Từ vựng Unit 16 lớp 5 Where's the post office?

VnDoc.com xin giới thiệu đến quý thầy cô và các bạn học sinh Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 chương trình mới Unit 16: Where's the post office? tập hợp các từ mới Tiếng Anh có trong bài, kèm với phiên âm và nghĩa Tiếng Việt giúp các em học sinh nhớ từ vựng Unit 16 Where's the post office? nhanh chóng cũng như chuẩn bị cho bài học được tốt hơn.

* Xem thêm: Soạn Tiếng Anh lớp 5 Unit 16 Where's the post office? đầy đủ nhất

I. Từ vựng tiếng Anh 5 Unit 16 Where's the post office?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

1. place

(n) /pleis/

địa điểm

2. post office

(n) /poust ɔfis/

bưu điện

3. bus stop

(n) /bʌs stɔp/

trạm xe bus

4. pharmacy

(n) /fɑ:məsi/

hiệu thuốc

5. cinema

(n) /sinimə/

rạp chiếu phim

6. museum

(n) /mju:'ziəm/

Bảo tàng

7. park

(n) /pɑ:kə/

công viên

8. zoo

(n) /zu:/

Sở thú

9. theatre

(n) /θiətə/

rạp hát

10. restaurant

(n) /restrɔnt/

nhà hàng

11. supermarket

(n) /su:pəmɑ:kit/

siêu thị

12. next to

(prep) /nekst tu:/

bên cạnh

13. behind

(prep) /bi’hand/

đằng sau

14. in front of

(prep) /in frʌnt əv/

ở phía trước

15. opposite

(prep) /ɔpəzit/

đối diện

16. between

(prep) /bi'twi:n/

ở giữa

17. on the corner

(prep) /ɔn ðə kɔ:nə/

ở góc

18. go straight

(v) /gou streit/

đi thẳng

19. ahead

(adv) /ə'hed/

về phía trước

20. turn left

(v) /tə:n left/

rẽ trái

21. turn right

(v) /tə:n rait/

rẽ phải

22. at the end

(adv) /æt ðə end/

ở cuối cùng

23. near

(prep) /niə /

ở gần

24. take a coach

(v) /teik ə kout∫/

đón xe ô tô khách

25. take a boat

(v) /teik ə bout/

đi tàu

26. go by plane

(v) /gou bai plein/

đi bằng máy bay

27. giving directions

(v) /giviη di'rek∫n/

chỉ đường

28. fence

(n) /fens/

hàng rào

29. get lost

(v) /get lɒst/

bị lạc, đi lạc

30. get off

(v) /get ɔ:f/

xuống xe

II. Bài tập từ vựng unit 16 lớp 5 Where's the post office? có đáp án

I. Read and match.

AB
1. post officea. hiệu thuốc
2. pharmacyb. siêu thị
3. restaurantc. bưu điện
4. supermarketd. rạp hát
5. theatree. nhà hàng

II. Complete the word.

1. N _ X T T O

2. B E _ I N D

3. G _ S T R A I G _ T

4. T _ R N L _ F T

5. T _ R N R _ G H T

6. N E _ R

7. O _ P O S _ T E

8. I N F R _ N T O _

III. Choose the odd one out.

1. a. store b. cinema c. park d. pilot

2. a. turn left b. Where c. go straight d. turn right

3. a. go b. bicycle c. bus d. train

4. a. on b. at c. post office d. in

5. a. where b. venue c. road d. street

6. a. bookstore b. traffic lights c. road signs d. zebra

Read and complete

can

where’s

welcome

near

for

Phong: What do you want to do this morning?

Linda: I want to watch a water puppet show. (1) …………. Water Puppet Theatre, Phong?

Phong: It’s not far from here. It’s (2) …………. Hoan Kiem Lake.

Linda: How (3) …………. I get there?

Phong: You can walk there (4) …………. ten mintues.

Linda: Thank you

Phong: You’re (5) ………….

ĐÁP ÁN

I. Read and match.

AKEYB
1. post office1 - ca. hiệu thuốc
2. pharmacy2 - ab. siêu thị
3. restaurant3 - ec. bưu điện
4. supermarket4 - bd. rạp hát
5. theatre5 - de. nhà hàng

II. Complete the word.

1. N E X T T O

2. B E H I N D

3. G O S T R A I G H T

4. T U R N L E F T

5. T U R N R I G H T

6. N E A R

7. O P P O S I T E

8. I N F R O N T O F

III. Choose the odd one out.

1 - d; 2 - b; 3 - a; 4 - c; 5 - a; 6 - d;

Read and complete

Phong: What do you want to do this morning?

Linda: I want to watch a water puppet show. (1) ……Where’s……. Water Puppet Theatre, Phong?

Phong: It’s not far from here. It’s (2) ……near……. Hoan Kiem Lake.

Linda: How (3) ……can……. I get there?

Phong: You can walk there (4) …for………. ten mintues.

Linda: Thank you

Phong: You’re (5) ……welcome…….

* Tham khảo thêm Bài tập Unit 16 lớp 5 Where's the post office? có đáp án khác:

Như vậy, VnDoc.com đã giới thiệu tới các bạn toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 16: Where's the post office?. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.

Đánh giá bài viết
65 25.194
1 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Anh Nguyên
    Anh Nguyên

    yes happy


    Thích Phản hồi 18/03/23

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm