Từ vựng tiếng Anh lớp 5 cả năm 2024

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 5 trọn bộ dưới đây nằm trong bộ đề Tiếng Anh lớp 5 chương trình mới theo từng Unit năm 2023 - 2024 do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 5 cả năm bao gồm những từ mới, kèm theo phiên âm và định nghĩa giúp các em củng cố kiến thức Từ vựng tiếng Anh 5 theo unit 1 - 20 hiệu quả.

Trọn bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Tập 1 + Tập 2 đầy đủ

I. Tiếng Anh lớp 5 học kì 1 năm 2023 - 2024

1. Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's your address?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 5 What's your address?

Tiếng Anh/ Phân loại

Phiên âm

Tiếng Việt

1. address (n)

/ə'dres/

địa chỉ

2. lane (n)

/lein/

ngõ

3. road (n)

/roud/

đường (trong làng)

4. street (n)

/stri:t/

đường (trong thành phố)

5. flat (n)

/flæt/

căn hộ

6. village (n)

/vilidʒ/

ngôi làng

7. country (n)

/kʌntri/

đất nước

8. tower (n)

/tauə/

tòa tháp

9. mountain (n)

/mauntin/

ngọn núi

10. district (n)

/district/

huyện, quận

11. province (n)

/prɔvins/

tỉnh

12. hometown (n)

/həumtaun/

quê hương

13. where (adv)

/weə/

ở đâu

14. from (prep.)

/frəm/

đến từ

15. pupil (n)

/pju:pl/

học sinh

16. live (v)

/liv/

sống

17. busy (adj)

/bizi/

bận rộn

18. far (adj)

/fɑ:/

xa xôi

19. quiet (adj)

/kwaiət/

yên tĩnh

20. crowded (adj)

/kraudid/

đông đúc

21. large (adj)

/lɑ:dʒ/

rộng

22. small (adj)

/smɔ:l/

nhỏ, hẹp

23. pretty (adj)

/priti/

xinh xắn

24. beautiful (adj)

/bju:tiful/

đẹp

25. building (n)

/ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà

26. tower (n)

/ˈtaʊə(r)/

tòa tháp

27. field (n)

/fi:ld/

đồng ruộng

28. noisy (adj)

/´nɔizi/

ồn ào

29. big (adj)

/big/

to, lớn

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 2 lớp 5 I always get up early. How about you?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. go to school(ph. v) /gəʊ tə sku:l/Đi học
2. do the homework(ph. v) /du: ðə 'həʊmwɜ:k/làm bài tập về nhà
3. talk with friends(ph. v) /tɔ:k wið frendz/nói chuyện với bạn bè
4. brush the teeth(ph. v) /brʌ∫ ðə ti:θ/đánh răng
5. do morning exercise(ph. v) /du: 'mɔ:niŋ 'eksəsaiz/tập thể dục buổi sáng
6. cook dinner(ph. v) /kuk 'dinə/nấu bữa tối
7. watch TV(ph. v) /wɒt∫ ti:'vi:/xem ti vi
8. play football(ph. v) /plei 'fʊtbɔ:l/đá bóng
9. surf the Internet(ph. v) /sɜ:f tə ‘ɪntənet/lướt mạng
10. look for information(ph. v) /lʊk fɔ:[r] infə'mei∫n/tìm kiếm thông tin
11. go fishing(ph. v) /gəʊ 'fi∫iη/đi câu cá
12. ride a bicycle(ph. v) /raid ei 'baisikl/đi xe đạp
13. come to the library(ph. v) /kʌm tu: tə 'laibrəri/đến thư viện
14. go swimming(ph. v) /gəʊ 'swimiη/đi bơi
15. go to bed(ph. v) /gəʊ tə bed/đi ngủ
16. go shopping(ph. v) /gəʊ '∫ɒpiŋ/đi mua sắm
17. go camping(ph. v) /gəʊ 'kæmpiŋ/đi cắm trại
18. go jogging(ph. v) /gəʊ 'dʒɒgiη/đi chạy bộ
19. play badminton(ph. v) /plei 'bædmintən/chơi cầu lông
20. get up(ph. v) /'get ʌp/thức dậy
21. have breakfast(ph. v) /hæv 'brekfəst/ăn sáng
22. have lunch(ph. v) /hæv lʌnt∫/ăn trưa
23. have dinner(ph. v) /hæv 'dinə/ăn tối
24. look for(ph. v) /lʊk fɔ:[r]/tìm kiếm
25. project(n) /'prədʒekt/dự án
26. early(adj) /'ə:li/sớm
27. busy(adj) /'bizi/bận rộn
28. classmate(n) /ˈklɑːsˌmeɪt/bạn cùng lớp
29. sports centre(n) /'spɔ:ts 'sentə[r]/trung tâm thể thao
30. library(n) /'laibrəri/thư viện
31. partner(n) /'pɑ:tnə[r]/bạn cùng nhóm, cặp
32. always(adv) /'ɔ:lweiz/luôn luôn
33. usually(adv) /'ju:ʒuəli/thường thường
34. often(adv) /'ɒfn/thường xuyên
35. sometimes(adv) /'sʌmtaimz/thỉnh thoảng
36. everyday(adj) /'evridei/mỗi ngày

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Where did you go on holiday?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 5 Where did you go on holiday?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

1. ancient

(adj) /ein∫ənt/

cổ, xưa

2. airport

(n) /eəpɔ:t/

sân bay

3. bay

(n) /bei/

vịnh

4. by

/bai/

bằng (phương tiện gì đó)

5. boat

(n) /bout/

tàu thuyền

6. beach

(n) /bi:t∫/

bãi biển

7. coach

(n) /kəʊt∫/

xe khách

8. car

(n) /ka:(r)/

ô tô

9. classmate

(n) /klɑ:smeit/

bạn cùng lớp

10. family

(n) /fæmili/

gia đình

11. great

(adj) /greit]/

tuyệt vời

12. holiday

(n) /hɔlədi/

kỳ nghỉ

13. hometown

(n) /həumtaun/

quê hương

14. Island

(n) /ailənd/

Hòn đảo

15. imperial city

(n) /im'piəriəl siti/

kinh thành

16. motorbike

(n) /moutəbaik/

xe máy

17. north

(n) /nɔ:θ/

miền bắc

18. weekend

(n) /wi:kend/

ngày cuối tuần

19. trip

(n) /trip/

chuyến đi

20. town

(n) /taun/

thị trấn, phố

21. take a boat trip

(ph. v) /teik ei bəʊt trip/

đi chơi bằng thuyền

22. seaside

(n) /si:'said/

Bờ biển

23. really

(adv) /riəli/

thật sự

24. (train) station

(n) /trein strei∫n/

nhà ga (tàu)

25. swimming pool

(n) /swimiη pu:l/

Bể bơi

26. railway

(n) railway

đường sắt (dành cho tàu hỏa)

27. train

(n) /trein/

tàu hỏa

28. taxi

(n) /'tæksi/

xe taxi

29. plane

(n) /plein/

máy bay

30. underground

(n) /ʌndəgraund/

tàu điện ngầm

31. province

(n) /prɔvins/

tỉnh

32. picnic

(n) /piknik/

chuyến đi dã ngoại

33. photo of the trip

(ph. n) /'fəʊtəʊ əv ðə trip/

ảnh chụp chuyến đi

34. wonderful

(adj) /'wʌndəfl/

tuyệt vời

35. weekend

(n) /wi:k'end/

cuối tuần

36. go on a trip

(ph. v) /gəʊ ɒn ei trip/

đi du lịch

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Did you go to the party?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 4 lớp 5 Did you go to the party?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

1. birthday

(n) /bə:θdei/

ngày sinh nhật

2. party

(n) /pɑ:ti/

bữa tiệc

3. fun

(adj) /fʌn/

vui vẻ/ niềm vui

4. visit

(v) /visit/

đi thăm

5. enjoy

(v) /in'dʒɔi/

thưởng thức

6. funfair

(n) /fʌnfeə/

khu vui chơi

7. flower

(n) /flauə/

bông hoa

8. different

(adj) /difrənt/

khác nhau

9. place

(n) /pleis/

địa điểm

10. festival

(n) /festivəl/

lễ hội, liên hoan

11. Book fair

(n) /bʊk feə[r]/

Hội chợ sách

12. teachers' day

/ti:t∫ə dei/

ngày nhà giáo

13. hide-and-seek

(n) /haidənd'si:k/

trò chơi trốn tìm

14. cartoon

(n) /kɑ:'tu:n/

hoạt hình

15. chat

(v) /t∫æt/

tán gẫu

16. invite

(v) /invait/

mời

17. eat

(v) /i:t/

ăn

18. food and drink

(n) /fu:d ænd driηk/

đồ ăn và thức uống

19. happily

(adv) /hæpili/

một cách vui vẻ

20. film

(n) /film/

phim

21. present

(n) /pri'zent/

quà tặng

22. robot

(n) /'rəʊbɒt/

Con rô bốt

23. sweet

(n) /swi:t/

kẹo

24. candle

(n) /kændl/

đèn cày

25. cake

(n) /keik/

bánh ngọt

26. juice

(n) /dʒu:s/

nước ép hoa quả

27. fruit

(n) /fru:t/

hoa quả

28. story book

(n) /stɔ:ribuk/

truyện

29. comic book

(n) /kɔmik buk/

truyện tranh

30. sport

(n) /spɔ:t/

thể thao

31. start

(v) /stɑ:t/

bắt đầu

32. end

(v) /end/

kết thúc

33. Go to the zoo

/gəʊ tu: ðə zu:/

Đi chơi sở thú

34. Go to the party

/gəʊ tu: ðə 'pɑ:ti/

Tham dự tiệc

35. Go on a picnic

/gəʊ ɒn ei 'piknik/

Đi chơi/ đi dã ngoại

36. Stay at home

/stei ət həʊm/

ở nhà

37. Watch TV

/wɒtʃ ti:'vi:/

Xem ti vi

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Where will you be this weekend?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 5 lớp 5 Where will you be this weekend?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. mountain

(n) /mauntin/

ngọn núi

2. picnic

(n) /piknik/

chuyến dã ngoại

3. countryside

(n) /kʌntrisaid/

vùng quê

4. beach

(n) /bi:t∫/

bãi biển

5. sea

(n) /si:/

biển

6. England

(n) /iηgli∫/

nước Anh

7. visit

(v) /visit/

thăm quan

8. swim

(v) /swim/

bơi

9. explore

(v) /iks'plɔ:/

khám phá

10. cave

(n) /keiv/

hang động

11. island

(n) /ailənd/

hòn đảo

12. bay

(n) /bei/

vịnh

13. park

(n) /pɑ:k/

công viên

14. sandcastle

(n) /sænd'kæstl/

lâu đài cát

15. tomorrow

/tə'mɔrou/

ngày mai

16. weekend

/wi:kend/

ngày cuối tuần

17. next

/nekst/

kế tiếp

18. seafood

(n) /si:fud/

hải sản

19. sand

(n) /sænd/

cát

20. sunbathe

(v) /sʌn'beið/

tắm nắng

21. build

(v) /bilt/

xây dựng

22. activity

(v) /æk'tiviti/

hoạt động

23. interview

(v) /intəvju:/

phỏng vấn

24. great

(adj) /greit/

tuyệt vời

25. around

/ə'raʊnd/

vòng quanh

26.at school

/ət sku:l/

ở trường

27. at home

/ət həʊm/

ở nhà

28. by the sea

/bai tə si:/

trên bãi biển

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6: How many lessons do you have today?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 6 lớp 5 How many lessons do you have today?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. subject

(n) /sʌbdʒikt/

môn học

2. Maths

(n) /mæθ/

môn Toán

3. Science

(n) /saiəns/

môn Khoa học

4. IT

(n) /ai ti:/

môn Công nghệ Thông tin

5. Art

(n) /a:t/

môn Mỹ thuật

6. Music

(n) /mju:zik/

môn Âm nhạc

7. English

(n) /iηgli∫/

môn tiếng Anh

8. Vietnamese

(n) /vjetnə'mi:z/

môn tiếng Việt

9. PE

(n) /Pi: i:/

môn Thể dục

10. trip

(n) /trip/

chuyến đi

11. lesson

(n) /lesn/

bài học

12. still

/stil/

vẫn

13. pupil

(n) /pju:pl/

học sinh

14. again

/ə'gen/

lại, một lẩn nữa

15. talk

(v) /tɔ:k/

nói chuyện

16. break time

(n) /breik taim/

giờ giải lao

17. school day

(n) /sku:l dei./

ngày phải đi học

18. weekend day

(n) /wi:k end dei/

ngày cuối tuần

19. except

(v) /ik sept /

ngoại trừ

20. start

(v) /sta:t/

bắt đầu

21. August

(n) /ɔ:'gʌst/

tháng Tám

22. primary school

(n) /praiməri sku:l/

trường tiếu học

23. timetable

(n) /taimtəbl/

thời khóa biểu

24. Have school

(v)

Đi học

25. On holiday

/ɒn 'hɒlədei/

Đang trong kỳ nghỉ

26. Copy book

/'kɒpi bʊk/

Sách mẫu

27. Break time

/breik taim/

Giờ giải lao

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 7: How do you learn English? 

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 7 lớp 5 How do you learn English?

Tiếng Anh

Định nghĩa/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. skill

(n) /skil/

kĩ năng

2. speak

(v)/spi:k/

nói

3. listen

(v) /lisn/

nghe

4. read

(v) /ri:d/

đọc

5. write

(v) /rait/

viết

6. vocabulary

(n) /və'kæbjuləri/

từ vựng

7. grammar

(n) /græmə/

ngữ pháp

8. phonetics

(n) /fə'netiks/

ngữ âm

9. notebook

(n) /noutbuk/

quyển vở

10. story

(n) /stɔ:ri/

truyện

11. email

(n) /imeil/

thư điện tử

12. letter

(n) /letə/

thư (viết tay)

13. newcomer

(n) /nju:kʌmə/

người mới

14. learn

(v) /lə:nt/

học

15. song

(n)/sɔη/

bài hát

16. aloud

(adj)/ ə'laud/

to, lớn (về âm thanh)

17. lesson

(n) /lesn/

bài học

18. foreign

(adj) /fɔrin/

nước ngoài, ngoại quốc

19. language

(n) /læηgwidʒ/

ngôn ngữ

20. French

(n)/frent∫/

tiếng Pháp

21. favourite

(adj) /feivərit/

ưa thích

22. understand

(v) /ʌndə'stud/

hiểu

23. communication

(n) /kə,mju:ni'kei∫n/

sự giao tiếp

24. necessary

(adj) /nesisəri/

cần thiết

25. free time

/fri: taim/

thời gian rảnh

26. guess

(v) /ges/

đoán

27. meaning

(n) /mi:niη/

ý nghĩa

28. stick

(v) /stick/

gắn, dán

29. practise

(v) /præktis/

Thực hành, luyện tập

30. New word

(n) /nju: wɜ:d/

Từ mới

31. Short story

(n) /∫ɔ:t 'stɔ:ri/

Truyện ngắn

32. Hobby

(n) /'hɒbi/

Sở thích

33. Foreign friend

(n) /'fɒrən frend/

Bạn nước ngoài

34. Subject

(n) /'sʌbdʒikt/

Môn học

35. Because

/bi'kɒz/

Bởi vì

36. While

/wail/

Trong khi

37. Good at

(v) /gud ət/

Giỏi về

38. Happy

(adj) /'hæpi/

Vui vẻ

39. Necessary

(adj) /'nesəsəri/

Cần thiết

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8: What are you reading?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 8 lớp 5 What are you reading?

Từ mới tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa tiếng Việt

1. crown

(n) /kraun/

con quạ

2. fox

(n) /fɔks/

con cáo

3. dwarf

(n) /dwɔ:f/

người lùn

4. ghost

(n) /goust/

con ma

5. Story

(n) /stɔ:ri/

câu chuyện

6. chess

(n) /t∫es/

cờ vua

7. Halloween

(n) /hælou'i:n/

lễ Ha lo ween

8. scary

(adj) /skeəri/

đáng sợ

9. fairy tale

(n) /feəriteil/

truyện cổ tích

10. short story

(n) /∫ɔ:t'stɔ:ri/

truyện ngắn

11. I see

/Ai si:/

mình hiểu

12. character

(n) /kæriktə/

nhân vật

13. main

(adj) /mein/

chính, quan trọng

14. borrow

(v) /bɔrou/

mượn (đi mượn người khác)

15. finish

(v) /fini∫/

hoàn thành, kết thúc

16. generous

(adj) /dʒenərəs/

hào phóng

17. hard-working

(adj) /hɑ:d wə:kiη/

chăm chỉ

18. Kind

(adj) /kaind/

tốt bụng

19. gentle

(adj) /dʒentl/

hiền lành

20. clever

(adj) /klevə/

khôn khéo, thông minh

21. favourite

(adj) /feivərit/

ưa thích

22. funny

(adj) /fʌni/

vui tính

23. beautiful

(adj) /bju:tiful/

đẹp

24. policeman

(n) /pə'li:smən/

Cảnh sát

9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: What did you see at the zoo?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 9 lớp 5 What did you see at the zoo?

Từ vựng Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa Tiếng Việt

1. zoo

(n) /zu:/

sở thú

2. animal

(n) /æniməl/

động vật

3. elephant

(n) /elifənt/

con voi

4. tiger

(n) /taigə/

con hổ

5. monkey

(n) /mʌηki]/

con khỉ

6. gorilla

(n) /gə'rilə/

con khỉ gorila

7. crocodile

(n) /krɔkədail/

con cá sấu

8. python

(n) /paiθən/

con trăn

9. peacock

(n) /pi:kɔk/

con công

10. noisy

(adj) /nɔizi/

ầm ĩ

11. scary

(adj) /skeəri/

đáng sợ

12. fast

(adj) /fɑ:st/

nhanh nhẹn

13. baby

(n) /beibi/

non, nhỏ

14. yesterday

(adv) /jestədi/

hôm qua

15. circus

(n) /sə:kəs/

rạp xiếc

16. park

(n) /pɑ:k/

công viên

17. intelligent

(adj) /in'telidʒənt/

thông minh

18. trunk

(n) /trʌηk/

cái vòi (của con voi)

19. spray

(v) /sprei/

phun nước

20. kangaroo

(n) /kæηgə'ru:/

con chuột túi

21. funny

(adj) /fʌni/

vui nhộn

22. loudly

(adv) /laudli/

ầm ĩ

23. roar

(v) /rɔ:/

gầm, rú

24. panda

(n) /pændə/

con gấu trúc

25. cute

(adj) /kju:t/

đáng yêu

26. slowly

(adv) /slouli/

một cách chậm chạp

27. quietly

(adv) /kwiətli/

một cách nhẹ nhàng

28. move

(v) /mu:v/

di chuyển

29. walk

(v) /wɔ:k/

đi bộ, đi lại

30. a lot of

(qty) /ə lɔt əv/

nhiều

31. jump

(v) /dʒʌmp/

nhảy

32. quickly

(adv) /kwikli/

một cách nhanh nhẹn

33. have a good time

/Hæv ə gud taim/

vui vẻ

10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: When will Sports Day be?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 10 lớp 5 When will Sports Day be?

Từ mới Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa Tiếng Việt

1. festival

(n) /festivəl/

lễ hội, liên hoan

2. Sports Day

(n) /spɔ:t dei/

ngày Thể thao

3. Teachers' Day

(n) /ti:t∫ə dei/

ngày Nhà giáo

4. Independence Day

(n) /indi'pendəns dei/

ngày Độc lập

5. Children's Day

(n) /t∫aildən dei/

ngày Thiếu nhi

6. contest

(n) /kən'test/

cuộc thi

7. music festival

(n) /mju:zik festivəl/

liên hoan âm nhạc

8. Singing Contest

(n) /siŋgiŋ kən'test/

Cuộc thi hát

9. gym

(n) /dʒim/

phòng tập thể dục

10. sport ground

(n) /spɔ:t graund/

sân chơi thể thao

11. play against

(v) /plei ə'geinst/

đấu với (đội nào đó) kế

12. badminton

(n) /bædmintən/

/ˈfʊt.ˌbɔl/

13. football

(n) /ˈfʊt bɔl/

môn bóng đá

14. volleyball

(n) /vɔlibɔ:l/

môn bóng chuyền

15. basketball

(n) /bɑ:skitbɔ:l/

môn bóng rổ

16. table tennis

(n) /teibl tenis/

môn bóng bàn

17. Tug of war

(n) /'tʌg əv 'wɔ:/

Kéo co

18. Shuttlecock kicking

(n) /’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/

Đá cầu

19. Weight lifting

(n) /'weit liftiŋ/

Cử tạ

20. Rope

(n) ây thừng

dây thừng

21. Racket

(n) /'rækit/

Cái vợt

22. practise

(v) /præktis/

thực hành, luyện tập

23. competition

(n) /kɔmpi'ti∫n/

kì thi

24. Event

(n) /i'vent/

Sự kiện

25. match

(n) /mæt∫/

trận đấu

26. take part in

(v) /taik pa:t in/

tham gia

27. everyone

/evriwʌn/

mọi người

28. next

/nekst/

tiếp

29. win

(v) /win/

chiến thắng

30. Lose

(v) /lu:z/

Thua

II. Tiếng Anh lớp 5 học kì 2 năm 2023 - 2024

1. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11: What’s the matter with you?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. breakfast

(n) /brekfəst/

bữa sáng

2. ready

(adj) /redi/

sẵn sàng

3. matter

(n) /mætə/

vấn đề

4. fever

(n) /fi:və/

sốt

5. temperature

(n) /temprət∫ə/

nhiệt độ

6. headache

(n) /hedeik/

đau đầu

7. toothache

(n) /tu:θeik/

đau răng

8. earache

(n) /iəreik/

đau tai

9. stomach ache

(n) /stʌmək eik/

đau bụng

10. backache

(n) /bækeik/

đau lưng

11. sore throat

(n) /sɔ: θrout/

đau họng

12. sore eyes

(n) /sɔ: aiz/

đau mắt

13. hot

(adj) /hɔt/

nóng

14. cold

(adj) /kould/

lạnh

15. throat

(n) /θrout/

Họng

16. pain

(n) /pein/

cơn đau

17. feel

(v) /fi:l/

cảm thấy

18. doctor

(n) /dɔktə/

bác sĩ

19. dentist

(n) /dentist/

nha sĩ

20. rest

(n) /rest/

nghỉ ngơi, thư giãn

21. fruit

(n) /fru:t/

hoa quả

22. heavy

(adj) /hevi/

nặng

23. carry

(v) /kæri/

mang, vác

24. sweet

(adj) /swi:t/

kẹo; ngọt

25. karate

(n) /kə'rɑ:ti/

môn karate

26. nail

(n) /neil/

móng tay

27. brush

(v) /brʌ∫/

chài (răng)

28. hand

(n) /hænd/

bàn tay

29. healthy

(adj) /helθi/

tốt cho sức khỏe

30. regularly

(adv) /regjuləri/

một cách đều đặn

31. meal

(n) /mi:l/

bữa ăn

32. problem

(n) /prɔbləm/

vấn đề

33. advice

(n) /əd'vais/

lời khuyên

34. cough

(v) /kɔ:f/

ho

35. sick

(n) /sik/

ốm

36.go to the doctor

(v) /gəʊ tu: ðə 'dɒktə[r]/

đi khám bác sĩ

37. go to the dentist

(v) /gəʊ tu: ðə 'dentist/

đi khám nha sĩ

38. go to the hospital

(v) /gəʊ tu: ðə 'hɒspitl/

đến bệnh viện

39. take a rest

(v) /teik ei rest/

nghỉ ngơi

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 11 lớp 5 What’s the matter with you?

2. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. knife

(n) /naif/

con dao

2. cut

(n) /kʌt/

vết cắt, cắt

3. cabbage

(n) /kæbidʒ/

cải bắp

4 stove

(n) /stouv/

Bếp lò

5. touch

(v) /tʌt∫/

chạm vào

6. bum

(n) /bʌm/

vết bỏng, đốt cháy

7. match

(n) /mæt∫/

que diêm

8. run down

(v) /rʌn'daun/

chạy xuống

9. stair

(n) /steə/

cầu thang

10. climb the tree

(v) /klaim ði tri:/

trèo cây

11. bored

(adj) /bɔ:d/

chán, buồn

12. reply

(v) /ri'plai/

trả lời

13. loudly

(adv) /laudli/

ầm ĩ

14. again

/ə'gen/

lại

15. run

(v) /'rʌn/

chạy

16. leg

(n) /leg/

chân

17. arm

(n) /ɑ:mz/

tay

18. break

(v) /breik/

làm gãy, làm vỡ

19. apple tree

(n) /æpltri:/

cây táo

20. fall off

(v) /fɔ:l ɔv/

ngã xuống

21. hold

(v) /hould/

cầm, nắm

22. sharp

(adj) /∫ɑ:p/

sắc, nhọn

23. dangerous

(adj) /deindʒrəs/

nguy hiếm

24. common

(adj) /kɔmən/

thông thường, phổ biến

25. accident

(n) /æksidənt/

tai nạn

26. prevent

(v) /pri'vent/

ngăn chặn

27. safe

(n) /seif/

an toàn

28. young children

(n) /jʌηgə t∫ildrən/

trẻ nhỏ

29. roll off

(v) /roul ɔ:f/

lăn khỏi

30. balcony

(n) /bælkəni/

ban công

31. tip

(n) /tip/

mẹo

32. neighbour

(n) /neibə/

hàng xóm

33. scissors

(n) /'sizəz/

cái kéo

34. tool

(n) /tu:l/

dụng cụ

35. helmet

(n) /'helmit/

mũ bảo hiểm

36. bite

(v) /bait/

cắn

37. scratch

(v) /skræt∫/

cào

38. call for help

(v) /kɒ:l fə[r] help/

nhờ giúp đỡ

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 12 lớp 5 Don’t ride your bike too fast!

3. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13: What do you do in your free time?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên Âm

Tiếng Việt

1. free time

/fri: taim/

thời gian rảnh

2. watch

(v) /wɔt∫/

xem

3. surf the Internet

(v) /sə:f ði intə:net/

truy cập Internet

4. ride the bike

(v) /raid ði baik/

đi xe đạp

5. animal

(n) /æniməl/

động vật

6. programme

(n) /prougræm/

chương trình

7. clean

(v) /kli:n/

dọn dẹp, làm sạch

8. karate

(n) /kə'rɑ:ti/

môn karate

9. sport

(n) /spɔ:t/

thể thao

10. club

(n) /klʌb/

câu lạc bộ

11. dance

(v) /da:ns/

khiêu vũ, nhảy múa

12. sing

(v) /siη/

ca hát

13. question

(n) /kwest∫ən/

câu hỏi

14. survey

(n) /sə:vei/

bài điều tra

15. cartoon

(n) /kɑ:'tu:n/

hoạt hình

16. ask

(v) /ɑ:sk/

hỏi

17. go fishing

(v) /gou 'fi∫iη/

đi câu cá

18. go shopping

(v) /gou ∫ɔpiη/

đi mua sắm

19. go swimming

(v) /gou swimiη/

đi bơi

20. go camping

(v) /gou kæmpiη/

đi cắm trại

21. go skating

(v) /gou skeitiη/

đi trượt pa-tanh

22. go hiking

(v) /gou haikin/

đi leo núi

23. draw

(v) /drɔ:/

vẽ

24. Red river

(n) /red rivə/

sông Hồng

25. forest

(n) /fɔrist/

khu rừng

26. camp

(n) /kæmp/

trại, lều

27. jog

(v) /dʒɒg/

chạy bộ

28. read

(n) /ri:d/

đọc

29. play volleyball

(v) /plei ˈvɑːliˌbɑːl/

chơi bóng chuyền

30. play badminton

(v) /plei 'bædmintən/

chơi cầu lông

31. play computer game

(v) /plei kəm'pju:tə[r] ˈgeɪm/

chơi trò chơi trên máy
tính

32. play tennis

(v) /plei tenis/

chơi quần vợt

33. play chess

(v) /plei t∫es/

chơi cờ

34. play football

(v) /plei 'fʊtbɔ:l/

chơi bóng đá

35. listen to music

(v) /'lisn tu: 'mju:zik/

nghe nhạc

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 13 lớp 5 What do you do in your free time?

4. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 14: What happened in the story?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. story

(n) /stɔ:ri/

câu chuyện

2. watermelon

(n) /wɔ:tə'melən/

quả dưa hấu

3. delicious

(adj) /di'li∫əs/

ngon

4. happen

(v) /hæpən/

xảy ra

5. island

(n) /ailənd/

hòn đảo

6. order

(v) /ɔ:də/

ra lệnh

7. far away

/fɑ:ə'wei/

xa xôi

8. seed

(n) /si:d/

hạt giống

9. grow

(v) /grou/

trồng, gieo trồng

10. exchange

(v) /iks't∫eindʒ/

trao đổi

11. lucky

(n) /'lʌki/

may mắn

12. in the end

/in ði end/

cuối cùng

13. hear about

(v) /hə:d ə'baut/

nghe về

14. let

(v) /let/

cho phép

15. go back

(v) /gou bæk/

trở lại

16. first

/fə:st/

đầu tiên

17. then

/ðen/

sau đó

18. next

/nekst/

kế tiếp

19. princess

(n) /prin'ses/

công chúa

20. prince

(n) /prins/

hoàng tử

21. ago (in the past)

/ə'gou/

cách đây (trong quá khứ)

22. castle

(n) /kɑ:sl/

lâu đài

23. magic

(n) /mædʒik/

phép thuật

24. surprise

(n) /sə'praiz/

ngạc nhiên

25. happy

(adj) /hæpi/

vui mừng, hạnh phúc

26. walk

(v) /wɔ:k/

đi bộ

27. run

(v) /rʌn/

chạy

28. ever after

/evə ɑ:ftə/

kể từ đó

29. marry

(v) /mæri/

kết hôn

30. meet

(v) /mi:t/

gặp gỡ

31. star fruit

(n) /sta: fru:t/

quả khế

32. golden

(adj) /gouldən/

bằng vàng

33. greedy

(adj) /gri:di/

tham lam

34. kind

(adj) /kaind/

tốt bụng

35. character

(n) /kæriktə/

nhân vật

36. angry

(adj) /æηgri/

tức giận

37. one day (in the future)

/wʌn dei/

một ngày nào đó (trong tương lai)

38. roof

(n) /ru:f/

mái nhà

39. piece

(n) /pi:s/

mảnh, miếng, mẩu

40. meat

(n) /mi:t/

thịt

41. give

(v) /giv/

đưa cho

42. beak

(n) /bi:k/

cái mỏ (chim,quạ)

43. pick up

(v) /pik ʌp/

nhặt, lượn

44. ground

(n) /graund/

sân

45. folk tales

(n) /fouk teili:z/

truyện dân gian

46. honest

(adj) /ɔnist/

thật thà

47. wise

(adj) /waiz/

khôn ngoan

48. stupid

(adj) /stju:pid/

ngốc nghếch

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 14 lớp 5 What happened in the story?

5. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 15: What would you like to be in the future?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. future

(n) /fju:t∫ə/

tương lai

2. pilot

(n) /pailət/

phi công

3. doctor

(n) /dɔktə/

bác sĩ

4. teacher

(n) /ti:t∫ə/

giáo viên

5. architect

(n) /ɑ:kitekt/

kiến trúc sư

6. engineer

(n) /endʒi'niə/

kĩ sư

7. writer

(n) /raitə/

nhà văn

8. accountant

(n) /ə'kauntənt/

nhân viên kế toán

9. business person

(n) /biznis pə:sn/

doanh nhân

10. nurse

(n) /nə:s/

y tá

11. artist

(n) /ɑ:tist/

họa sĩ

12. musician

(n) /mju:'zi∫n/

nhạc công

13. singer

(n) /siηə/

ca sĩ

14. farmer

(n) /fɑ:mə/

nông dân

15. dancer

(n) /dɑ:nsə/

vũ công

16. fly

(v) /flai/

bay

17. of course

/əv kɔ:s/

dĩ nhiên

18. scared

(adj) /skeəd/

sợ hãi

19. leave

(v) /li:v/

rời bỏ, rời

20. grow up

(v) /grou ʌp/

trưởng thành

21. look after

(v) /luk ɑ:ftə/

chăm sóc

22. patient

(n) /pei∫nt/

bệnh nhân

23. design

(v) /di'zain/

thiết kế

24. building

(n) /bildiη/

tòa nhà

25. comic story

(n) /kɔmik stɔ:ri/

truyện tranh

26. farm

(n) /fɑ:m/

trang trại

27. countryside

(n) /kʌntrisaid/

vùng quê

28. space

(n) /spies/

không gian

29. spaceship

(n) /speis'∫ip/

phi thuyền

30. astronaut

(n) /æstrənɔ:t/

phi hành gia

31. planet

(n) /plænit/

hành tinh

32. important

(asdj) /im'pɔ:tənt/

quan trọng

33. dream

(n) /dri:m/

mơ ước

34. true

(adj) /tru:/

thực sự, đúng

35. job

(n) /dʒɔb/

công việc

36. drive

(v) /draɪv/

điều khiển, lái

37. grow

(v) /ɡrəʊ/

trồng

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 15 lớp 5 What would you like to be in the future?

6. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 16: Where's the post office?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

1. place

(n) /pleis/

địa điểm

2. post office

(n) /poust ɔfis/

bưu điện

3. bus stop

(n) /bʌs stɔp/

trạm xe bus

4. pharmacy

(n) /fɑ:məsi/

hiệu thuốc

5. cinema

(n) /sinimə/

rạp chiếu phim

6. museum

(n) /mju:'ziəm/

Bảo tàng

7. park

(n) /pɑ:kə/

công viên

8. zoo

(n) /zu:/

Sở thú

9. theatre

(n) /θiətə/

rạp hát

10. restaurant

(n) /restrɔnt/

nhà hàng

11. supermarket

(n) /su:pəmɑ:kit/

siêu thị

12. next to

(prep) /nekst tu:/

bên cạnh

13. behind

(prep) /bi’hand/

đằng sau

14. in front of

(prep) /in frʌnt əv/

ở phía trước

15. opposite

(prep) /ɔpəzit/

đối diện

16. between

(prep) /bi'twi:n/

ở giữa

17. on the corner

(prep) /ɔn ðə kɔ:nə/

ở góc

18. go straight

(v) /gou streit/

đi thẳng

19. ahead

(adv) /ə'hed/

về phía trước

20. turn left

(v) /tə:n left/

rẽ trái

21. turn right

(v) /tə:n rait/

rẽ phải

22. at the end

(adv) /æt ðə end/

ở cuối cùng

23. near

(prep) /niə /

ở gần

24. take a coach

(v) /teik ə kout∫/

đón xe ô tô khách

25. take a boat

(v) /teik ə bout/

đi tàu

26. go by plane

(v) /gou bai plein/

đi bằng máy bay

27. giving directions

(v) /giviη di'rek∫n/

chỉ đường

28. fence

(n) /fens/

hàng rào

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 16 lớp 5 Where's the post office?

7. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 17: What would you like to eat?

Tiếng Anh

Phiên âm/ Phân loại

Tiếng Việt

1. restaurant

(n) /ˈrest(ə)rɒnt/

nhà hàng

2. a bowl of

/ə bəʊl əv/

một bát (gì đó)

3. noodle

(n) /ˈnuːd(ə)l/

4. water

(n) /ˈwɔːtə(r)/

nước

5. a glass of

/ə glɑ:s əv/

một ly (gì đó)

6. apple juice

(n) /ˈæp(ə)l dʒuːs/

nước táo

7. fish

(n) /fɪʃ/

8. a packet of

/ə ˈpækɪt əv/

một gói (gì đó)

9. biscuit

(n) /ˈbɪskɪt/

bánh quy

10. a bar of

/ə bɑ: əv/

một thanh (gì đó)

11. a carton of

/ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/

một hộp (gì đó)

12. lemonade

(n) /ˌleməˈneɪd/

nước chanh

13. nowadays

(adv) /ˈnaʊəˌdeɪz/

ngày nay

14. sandwich

(n) /ˈsæn(d)wɪdʒ/

bánh săng uých

15. healthy food

(n) /ˈhelθi fuːd/

Đồ ăn tốt cho sức khỏe

16. meal

(n) /miːl/

bữa ăn

17. canteen

(n) /kænˈtiːn/

căng tin

18. fresh

(adj) /freʃ/

tươi

19. egg

(n) /eg/

trứng

20. sausage

(n) /ˈsɒsɪdʒ/

xúc xích

21. butter

(n) /ˈbʌtə(r)/

22. bottle

(n) /ˈbɒt(ə)l/

chai

23. banana

(n) /bəˈnɑːnə/

quả chuối

24. diet

(n) /ˈdaɪət/

chế độ ăn kiêng

25. vegetable

(n) /ˈvedʒtəb(ə)l/

rau

26. vitamin

(n) /ˈvɪtəmɪn/

Chất dinh dưỡng (vitamin)

27. sugar

(n) /ˈʃʊɡə(r)/

đường

28. salt

(n) /sɔːlt/

muối

29. fat

(adj) /fæt/

béo

30. habit

(n) /ˈhæbɪt/

thói quen

31. rice

(n) /raɪs/

gạo, cơm

32. meat

(n) /miːt/

thịt

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 17 lớp 5 What would you like to eat?

8. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 18 lớp 5 What will the weather be like tomorrow?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. weather

(n) /ˈweðə(r)/

thời tiết

2. forecast

(n) /ˈfɔː(r)kɑːst/

dự báo

3. hot

(adj) /hɒt/

nóng

4. cold

(adj) /kəʊld/

lạnh

5. windy

(adj) /ˈwɪndi/

có gió

6. sunny

(adj) /ˈsʌni/

có nắng

7. cloudy

(adj) /ˈklaʊdi/

có mây

8. stormy

(adj) /ˈstɔː(r)mi/

có bão

9. cool

(adj) /kuːl/

mát mẻ

10. rainy

(adj) /ˈreɪni/

có mưa

11. warm

(adj) /wɔː(r)m/

ấm áp

12. snowy

(adj) /ˈsnəʊi/

có tuyết

13. tomorrow

(n) /təˈmɒrəʊ/

ngày mai

14. temperature

(n) /ˈtemprɪtʃə(r)/

nhiệt độ

15. popcorn

/ˈpɒpˌkɔː(r)n/

bắp rang

16. foggy

(adj) /ˈfɒɡi/

có sương mù

17. spring

(n) /sprɪŋ/

mùa xuân

18. summer

(n) /ˈsʌmə(r)/

mùa hè

19. autumn

/ˈɔːtəm/

mùa thu

20. winter

(n) /ˈwɪntə(r)/

mùa đông

21. plant

(n) /plɑːnt/

cây cối

22. flower

(n) /ˈflaʊə(r)/

hoa

23. country

/ˈkʌntri/

đất nước

24. season

(n) /ˈsiːz(ə)n/

mùa

25. north

(n) /nɔː(r)θ/

phía bắc

26. south

(n) /saʊθ/

phía nam

27. month

(n) /mʌnθ/

tháng

28. dry

(adj) /draɪ/

khô ráo

29. wet

(adj) /wet/

ẩm ướt

30. wind

(n) /ˈwɪnd/

gió

31. will

/wɪl/

sẽ

32. snow

(n) /ˈsnəʊ/

tuyết

33. rain

(n) /ˈreɪn/

mưa, cơn mưa

9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 19: Which place would you like to visit?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 19 lớp 5 Which place would you like to visit?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. visit

(n) (v) /ˈvɪzɪt/

đi thăm, chuyến đi

2. pagoda

(n) /pəˈɡəʊdə/

thăm ngôi chùa

3. park

(n) /pɑː(r)k/

công viên

4. temple

(n) /ˈtemp(ə)l/

đền

5. theatre

(n) /ˈθɪətə(r)/

rạp hát

6. bridge

(n) /brɪdʒ/

cây cầu

7. city

(n) /ˈsɪti/

thành phố

8. village

(n) /ˈvɪlɪdʒ/

ngôi làng

9. town

(n) /taʊn/

thị trấn

10. museum

(n) /mjuːˈziːəm/

viện bảo tàng

11. centre

(n) /ˈsentə(r)/

trung tâm

12. somewhere

(n) /ˈsʌmweə(r)/

nơi nào đó

13. zoo

(n) /zuː/

sở thú

14. lake

(n) /leɪk/

hồ nưóc

15. enjoy

(v) /ɪnˈdʒɔɪ/

thưởng thức, thích thú

16. expect

(v) /ɪkˈspekt/

mong đợi

17. exciting

(adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/

náo nhiệt

18. interesting

(adj) /ˈɪntrəstɪŋ/

thú vị

19. attractive

(adj) /əˈtræktɪv/

cuốn hút

20. in the middle of

(prep.) /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/

ở giữa

21. weekend

(n) /ˌwiːkˈend/

ngày cuối tuần

22. delicious

(adj) /dɪˈlɪʃəs/

ngon

23. people

(n) /ˈpiːp(ə)l/

người dân

24. history

(n) /ˈhɪst(ə)ri/

lịch sử

25. statue

(n) /ˈstætʃuː/

bức tượng

26. yard

(n) /jɑː(r)d/

cái sân

27. holiday

(n) /ˈhɒlɪdeɪ/

kì nghỉ

28. place

(n) /pleɪs/

địa điểm

10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Tiếng Anh

Phiên âm/ Phân loại

Tiếng Việt

1. address

/əˈdres/ (n)

địa chỉ

2. lane

/leɪn/ (n)

ngõ

3. road

/rəʊd/ (n)

đường (trong làng)

4. street

/strɪkt/ (n)

đường (trong thành phố)

5. Flat

/flæt/ (n)

căn hộ

6. city

/ˈsɪti/ (n)

thành phố

7. village

/ˈvɪlɪdʒ/ (n)

ngôi làng

8. country

/ˈkʌntri/ (n)

đất nước

9. tower

/ˈtaʊə(r)/ (n)

tòa tháp

10. mountain

/ˈmaʊntɪn/ (n)

ngọn núi

11. district

/ˈdɪstrɪkt/ (n)

huyện, quận

12. province

/ˈprɒvɪns/ (n)

tỉnh

13. hometown

/həʊm taʊn/ (n)

quê hương

14. where

/weə(r)/

ở đâu

15. from

/frɒm/ (prep)

đến từ

16. pupil

/ˈpjuːp(ə)l/ (n)

học sinh

17. live

/lɪv/ (v)

sống

18. busy

/ˈbɪzi/ (adj)

bận rộn

19. far

/fɑː(r)/ (adj)

xa xôi

20. quiet

/ˈkwaɪət/ (adj)

yên tĩnh

21. crowded

/ˈkraʊdɪd/ (adj)

đông đúc

22. large

/lɑː(r)dʒ/ (adj)

rộng

23. small

/smɔːl/ (adj)

nhỏ, hẹp

24. pretty

/ˈprɪti/ (adj)

xinh xắn

25. beautiful

/ˈbjuːtəf(ə)l/ (adj)

đẹp

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 20 lớp 5 Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Trên đây Từ mới tiếng Anh lớp 5 Unit 1 - 20 đầy đủ nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 5 khác nhau được cập nhật liên tục trên VnDoc.com khác như:

Đánh giá bài viết
371 160.297
4 Bình luận
Sắp xếp theo
  • ngọc linh bùi
    ngọc linh bùi

    hữu ích

    Thích Phản hồi 26/07/22
    • Thi Viet Tinh Do
      Thi Viet Tinh Do

      oske


      Thích Phản hồi 04/12/22
      • spped
        spped

        xịn

        Thích Phản hồi 16:43 25/05
        • kien cuong le
          kien cuong le

          oke la

          Thích Phản hồi 21:46 26/07

          Tiếng Anh cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi)

          Xem thêm