Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề: Các động từ chỉ hành động

Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề: Các động từ chỉ hành động

Động từ chỉ hành động là một trong những loại động từ quan trọng mà các bạn cần ghi nhớ để phục vụ cho quá trình học tiếng Anh của mình. VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề: Các động từ chỉ hành động do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Các bạn hãy tải về, lưu vào và học thuộc để làm vốn quỹ từ vựng cho bản thân nhé. Chúc các bạn học tốt.

1. pack /pæk/: bó, gói

2. paint /peint/: sơn, quét sơn

3. paste /peist/: dán (bằng hồ), bọc bột, xay (pate)

4. pick /pik/: hái, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạy

5. plant /plænt, plɑnt/: gieo, trồng

6. play /plei/: chơi, nô đùa, đùa giỡn

7. point /pɔint/: chỉ, trỏ, nhắm, chĩa

8. pour /pɔ:/: rót, đổ, giội, trút

9. pull /pul/: lôi, kéo, giật

10. push /puʃ/: xô, đẩy

11. rake /reik/: cào, cời

12. read /ri:d/: đọc

13. ride /raid/: đi, cưỡi

14. row /rou/: chèo thuyền

15. run /rʌn/: chạy

16. sail /seil/: điều khiển, lái (thuyền buồm)

17. scrub /skrʌb/: lau, chùi, cọ rửa

18. see /si:/: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét

19. set /set/: để, đặt

20. sew /soʊ/: may, khâu

21. shout /ʃaʊt/: la hét, hò hét, reo hò

22. show /ʃou/: Cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra

23. sing /siɳ/: hát, hót

24. sit /sit/: ngồi

25. skate /skeit/: trượt băng; đi nhanh

26. skip /skip/: nhảy, bỏ

27. sleep /sli:p/: ngủ

28. slide /slaid/: trượt, chuyển động nhẹ nhàng

29. sneeze /sni:z/: hắt hơi

30. spin: quay

31. stand /stænd/: đứng

32. stop /stɔp/: ngừng, nghỉ, thôi

33. sweep /swi:p/: quét qua; lan ra; di chuyển nhanh trên một vùng

34. swim /swim/: bơi

35. swing: đu đưa, lúc lắc

36. take /teik/:, cầm, nắm, lấy

37. talk /tɔ:k/: nói chuyện, chuyện trò

38. tell /tel/: nói; nói với; nói lên, nói ra

39. throw: ném, quăng

40. tie /tai/: buộc, cột, trói

Đánh giá bài viết
1 2.411
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm