Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 9, 10, 11

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 9, 10, 11

Nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh trong chương trình giáo dục phổ thông, VnDoc.com đã tổng hợp các tài liệu thành bộ sưu tập Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 9, 10, 11. Các tài liệu trong bộ sưu tập này sẽ giúp các em học sinh nắm được nghĩa của các từ vựng trong Unit 9, 10, 11 tiếng Anh lớp 7. Từ đó, mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo!

Đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới năm học 2016 - 2017 có đáp án

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 Unit 9: At home and away

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Health and Hygiene

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 UNIT 9: AT HOME AND AWAY

1. recent /'ri:snt/ (adj) gần đây, mới đây

2. welcome /'welk m/ (v) chúc mừng, chào đón

3. welcome back (v) chào mừng bạn trở về

4. think of /θiɳk əv/ (v) nghĩ về

5. friendly /'frendli/ (adj) thân thiện, hiếu khách

6. delicious /di'liʃəs/ (adj) ngon

7. quite /kwait/ (adv) hoàn toàn

8. aquarium /ə'kweəriəm/ (n) bể/ hồ nuôi cá

9. gift /gift/ (n) quà

10. shark /ʃɑ:k/ (n) cá mập

11. dolphin /'dɔlfin/ (n) cá heo

12. turtle /'tə:tl/ (n) rùa biển

13. exit /'eksit/ (n) lối ra

14. cap /kap/ (n) mũ lưỡi trai

15. poster /'poustə/ (n) áp phích

16. crab /krab/ (n) con cua

17. seafood /'si:fud/ (n) hải sản, đồ biển

18. diary /'daiəri/ (n) nhật kí

19. rent /rent/ (v) thuê

20. move(to) /mu:v/ (v) di chuyển

21. keep in touch (v) liên lạc

22. improve /im'pru:v/ (v) cải tiến, trau dồi

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE

1. be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/ đau đớn nhiều

2. be scared of /biː skeəd ǝv/ sợ

3. broken /ˈbrəʊkən/ adj hư, bể, vỡ

4. cavity /ˈkævəti/ n lỗ răng sâu

5. check /tʃek/ v kiểm tra

6. dentist /ˈdentɪst/ n nha sĩ

7. difficult /ˈdɪfɪkəlt/ adj khó khăn

8. explain /ɪkˈspleɪn/ v giải thích

9. fill /fɪl/ v trám, lấp lỗ hổng

10. have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/ có cuộc hẹn với

11. healthy /ˈhelθi/ adj lành mạnh, bổ dưỡng

12. hurt /hɜːt/ v làm đau

13. keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/v ngăn ai đến gần

14. kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt bụng

15. loud /laʊd/ adj to (âm thanh)

16. notice /ˈnəʊtɪs/ v chú ý

17. pain /peɪn/ n sự đau đớn

18. patient /ˈpeɪʃnt/ n bệnh nhân

19. serious /ˈsɪəriəs/ adj nghiêm trọng

20. smile /smaɪl/ v cười

21. sound /saʊnd/ n âm thanh

22. strange /streɪndʒ/ adj lạ lẫm

23. toothache /ˈtuːθeɪk/ n đau răng

24. touch /tʌtʃ/ v sờ, đụng, chạm

25. unhealthy /ʌnˈhelθi/ adj không lành mạnh, không bổ dưỡng

26. personal /ˈpɜː. sən. əl/ adj cá nhân

27. hygiene /ˈhaɪ. dʒiːn/ n phép vệ sinh

28. harvest /ˈhɑː. vɪst/ n, v mùa gặt/thu hoạch

29. all the time /ɔːl ðə taɪm/ adv luôn luôn

30. shower /ʃaʊəʳ/ n, v vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen

31. take care of /teɪk keəʳ əv/ n săn sóc, trông nom

32. washing /wɒʃɪŋ/ n việc giặt quần áo

33. do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ v giặt quần áo

34. iron /aɪən/ v ủi (quần áo)

35. ironing /ˈaɪə. nɪŋ/ n việc ủi quần áo

36. own /əʊn/ adj riêng, cá nhân

37. be bad for (+ noun) /bi bæd fɔːʳ/ v có hại cho...

38. advice /ədˈvaɪs/ n lời khuyên

39. advise /ədˈvaɪz/ v khuyên

40. follow one's advice /ˈfɒl. əʊ wʌns ədˈvaɪs/v theo lời khuyên của ai

41. change /tʃeɪndʒ/ v thay đổi

42. probably /ˈprɒb. ə. bli/ adv có lẽ

43. brush /brʌʃ/ v, n chải (bằng bàn chải)/bàn chải

44. comb /kəʊm/ v, n chải (tóc)/cái lược

45. take exercise /teɪk ˈek. sə. saɪz/ v tập thể dục

46. reply /rɪˈplaɪ/ n, v câu trả lời/trả lời

47. suitable /ˈsjuː. tə. bļ/ adj thích hợp

48. appointment /əˈpɔɪnt. mənt/ n cuộc hẹn

49. drill /drɪl/ v, n khoan/cái khoan

50. afterwards /ˈɑːf. tə. wədz/ adv sau đó

51. fix /fɪks/ v lắp

52. surgery /ˈsɜː. dʒər. i/ n phòng khám bệnh, giải phẫu

53. nervous /ˈnɜː. vəs/ adj lo lắng, ái ngại

54. painful /ˈpeɪn. fəl/ adj đau đớn

55. sensible /ˈsent. sɪ. bļ/ adj khôn ngoan

56. neglect /nɪˈglekt/ v lơ là

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY

1. check-up /´tʃek¸ʌp/ n khám tổng thể

2. medical check-up 'medikə tʃek¸ʌp/ n khám sức khỏe tổng thể

3. record /´rekɔ:d/ n hồ sơ

4. medical record 'medikə rekɔ:d/ n hồ sơ bệnh lí

5. follow /'fɔlou/ v đi theo

6. temperature /´temprətʃə/ n sốt, nhiệt độ

7. run/have a temperature v bị sốt

8. take one's temperature v đo nhiệt độ

9. normal /'nɔ:məl/ adj bình thường

10. height /hait/ n chiều cao, đỉnh cao

11. measure /'meʤə/ v đo

12. centimetre/centimeter/'senti, mi:tə/ n 1 phân

13. weigh /wei/ v cân, cân nặng

14. scale /skeil/ n tỉ lệ, cân

15. get on /get ɔn/ v lên, bước lên

16. form /fɔ:m/ n mẫu đơn

17. medical form /'medikəfɔ:m/ n đơn/ giấy khám sức khỏe

18. cover /'kʌvə/ v điền

19. missing information /'misiɳ infə'meinʃn/ n thông tin thiếu

20. record card /´rekɔ:d kɑ:d/ n phiếu hồ sơ

Put record card in this box.

21. forename /´fɔ:¸neim/ n tên riêng, tên gọi

22. male /meil/ adj nam, giống đực

23. female /'fi:meil/ adj nữ, giống cái

Đánh giá bài viết
1 3.862
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh phổ thông

    Xem thêm