Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 11 What’s the matter with you?

VnDoc.com xin giới thiệu đến quý thầy cô và các bạn học sinh Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 chương trình mới unit 11: What's the matter with you? được sưu tầm và đăng tải sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp thầy cô và các bạn nâng cao chất lượng dạy và học. Sau đây mời quý thầy cô và các bạn vào tham khảo.

I. Từ vựng tiếng Anh 5 unit 11 What's the matter with you?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. breakfast

(n) /brekfəst/

bữa sáng

2. ready

(adj) /redi/

sẵn sàng

3. matter

(n) /mætə/

vấn đề

4. fever

(n) /fi:və/

sốt

5. temperature

(n) /temprət∫ə/

nhiệt độ

6. headache

(n) /hedeik/

đau đầu

7. toothache

(n) /tu:θeik/

đau răng

8. earache

(n) /iəreik/

đau tai

9. stomach ache

(n) /stʌmək eik/

đau bụng

10. backache

(n) /bækeik/

đau lưng

11. sore throat

(n) /sɔ: θrout/

đau họng

12. sore eyes

(n) /sɔ: aiz/

đau mắt

13. hot

(adj) /hɔt/

nóng

14. cold

(adj) /kould/

lạnh

15. throat

(n) /θrout/

Họng

16. pain

(n) /pein/

cơn đau

17. feel

(v) /fi:l/

cảm thấy

18. doctor

(n) /dɔktə/

bác sĩ

19. dentist

(n) /dentist/

nha sĩ

20. rest

(n) /rest/

nghỉ ngơi, thư giãn

21. fruit

(n) /fru:t/

hoa quả

22. heavy

(adj) /hevi/

nặng

23. carry

(v) /kæri/

mang, vác

24. sweet

(adj) /swi:t/

kẹo; ngọt

25. karate

(n) /kə'rɑ:ti/

môn karate

26. nail

(n) /neil/

móng tay

27. brush

(v) /brʌ∫/

chài (răng)

28. hand

(n) /hænd/

bàn tay

29. healthy

(adj) /helθi/

tốt cho sức khỏe

30. regularly

(adv) /regjuləri/

một cách đều đặn

31. meal

(n) /mi:l/

bữa ăn

32. problem

(n) /prɔbləm/

vấn đề

33. advice

(n) /əd'vais/

lời khuyên

34. cough

(v) /kɔ:f/

ho

35. sick

(n) /sik/

ốm

36.go to the doctor

(v) /gəʊ tu: ðə 'dɒktə[r]/

đi khám bác sĩ

37. go to the dentist

(v) /gəʊ tu: ðə 'dentist/

đi khám nha sĩ

38. go to the hospital

(v) /gəʊ tu: ðə 'hɒspitl/

đến bệnh viện

39. take a rest

(v) /teik ei rest/

nghỉ ngơi

II. Bài tập từ vựng unit 11 lớp 5 What's the matter with you? có đáp án

1. Read and match. 

AB
1. headachea. Đau mắt
2. toothacheb. đau bụng
3. earachec. đau đầu
4. stomach ached. đau họng
5. backachee. đau tai
6. sore throatf. đau răng
7. sore eyesg. đau lưng

2. Choose the odd one out. 

1. A. fever B. weak C. toothache D. sore throat

2. A. sunburn B. toothache C. earache D. with

3. A. sick B. temperature C. tired D. weak

4. A. thin B. What C. beautiful D. fat

5. A. sleep B. happy C. live D. smile

3. Read and write

1. I have a pain in my teeth. I have a…………….

2. Tony has a high temperature. He has a……………….

3. Mai has a pain in her throat. She has a………………..

4. I have a pain in my back. I have a…………………….

5. Thu has a pain in her stomach. She has a…………….

6. My father has a pain in his ear. He has a……………..

7. He is cold. He has a ……………………………………

8. I broke my arm. I have a…………………………..

4. Read and complete each sentence.

sore throat toothache backache cold toothache

1.

I have a ________________________.

You should go to the dentist.

2.

I have a ________________________.

You should take some hot milk.

3.

I have a ________________________.

You should not eat lots of sweets.

4.

I have a ________________________.

You should not carry heavy bags.

5.

I have a ________________________.

You should not have too much ice cream.

ĐÁP ÁN

1. Read and match.

1 - c; 2 - f; 3 - e; 4 - b; 5 - g; 6 - d; 7 - a;

2. Choose the odd one out.

1 - B; 2 - D; 3 - B; 4 - B; 5 - B;

Giải thích

1 - A, C, D là danh từ chỉ bệnh trong tiếng Anh; B là tính từ tiếng Anh

2 - A, B, C là danh từ chỉ bệnh trong tiếng Anh; D là giới từ tiếng Anh

3 - A, C, D là tính từ tiếng Anh, B là danh từ nghĩa nhiệt độ

4 - A, C, D là tính từ tiếng Anh; B là từ để hỏi tiếng Anh

5 - A, C, D là đọng từ tiếng Anh, B là là tính từ tiếng Anh;

3. Read and write

1. I have a pain in my teeth. I have a……toothache……….

2. Tony has a high temperature. He has a………fever……….

3. Mai has a pain in her throat. She has a………sore throat………..

4. I have a pain in my back. I have a………backache……….

5. Thu has a pain in her stomach. She has a……stomachache……….

6. My father has a pain in his ear. He has an………earache……..

7. He is cold. He has a ………cold……………

8. I broke my arm. I have a………broken - arm…………..

4. Read and complete each sentence.

sore throat toothache backache cold toothache

1.

I have a ______toothache______.

You should go to the dentist.

2.

I have a ____cold_______.

You should take some hot milk.

3.

I have a ______toothache______.

You should not eat lots of sweets.

4.

I have a ______backache______.

You should not carry heavy bags.

5.

I have a _____sore throat________.

You should not have too much ice cream.

Trên đây là toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Bài 11: What's the matter with you? Mời các em tham khảo thêm các tài liệu Ôn tập Tiếng Anh lớp 5 hữu ích khác trên VnDoc.com nhau để giúp các em học tốt môn Tiếng Anh hơn.

>> Xem thêm: Soạn Tiếng Anh lớp 5 unit 11 What's the matter with you? đầy đủ nhất

Đánh giá bài viết
123 40.818
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm