Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 9, 10

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 9, 10

Chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp trung học cơ sở và vào hệ trung học phổ thông, các em cần chuẩn bị cho mình những kiến thức cơ bản và tốt nhất trong quá trình học. Với môn tiếng Anh cũng vậy, để học tốt thì phải xây dựng cho mình mục tiêu cũng như phương pháp học tiếng Anh thích hợp. Với hi vọng giúp các em có thêm cơ hội ôn luyện kiến thức, dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 9, 10 đầy đủ, cùng tham khảo nhé.

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 9: Natural disasters

Bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 9 Natural Disasters Số 1

Bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 9 Natural Disasters Số 2

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 10: Life on other planets

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 UNIT 9: NATURAL DISASTERS

- disaster (n) thảm họa → disastrous (a)

- natural disaster thiên tai

- snowstorm (n) bão tuyết

- earthquake (n) động đất

- volcano (n) núi lửa → volcanic (a): thuộc về núi lửa

- typhoon (n) bão nhiệt đới

- weather forecast dự báo thời tiết

- turn up vặn lớn

- turn down vặn nhỏ

- volume (n) âm lượng

- temperature (n) nhiệt độ

- thunderstorm (n) bão có sấm sét

- south-central (a) phía nam miền trung

- experience (v) trải qua

- highland (n) cao nguyên

- prepare for chuẩn bị cho

- laugh at cười nhạo, chế nhạo

- just in case nếu tình cờ xảy ra

- canned food thức ăn đóng hộp

- candle (n) nến

- match (n) diêm quẹt

- imagine (v) tưởng tượng

- share (v) chia sẻ

- support (v) ủng hộ

- ladder (n) cái thang

- blanket (n) chăn mền

- bucket (n) cái xô

- power cut cúp điện

- Pacific Rim vành đai Thái Bình Dương

- tidal wave/ tsunami sóng thần

- abrupt (a) thình lình

- shift (n) sự chuyển dịch

- underwater (a) ở dưới nước

- movement (n) sự chuyển động

- hurricane (n) bão

- cyclone (n) cơn lốc

- erupt (v) phun

- eruption (n) sự phun trào

- predict (v) đoán trước

- prediction (n) sự đoán trước

- tornado (n) bão xoáy

- funnel-shaped (a) có hình phễu

- suck up hút

- path (n) đường đi

- baby carriage xe nôi

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS

- UFOs = Unidentified Flying Objects vật thể bay không xác định

- in the sky trên bầu trời

- spacecraft (n) tàu vũ trụ

- planet (n) hành tinh

- believe (v) tin, tin tưởng

- aircraft (n) máy bay

- balloon (n) khinh khí cầu

- meteor (n) sao băng

- evidence (n) bằng chứng

- exist (v) tồn tại existence (n) sự tồn tại

- experience (n) kinh nghiệm

- pilot (n) phi hành gia

- alien (n) người lạ

- claim (v) nhận là, cho là

- egg-shaped (a) có hình quả trứng

- sample (n) vật mẫu

- capture (v) bắt giữ

- take aboard đưa lên tàu, máy bay

- examine (v) điều tra

- free (v) giải thoát

- disappear (v) biến mất disappearance (n) sự biến mất

- plate-like (a) giống cái dĩa

- device (n) thiết bị

- treetop (n) ngọn cây

- proof/ support (n) bằng chứng

- falling star: sao sa

- shooting star sao băng

- hole (n) cái lỗ

- jump (v) nhảy

- health (n) sức khỏe

- healthy (a) khỏe mạnh

- space (n) không gian

- physical condition điều kiện thể chất

- perfect (a) hoàn hảo

- ocean (n) đại dương

- orbit (v) bay quanh quỹ đạo

- circus (n0 đoàn xiếc

- cabin (n) buồng lái

- experience (v) trải nghiệm

- marvelous (a) kỳ diệu

Đánh giá bài viết
3 2.241
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh phổ thông

    Xem thêm