa chỉ chuyển tiếp

121

fourth-class mail

thư loại 4

122

functional centralization

tập trung theo chức năng

123

gantt chart

sơ đồ gantt

124

general office services supervisor

kiểm soát viên dịch vụ hành chính tổng quát

125

generalists

(multifunctional/traditional) thư ký tổng quát

126

get refreshment

(v) uống nước giải khát

127

gravity motion

thao tác rơi theo trọng lượng

128

group discussion

cuộc họp nhóm

129

handbook

(employee manual) sổ tay nhân viên

130

handle paperwork accumulation

giải quyết/xử lý hồ sơ công văn tồn đọng

131

handle the situation

(v) xử lý tình huống

132

handling interruptions

xử lý tình huống làm gián đoạn

133

handout

tài liệu phát tay

134

hard copy

văn bản in trên giấy

135

high payoff items

những việc quan trọng và có lợi

136

high priority folder

hồ sơ khẩn ưu tiên số 1

137

high rank cadre

(administrator carde) cán bộ quản trị cấp cao

138

horizontal files

hồ sơ để nằm

139

immediate attention

khẩn

140

important records

hồ sơ quan trọng

141

in conference

đang dự hôi nghị

142

inactive files

hồ sơ không còn hoạt động

143

incoming mail

văn thư đến

144

informal meeting

cuộc họp nội bộ/không nghi thức

145

information handling

xử lý thông tin

146

information manager

trưởng phòng thông tin

147

input information flow

luồng thông tin đầu vào

148

inside address

địa chỉ bên trong thư

149

inspection

kiểm tra

150

instruction

bảng hướng dẫn

151

intelligent copier

máy sao chụp thông minh

152

intelligent copier operator

nhân viên điều hành máy in thông minh

153

interdepartmental relationship

mối quan hệ liên bộ phận

154

internal information flow

luồng thông tin nội bộ

155

interruption

thời gian bị gián đoạn

156

intradepartmental relationship

mối quan hệ liên nội bộ, phòng ban

157

job correlation chart

lưu chuyển đồ

158

junior secretary

thư ký sơ cấp

159

keep track of

(+ sb/sth) theo sát ai/cái gì

160

lateral files

hồ sơ để 2 bên

161

law

luật

162

leave permission

giấy nghỉ phép

163

legal

thuộc về pháp lý

164

legal system

pháp chế

165

letter head

tiêu đề

166

letter of application

(covering letter) thư xin việc

167

letter opener

máy mở thư

168

long rage

/lɒŋ reɪdʒ/, (long term/long run) dài hơi, trường kỳ

169

long run

/lɒŋ rʌn/, (long term/long rage) dài hơi, trường kỳ

170

long term

/lɒŋ tɜːm/, (long run/long rage) dài hơi, trường kỳ

Đánh giá bài viết
1 9.834
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm