Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8: What are you reading?

Từ vựng tiếng Anh 5 unit 8 What are you reading? bao gồm toàn bộ những từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 5 mới giúp các em học sinh ôn tập kiến thức Từ mới tiếng Anh 5 hiệu quả.

I. Từ vựng Unit 8 What are you reading? lớp 5 đầy đủ nhất

Từ mới tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa tiếng Việt

1. crown

(n) /kraun/

con quạ

2. fox

(n) /fɔks/

con cáo

3. dwarf

(n) /dwɔ:f/

người lùn

4. ghost

(n) /goust/

con ma

5. Story

(n) /stɔ:ri/

câu chuyện

6. chess

(n) /t∫es/

cờ vua

7. Halloween

(n) /hælou'i:n/

lễ Ha lo ween

8. scary

(adj) /skeəri/

đáng sợ

9. fairy tale

(n) /feəriteil/

truyện cổ tích

10. short story

(n) /∫ɔ:t'stɔ:ri/

truyện ngắn

11. I see

/Ai si:/

mình hiểu

12. character

(n) /kæriktə/

nhân vật

13. main

(adj) /mein/

chính, quan trọng

14. borrow

(v) /bɔrou/

mượn (đi mượn người khác)

15. finish

(v) /fini∫/

hoàn thành, kết thúc

16. generous

(adj) /dʒenərəs/

hào phóng

17. hard-working

(adj) /hɑ:d wə:kiη/

chăm chỉ

18. Kind

(adj) /kaind/

tốt bụng

19. gentle

(adj) /dʒentl/

hiền lành

20. clever

(adj) /klevə/

khôn khéo, thông minh

21. favourite

(adj) /feivərit/

ưa thích

22. funny

(adj) /fʌni/

vui tính

23. beautiful

(adj) /bju:tiful/

đẹp

24. policeman

(n) /pə'li:smən/

Cảnh sát

25. brave

(adj) /breɪv/

dũng cảm, gan dạ

26. free time

(n) /friː taɪm /

thời gian rảnh

II. Bài tập từ vựng unit lớp 5 What are you reading? có đáp án

1. Read and complete the word. 

1. F_nny

2. K_nd

3. bea_tiful

4. G_ntle

5. h_rd - w_rking

2. Read and match. 

AB
1. Fairy talea. Nhân vật
2. Short Storyb. Truyện tranh
3. Comic storyc. Truyện cổ tích
4. Cartoond. Truyện ngắn
5. Charactere. Phim hoạt hình

3. Choose the odd one out.

1. A. comic story B. funny story C. ghost story D. cartoon

2. A. Magic Lamp B. Snow White C. Dwarf D. Queen

3. A. Cam B. Cinderella C. fox D. Mai An Tiem

4. A. story B. clever C. generous D. funny

5. A. An Tiem B. Hung King C. Watermelon D. Cam

4. Read and match.

A

B

1. Hard-working

2. Kind

3. Gentle

4. Generous

5. Scary

A. Chăm chỉ

B. Dịu dàng

C. Hào phóng

D. Đáng sợ

E. Tốt bụng

5. Choose the odd one out. 

1. A. break time

B. three times

C. free time

D. spare time

2. A. Sports Festival

B. Book Fair

C. Food Festival

D. Independence

3. A. boats

B. mountains

C. caves

D. islands

4. A. Music

B. Art

C. Vietnam

D. IT

5. A. France

B. English

C. Science

D. PE

ĐÁP ÁN

1. Read and complete the word.

1. Funny

2. Kind

3. beautiful

4. Gentle

5. hard - working

2. Read and match.

AĐáp ánB
1. Fairy tale1 - ca. Nhân vật
2. Short Story2 - db. Truyện tranh
3. Comic story3 - bc. Truyện cổ tích
4. Cartoon4 - ed. Truyện ngắn
5. Character5 - ae. Phim hoạt hình

3. Choose the odd one out.

1 - D; 2 - A; 3 - C; 4 - A; 5 - D;

Giải thích

1 - A, B, C là danh từ chỉ các loại truyện; D là danh từ chỉ 1 loại phim

2 - B, C, D là nhân vật trong truyện Bạch Tuyết và Bảy Chú Lùn; A là nhân vật truyện khác

3 - A, C, D là nhân vật truyện Việt Nam; B là nhân vật trong truyện nước ngoài

4 - B, C, D là tính từ chỉ tính cách; A là danh từ

5 - A, B, C đều xuất hiện trong truyện Sự tích dưa hấu; D là nhân vật truyện Tấm Cám

4. Read and match.

A

 

B

1. Hard-working

2. Kind

3. Gentle

4. Generous

5. Scary

1 - A

2 - E

3 - B

4 - C

5 - D

A. Chăm chỉ

B. Dịu dàng

C. Hào phóng

D. Đáng sợ

E. Tốt bụng

5. Choose the odd one out.

1 - B; 2 - D; 3 - A; 4 - C; 5 - A;

* Xem thêm trắc nghiệm từ vựng: Trắc nghiệm từ vựng Unit 8 lớp 5: What are you reading?

VnDoc.com xin giới thiệu Từ vựng Tiếng Anh 5 Unit 8 What are you reading? bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng có trong unit 8 SGK Tiếng Anh lớp 5 chương trình mới tập 1, kèm theo phiên âm và định nghĩa tiếng việt dễ hiểu, sẽ giúp các em học từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit hiệu quả.

Trên đây là toàn bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8: What are you reading? Ngoài ra, VnDoc.com cũng cập nhật liên tục các tài liệu Ôn tập Tiếng Anh lớp 5 hữu ích khác để giúp các em học tốt môn Tiếng Anh hơn khác.

>> Xem thêm: Soạn Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 What are you reading? đầy đủ nhất

Đánh giá bài viết
71 22.984
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi)

    Xem thêm